Ở đường liên kết dưới đây, dữ liệu người dùng được gửi lên máy chủ thông qua phương thức nào? URL: www.samplesite.com/apisearch?name=value
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các phương thức HTTP, cụ thể là cách dữ liệu người dùng được truyền lên máy chủ thông qua một URL có chứa các cặp khóa-giá trị sau dấu hỏi (?). Trong URL được cung cấp: `www.samplesite.com/apisearch?name=value`, phần `?name=value` chỉ ra rằng dữ liệu được gửi dưới dạng các tham số truy vấn. Phương thức HTTP được sử dụng để truyền dữ liệu dưới dạng tham số truy vấn là phương thức GET. Phương thức POST thường được sử dụng để gửi dữ liệu trong phần thân của yêu cầu, không phải trong URL. Phương thức HEAD tương tự như GET nhưng chỉ yêu cầu tiêu đề phản hồi. Phương thức DELETE được sử dụng để xóa tài nguyên. Do đó, dựa vào cấu trúc URL, phương thức GET là phương thức phù hợp nhất để gửi dữ liệu này.
Tài liệu đề thi cuối kỳ môn Mạng Máy Tính của Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM. Bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về kiến thức mạng máy tính, giao thức, định tuyến, địa chỉ IP và cấu hình mạng.
40 câu hỏi 75 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định các trường giá trị trong phân mảnh thứ ba, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
1. Tính kích thước dữ liệu thực tế của gói tin IP:
Kích thước gói tin IP = 4404 byte.
Độ dài IP Header = 20 byte.
Kích thước dữ liệu = Kích thước gói tin IP - Độ dài IP Header = 4404 - 20 = 4384 byte.
2. Xác định kích thước MTU cho phép của thiết bị trung gian (router R):
MTU của router R = 1500 byte.
3. Tính kích thước dữ liệu tối đa cho mỗi phân mảnh:
Kích thước dữ liệu tối đa mỗi phân mảnh = MTU - Độ dài IP Header = 1500 - 20 = 1480 byte.
4. Xác định số lượng phân mảnh cần thiết:
Số lượng phân mảnh = ceil(Kích thước dữ liệu / Kích thước dữ liệu tối đa mỗi phân mảnh) = ceil(4384 / 1480) = ceil(2.96...) = 3 phân mảnh.
5. Tính toán giá trị các trường cho từng phân mảnh:
* Phân mảnh thứ nhất:
- Kích thước dữ liệu: 1480 byte.
- Tổng kích thước gói tin: 1480 (dữ liệu) + 20 (header) = 1500 byte.
- Offset: 0 (vì là phân mảnh đầu tiên).
- FragFlag: 1 (vì còn phân mảnh phía sau).
* Phân mảnh thứ hai:
- Kích thước dữ liệu: 1480 byte.
- Tổng kích thước gói tin: 1480 (dữ liệu) + 20 (header) = 1500 byte.
- Offset: Kích thước dữ liệu của phân mảnh trước / 8 = 1480 / 8 = 185.
- FragFlag: 1 (vì còn phân mảnh phía sau).
* Phân mảnh thứ ba (phân mảnh cuối cùng):
- Kích thước dữ liệu còn lại: Kích thước dữ liệu ban đầu - (Kích thước dữ liệu phân mảnh 1 + Kích thước dữ liệu phân mảnh 2) = 4384 - (1480 + 1480) = 4384 - 2960 = 1424 byte.
- Tổng kích thước gói tin (Datagram Length): Kích thước dữ liệu còn lại + Độ dài IP Header = 1424 + 20 = 1444 byte.
- Offset: (Tổng kích thước dữ liệu của các phân mảnh trước đó) / 8 = (1480 + 1480) / 8 = 2960 / 8 = 370.
- FragFlag: 0 (vì đây là phân mảnh cuối cùng).
So sánh với các phương án:
Phương án 1: FragFlag: 0, Datagram Length: 1444; Offset: 370. Khớp với kết quả tính toán cho phân mảnh thứ ba.
1. Tính kích thước dữ liệu thực tế của gói tin IP:
Kích thước gói tin IP = 4404 byte.
Độ dài IP Header = 20 byte.
Kích thước dữ liệu = Kích thước gói tin IP - Độ dài IP Header = 4404 - 20 = 4384 byte.
2. Xác định kích thước MTU cho phép của thiết bị trung gian (router R):
MTU của router R = 1500 byte.
3. Tính kích thước dữ liệu tối đa cho mỗi phân mảnh:
Kích thước dữ liệu tối đa mỗi phân mảnh = MTU - Độ dài IP Header = 1500 - 20 = 1480 byte.
4. Xác định số lượng phân mảnh cần thiết:
Số lượng phân mảnh = ceil(Kích thước dữ liệu / Kích thước dữ liệu tối đa mỗi phân mảnh) = ceil(4384 / 1480) = ceil(2.96...) = 3 phân mảnh.
5. Tính toán giá trị các trường cho từng phân mảnh:
* Phân mảnh thứ nhất:
- Kích thước dữ liệu: 1480 byte.
- Tổng kích thước gói tin: 1480 (dữ liệu) + 20 (header) = 1500 byte.
- Offset: 0 (vì là phân mảnh đầu tiên).
- FragFlag: 1 (vì còn phân mảnh phía sau).
* Phân mảnh thứ hai:
- Kích thước dữ liệu: 1480 byte.
- Tổng kích thước gói tin: 1480 (dữ liệu) + 20 (header) = 1500 byte.
- Offset: Kích thước dữ liệu của phân mảnh trước / 8 = 1480 / 8 = 185.
- FragFlag: 1 (vì còn phân mảnh phía sau).
* Phân mảnh thứ ba (phân mảnh cuối cùng):
- Kích thước dữ liệu còn lại: Kích thước dữ liệu ban đầu - (Kích thước dữ liệu phân mảnh 1 + Kích thước dữ liệu phân mảnh 2) = 4384 - (1480 + 1480) = 4384 - 2960 = 1424 byte.
- Tổng kích thước gói tin (Datagram Length): Kích thước dữ liệu còn lại + Độ dài IP Header = 1424 + 20 = 1444 byte.
- Offset: (Tổng kích thước dữ liệu của các phân mảnh trước đó) / 8 = (1480 + 1480) / 8 = 2960 / 8 = 370.
- FragFlag: 0 (vì đây là phân mảnh cuối cùng).
So sánh với các phương án:
Phương án 1: FragFlag: 0, Datagram Length: 1444; Offset: 370. Khớp với kết quả tính toán cho phân mảnh thứ ba.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong thuật toán Dijkstra, N' (hay Q) là tập hợp các đỉnh chưa được chọn vào tập N (tập các đỉnh đã tìm được đường đi ngắn nhất). Ban đầu, N' chứa tất cả các đỉnh trừ đỉnh nguồn. Ở mỗi bước, một đỉnh từ N' có khoảng cách nhỏ nhất đến đỉnh nguồn sẽ được chọn và chuyển sang N.
Đề bài cho biết bảng tính của router u (là đỉnh nguồn) với các khoảng cách đã biết: d(u, u) = 0, d(u, x) = 2, d(u, v) = 5. Tuy nhiên, thông tin về w và y chưa rõ.
Bước 1: Đỉnh nguồn 'u' được chọn vào tập N. Khi đó, N = {u}. Tập N' ban đầu bao gồm tất cả các đỉnh khác: N' = {v, w, x, y}.
Bước 2: Thuật toán chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất từ N' để đưa vào N. Trong các đỉnh còn lại: d(u, x) = 2, d(u, v) = 5. Vì 'w' bị hỏng, ta có thể xem như khoảng cách đến 'w' là vô cùng (d(u, w) = ∞). Tương tự, nếu khoảng cách đến 'y' chưa được xác định, nó cũng được xem là vô cùng (d(u, y) = ∞).
So sánh các khoảng cách: d(u, x) = 2 là nhỏ nhất.
Câu hỏi yêu cầu xác định "Tập N' ở bước 2". Điều này có thể hiểu là tập các đỉnh còn lại trong N' SAU KHI đỉnh đầu tiên ('u') đã được xử lý và TRƯỚC KHI đỉnh thứ hai (là 'x') được chọn vào N.
Nếu N = {u}, thì N' = {v, w, x, y}.
Việc 'w' bị hỏng có nghĩa là nó không thể được chọn vào N hoặc sử dụng để cập nhật khoảng cách.
Tuy nhiên, câu hỏi là về "tập N' ở bước 2". Theo định nghĩa chuẩn, tập N' ở bước 2 vẫn là tập các đỉnh chưa được thêm vào N. Sau bước 1, N={u}, vậy N'={v, w, x, y}.
Nếu xem xét các phương án, chúng ta thấy chúng đều chứa 'u'. Điều này mâu thuẫn với định nghĩa N' là tập các đỉnh CHƯA thuộc N. Có thể câu hỏi có cách diễn đạt khác hoặc ám chỉ đến một tập hợp khác.
Tuy nhiên, nếu giả định rằng "tập N' ở bước 2" ám chỉ đến "tập các đỉnh mà thuật toán đang xem xét, bao gồm cả đỉnh nguồn và các đỉnh có khả năng là ứng cử viên tiếp theo", thì:
'u' đã được xử lý.
'x' là ứng cử viên tiếp theo với khoảng cách nhỏ nhất (2).
'v' là một ứng cử viên khác với khoảng cách lớn hơn (5).
'w' bị hỏng nên không phải là ứng cử viên.
'y' có thể là ứng cử viên nhưng chưa có thông tin khoảng cách.
Nếu câu hỏi ám chỉ đến "tập hợp các nút mà thuật toán còn quan tâm tính toán sau khi nút nguồn đã được xử lý, và xem xét tình trạng hỏng của 'w'", và nếu các phương án đều chứa 'u', thì có thể đề bài muốn kiểm tra việc nhận biết các nút có chi phí hữu hạn đã biết.
Trong bảng, `d(u, u) = 0` và `d(u, x) = 2` là các khoảng cách hữu hạn đã biết và 'u' là nút nguồn.
Việc 'w' bị hỏng có thể loại trừ nó khỏi tập hợp các nút có thể đi tới.
Xét phương án 1: {u, x}. Đây là tập hợp bao gồm nút nguồn 'u' và một nút 'x' có khoảng cách hữu hạn đã biết.
Nếu xem xét cách câu hỏi về thuật toán Dijkstra thường được đặt trong các bài trắc nghiệm, và giả định có một sự đơn giản hóa trong cách diễn đạt:
Nút nguồn: u.
Các nút có khoảng cách hữu hạn đã biết từ u: x (d=2).
Nút bị hỏng: w.
Nếu câu hỏi ám chỉ đến tập các nút quan trọng còn lại để xem xét, có thể bao gồm nút đã xử lý và các nút có chi phí hữu hạn đã biết.
Trong trường hợp này, {u, x} là một tập hợp có ý nghĩa.
Do đó, dựa trên các phương án và giả định về cách đặt câu hỏi, {u, x} là lựa chọn hợp lý nhất.
Nếu diễn giải chặt chẽ: Bước 1: N={u}. N'={v, w, x, y}. Bước 2: Chọn x vào N. Tập N' ở bước 2 vẫn là {v, w, x, y}. Tuy nhiên, không có phương án nào khớp.
Nếu hiểu là "các nút còn lại có chi phí hữu hạn từ u sau khi nút nguồn đã được xử lý và nút w bị hỏng", thì đó là {x, v}. Nhưng phương án này không có.
Xét lại phương án 1: {u, x}. Đây là phương án bao gồm nút nguồn và một nút có khoảng cách hữu hạn đã biết từ nguồn.
Đề bài cho biết bảng tính của router u (là đỉnh nguồn) với các khoảng cách đã biết: d(u, u) = 0, d(u, x) = 2, d(u, v) = 5. Tuy nhiên, thông tin về w và y chưa rõ.
Bước 1: Đỉnh nguồn 'u' được chọn vào tập N. Khi đó, N = {u}. Tập N' ban đầu bao gồm tất cả các đỉnh khác: N' = {v, w, x, y}.
Bước 2: Thuật toán chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất từ N' để đưa vào N. Trong các đỉnh còn lại: d(u, x) = 2, d(u, v) = 5. Vì 'w' bị hỏng, ta có thể xem như khoảng cách đến 'w' là vô cùng (d(u, w) = ∞). Tương tự, nếu khoảng cách đến 'y' chưa được xác định, nó cũng được xem là vô cùng (d(u, y) = ∞).
So sánh các khoảng cách: d(u, x) = 2 là nhỏ nhất.
Câu hỏi yêu cầu xác định "Tập N' ở bước 2". Điều này có thể hiểu là tập các đỉnh còn lại trong N' SAU KHI đỉnh đầu tiên ('u') đã được xử lý và TRƯỚC KHI đỉnh thứ hai (là 'x') được chọn vào N.
Nếu N = {u}, thì N' = {v, w, x, y}.
Việc 'w' bị hỏng có nghĩa là nó không thể được chọn vào N hoặc sử dụng để cập nhật khoảng cách.
Tuy nhiên, câu hỏi là về "tập N' ở bước 2". Theo định nghĩa chuẩn, tập N' ở bước 2 vẫn là tập các đỉnh chưa được thêm vào N. Sau bước 1, N={u}, vậy N'={v, w, x, y}.
Nếu xem xét các phương án, chúng ta thấy chúng đều chứa 'u'. Điều này mâu thuẫn với định nghĩa N' là tập các đỉnh CHƯA thuộc N. Có thể câu hỏi có cách diễn đạt khác hoặc ám chỉ đến một tập hợp khác.
Tuy nhiên, nếu giả định rằng "tập N' ở bước 2" ám chỉ đến "tập các đỉnh mà thuật toán đang xem xét, bao gồm cả đỉnh nguồn và các đỉnh có khả năng là ứng cử viên tiếp theo", thì:
'u' đã được xử lý.
'x' là ứng cử viên tiếp theo với khoảng cách nhỏ nhất (2).
'v' là một ứng cử viên khác với khoảng cách lớn hơn (5).
'w' bị hỏng nên không phải là ứng cử viên.
'y' có thể là ứng cử viên nhưng chưa có thông tin khoảng cách.
Nếu câu hỏi ám chỉ đến "tập hợp các nút mà thuật toán còn quan tâm tính toán sau khi nút nguồn đã được xử lý, và xem xét tình trạng hỏng của 'w'", và nếu các phương án đều chứa 'u', thì có thể đề bài muốn kiểm tra việc nhận biết các nút có chi phí hữu hạn đã biết.
Trong bảng, `d(u, u) = 0` và `d(u, x) = 2` là các khoảng cách hữu hạn đã biết và 'u' là nút nguồn.
Việc 'w' bị hỏng có thể loại trừ nó khỏi tập hợp các nút có thể đi tới.
Xét phương án 1: {u, x}. Đây là tập hợp bao gồm nút nguồn 'u' và một nút 'x' có khoảng cách hữu hạn đã biết.
Nếu xem xét cách câu hỏi về thuật toán Dijkstra thường được đặt trong các bài trắc nghiệm, và giả định có một sự đơn giản hóa trong cách diễn đạt:
Nút nguồn: u.
Các nút có khoảng cách hữu hạn đã biết từ u: x (d=2).
Nút bị hỏng: w.
Nếu câu hỏi ám chỉ đến tập các nút quan trọng còn lại để xem xét, có thể bao gồm nút đã xử lý và các nút có chi phí hữu hạn đã biết.
Trong trường hợp này, {u, x} là một tập hợp có ý nghĩa.
Do đó, dựa trên các phương án và giả định về cách đặt câu hỏi, {u, x} là lựa chọn hợp lý nhất.
Nếu diễn giải chặt chẽ: Bước 1: N={u}. N'={v, w, x, y}. Bước 2: Chọn x vào N. Tập N' ở bước 2 vẫn là {v, w, x, y}. Tuy nhiên, không có phương án nào khớp.
Nếu hiểu là "các nút còn lại có chi phí hữu hạn từ u sau khi nút nguồn đã được xử lý và nút w bị hỏng", thì đó là {x, v}. Nhưng phương án này không có.
Xét lại phương án 1: {u, x}. Đây là phương án bao gồm nút nguồn và một nút có khoảng cách hữu hạn đã biết từ nguồn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong thuật toán định tuyến Link State, mỗi router xây dựng một bản đồ (topology) hoàn chỉnh của mạng và tính toán bảng định tuyến của riêng mình dựa trên bản đồ đó. Do đó, số lượng bảng định tuyến trong mạng sẽ bằng với số lượng router. Câu hỏi cho biết có 5 routers, vậy sẽ có 5 bảng định tuyến. Thuật toán Link State không liên quan đến số lượng network để xác định số lượng bảng định tuyến của router.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật toán Dijkstra là thuật toán tìm đường đi ngắn nhất từ một đỉnh nguồn tới tất cả các đỉnh còn lại trong một đồ thị có trọng số không âm. Bước 0 là bước khởi tạo, nơi chúng ta gán khoảng cách ban đầu cho tất cả các đỉnh. Đỉnh nguồn (ở đây là 'u') sẽ có khoảng cách là 0. Tất cả các đỉnh khác sẽ có khoảng cách ban đầu là vô cùng (∞) vì chúng ta chưa tìm được đường đi nào tới chúng. Riêng với đỉnh 'v', có một cạnh nối trực tiếp từ 'u' với trọng số là 2, nên khoảng cách ban đầu từ 'u' đến 'v' được cập nhật là 2. Tương tự, đỉnh 'w' có cạnh nối trực tiếp từ 'u' với trọng số là 4, nên khoảng cách ban đầu từ 'u' đến 'w' là 4. Đỉnh 'x' có cạnh nối trực tiếp từ 'u' với trọng số là 5, nên khoảng cách ban đầu từ 'u' đến 'x' là 5. Các đỉnh 'y' và 'z' không có cạnh nối trực tiếp với 'u', do đó khoảng cách ban đầu của chúng là vô cùng (∞). Vậy, sau bước 0, giá trị D(v), D(w), D(x), D(y), D(z) lần lượt là 2, 4, 5, ∞, ∞.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thuật toán Dijkstra để tìm đường đi ngắn nhất trên đồ thị. Thuật toán Dijkstra hoạt động dựa trên nguyên tắc duyệt qua các đỉnh theo thứ tự khoảng cách tăng dần từ đỉnh nguồn, cập nhật khoảng cách đến các đỉnh lân cận nếu tìm được đường đi ngắn hơn.
Các bước thực hiện thuật toán Dijkstra với đỉnh xuất phát là 'u':
1. Khởi tạo: Khoảng cách từ 'u' đến chính nó là 0. Khoảng cách từ 'u' đến tất cả các đỉnh khác là vô cùng. Tập hợp các đỉnh đã xét (S) rỗng. Tập hợp các đỉnh chưa xét (V-S) bao gồm tất cả các đỉnh.
2. Lần lặp 1:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'u' (khoảng cách 0).
- Đưa 'u' vào tập S. V-S còn lại: {v, w, x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'u':
- d(v) = min(inf, d(u) + cost(u,v)) = 0 + 2 = 2.
- d(w) = min(inf, d(u) + cost(u,w)) = 0 + 5 = 5.
- Các đỉnh x, y không có cạnh nối trực tiếp từ u.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:5, x:inf, y:inf.
3. Lần lặp 2:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'v' (khoảng cách 2).
- Đưa 'v' vào tập S. V-S còn lại: {w, x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'v':
- d(w) = min(5, d(v) + cost(v,w)) = min(5, 2 + 2) = 4.
- d(x) = min(inf, d(v) + cost(v,x)) = 2 + 3 = 5.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:inf.
4. Lần lặp 3:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'w' (khoảng cách 4).
- Đưa 'w' vào tập S. V-S còn lại: {x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'w':
- d(x) = min(5, d(w) + cost(w,x)) = min(5, 4 + 1) = 5 (không thay đổi).
- d(y) = min(inf, d(w) + cost(w,y)) = 4 + 7 = 11.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:11.
5. Lần lặp 4:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'x' (khoảng cách 5).
- Đưa 'x' vào tập S. V-S còn lại: {y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'x':
- d(y) = min(11, d(x) + cost(x,y)) = min(11, 5 + 3) = 8.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:8.
6. Lần lặp 5:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'y' (khoảng cách 8).
- Đưa 'y' vào tập S. V-S còn lại: {}.
- Không còn đỉnh nào để cập nhật.
Kết quả đường đi ngắn nhất từ 'u' đến các đỉnh còn lại:
- u đến u: 0
- u đến v: 2 (qua u)
- u đến w: 4 (qua v)
- u đến x: 5 (qua w)
- u đến y: 8 (qua x)
Xem xét các phương án:
- Phương án 1: Thể hiện cây đường đi ngắn nhất với các đỉnh và trọng số tương ứng là u(0), v(2), w(4), x(5), y(8). Đây là kết quả chính xác.
- Phương án 2: Khoảng cách đến w là 5, không phải 4, và khoảng cách đến y là 11, không phải 8. Sai.
- Phương án 3: Khoảng cách đến v là 2 (đúng), đến w là 5 (sai, phải là 4), đến x là 5 (đúng), đến y là 8 (đúng). Sai.
- Phương án 4: Đáp án khác. Sai vì đã có đáp án đúng.
Các bước thực hiện thuật toán Dijkstra với đỉnh xuất phát là 'u':
1. Khởi tạo: Khoảng cách từ 'u' đến chính nó là 0. Khoảng cách từ 'u' đến tất cả các đỉnh khác là vô cùng. Tập hợp các đỉnh đã xét (S) rỗng. Tập hợp các đỉnh chưa xét (V-S) bao gồm tất cả các đỉnh.
2. Lần lặp 1:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'u' (khoảng cách 0).
- Đưa 'u' vào tập S. V-S còn lại: {v, w, x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'u':
- d(v) = min(inf, d(u) + cost(u,v)) = 0 + 2 = 2.
- d(w) = min(inf, d(u) + cost(u,w)) = 0 + 5 = 5.
- Các đỉnh x, y không có cạnh nối trực tiếp từ u.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:5, x:inf, y:inf.
3. Lần lặp 2:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'v' (khoảng cách 2).
- Đưa 'v' vào tập S. V-S còn lại: {w, x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'v':
- d(w) = min(5, d(v) + cost(v,w)) = min(5, 2 + 2) = 4.
- d(x) = min(inf, d(v) + cost(v,x)) = 2 + 3 = 5.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:inf.
4. Lần lặp 3:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'w' (khoảng cách 4).
- Đưa 'w' vào tập S. V-S còn lại: {x, y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'w':
- d(x) = min(5, d(w) + cost(w,x)) = min(5, 4 + 1) = 5 (không thay đổi).
- d(y) = min(inf, d(w) + cost(w,y)) = 4 + 7 = 11.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:11.
5. Lần lặp 4:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'x' (khoảng cách 5).
- Đưa 'x' vào tập S. V-S còn lại: {y}.
- Cập nhật khoảng cách các đỉnh lân cận 'x':
- d(y) = min(11, d(x) + cost(x,y)) = min(11, 5 + 3) = 8.
- Khoảng cách hiện tại: u:0, v:2, w:4, x:5, y:8.
6. Lần lặp 5:
- Chọn đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất chưa được xét: 'y' (khoảng cách 8).
- Đưa 'y' vào tập S. V-S còn lại: {}.
- Không còn đỉnh nào để cập nhật.
Kết quả đường đi ngắn nhất từ 'u' đến các đỉnh còn lại:
- u đến u: 0
- u đến v: 2 (qua u)
- u đến w: 4 (qua v)
- u đến x: 5 (qua w)
- u đến y: 8 (qua x)
Xem xét các phương án:
- Phương án 1: Thể hiện cây đường đi ngắn nhất với các đỉnh và trọng số tương ứng là u(0), v(2), w(4), x(5), y(8). Đây là kết quả chính xác.
- Phương án 2: Khoảng cách đến w là 5, không phải 4, và khoảng cách đến y là 11, không phải 8. Sai.
- Phương án 3: Khoảng cách đến v là 2 (đúng), đến w là 5 (sai, phải là 4), đến x là 5 (đúng), đến y là 8 (đúng). Sai.
- Phương án 4: Đáp án khác. Sai vì đã có đáp án đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng