Nguồn thông tin thuốc được dùng làm cơ sở dữ liệu ngoại tuyến thường thuộc phân loại:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Nguồn thông tin thuốc cấp 3 thường là các tài liệu đã được biên soạn lại, tóm tắt hoặc diễn giải từ nguồn cấp 1 và cấp 2. Cơ sở dữ liệu ngoại tuyến (offline) thường thuộc loại này vì chúng được xây dựng dựa trên các thông tin đã được thu thập và xử lý trước đó từ các nguồn khác nhau.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dexamethason là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh hơn nhiều so với hydrocortison. Tác dụng chống viêm của dexamethason mạnh hơn hydrocortison khoảng 25 lần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ số thanh thải (Cl) của thuốc thể hiện khả năng loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể. Việc xác định Cl rất quan trọng vì:
* Cl nhỏ tức là thuốc được thải trừ chậm: Điều này ngược lại với phương án A, do đó A sai.
* Cl giúp thiết lập chế độ điều trị: Thông qua Cl, bác sĩ có thể tính toán liều lượng và khoảng cách giữa các liều dùng thuốc phù hợp để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể, đặc biệt quan trọng trong điều trị lâu dài. Phương án B đúng.
* Hiệu chỉnh liều trong trường hợp bệnh lý: Khi chức năng gan hoặc thận suy giảm, Cl của thuốc có thể thay đổi. Việc biết Cl cho phép bác sĩ điều chỉnh liều dùng để tránh tích lũy thuốc gây độc tính. Phương án C đúng.
* Cl không liên quan đến hấp thu: Cl là thông số dược động học thể hiện khả năng thải trừ thuốc, không phải khả năng hấp thu. Phương án D sai.
Vì cả B và C đều đúng, nhưng C đúng hơn vì nó bao hàm ý nghĩa của việc hiệu chỉnh liều dùng thuốc, nên chọn C. Tuy nhiên, trong trường hợp này ta sẽ chọn cả B và C đều đúng. Đáp án chính xác nhất là C: Nếu biết Cl ta có thể hiệu chỉnh liều trong trường hợp bệnh lý, và B: Dựa vào Cl để thiết lập chế độ điều trị lâu dài với việc dùng thuốc liên tục.
* Cl nhỏ tức là thuốc được thải trừ chậm: Điều này ngược lại với phương án A, do đó A sai.
* Cl giúp thiết lập chế độ điều trị: Thông qua Cl, bác sĩ có thể tính toán liều lượng và khoảng cách giữa các liều dùng thuốc phù hợp để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể, đặc biệt quan trọng trong điều trị lâu dài. Phương án B đúng.
* Hiệu chỉnh liều trong trường hợp bệnh lý: Khi chức năng gan hoặc thận suy giảm, Cl của thuốc có thể thay đổi. Việc biết Cl cho phép bác sĩ điều chỉnh liều dùng để tránh tích lũy thuốc gây độc tính. Phương án C đúng.
* Cl không liên quan đến hấp thu: Cl là thông số dược động học thể hiện khả năng thải trừ thuốc, không phải khả năng hấp thu. Phương án D sai.
Vì cả B và C đều đúng, nhưng C đúng hơn vì nó bao hàm ý nghĩa của việc hiệu chỉnh liều dùng thuốc, nên chọn C. Tuy nhiên, trong trường hợp này ta sẽ chọn cả B và C đều đúng. Đáp án chính xác nhất là C: Nếu biết Cl ta có thể hiệu chỉnh liều trong trường hợp bệnh lý, và B: Dựa vào Cl để thiết lập chế độ điều trị lâu dài với việc dùng thuốc liên tục.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển (ƯCMC) có nguy cơ cao bị hạ huyết áp đột ngột do cả hai loại thuốc này đều có tác dụng làm giảm huyết áp.
* A. Giảm liều thuốc ƯCMC: Giảm liều ƯCMC là một biện pháp hợp lý để giảm nguy cơ hạ huyết áp, vì ƯCMC có tác dụng trực tiếp lên hệ renin-angiotensin-aldosterone, gây giãn mạch và giảm huyết áp.
* B. Giảm liều thuốc lợi tiểu: Giảm liều thuốc lợi tiểu cũng là một biện pháp hiệu quả, vì thuốc lợi tiểu làm giảm thể tích tuần hoàn, góp phần làm giảm huyết áp.
* C. Bỏ qua 1 liều ƯCMC: Bỏ qua một liều ƯCMC có thể giúp tránh hạ huyết áp quá mức trong thời gian ngắn, nhưng không phải là giải pháp tối ưu về lâu dài, vì nó có thể làm giảm hiệu quả điều trị tổng thể.
* D. Bỏ qua 1 liều thuốc lợi tiểu: Bỏ qua một liều thuốc lợi tiểu cũng có thể giúp tránh hạ huyết áp quá mức trong thời gian ngắn, nhưng không phải là giải pháp tối ưu về lâu dài, vì nó có thể làm giảm hiệu quả điều trị tổng thể.
Trong các lựa chọn trên, giảm liều thuốc lợi tiểu (B) hoặc giảm liều thuốc ƯCMC (A) là những lựa chọn tốt hơn so với việc bỏ qua hẳn một liều (C và D), vì việc giảm liều sẽ giúp duy trì tác dụng điều trị ở một mức độ nào đó, đồng thời giảm nguy cơ hạ huyết áp. Tuy nhiên, trong trường hợp này, giảm liều lợi tiểu có vẻ hợp lý hơn vì nó tác động trực tiếp đến thể tích tuần hoàn, yếu tố quan trọng gây hạ huyết áp khi phối hợp với ƯCMC.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Giảm liều thuốc lợi tiểu.
* A. Giảm liều thuốc ƯCMC: Giảm liều ƯCMC là một biện pháp hợp lý để giảm nguy cơ hạ huyết áp, vì ƯCMC có tác dụng trực tiếp lên hệ renin-angiotensin-aldosterone, gây giãn mạch và giảm huyết áp.
* B. Giảm liều thuốc lợi tiểu: Giảm liều thuốc lợi tiểu cũng là một biện pháp hiệu quả, vì thuốc lợi tiểu làm giảm thể tích tuần hoàn, góp phần làm giảm huyết áp.
* C. Bỏ qua 1 liều ƯCMC: Bỏ qua một liều ƯCMC có thể giúp tránh hạ huyết áp quá mức trong thời gian ngắn, nhưng không phải là giải pháp tối ưu về lâu dài, vì nó có thể làm giảm hiệu quả điều trị tổng thể.
* D. Bỏ qua 1 liều thuốc lợi tiểu: Bỏ qua một liều thuốc lợi tiểu cũng có thể giúp tránh hạ huyết áp quá mức trong thời gian ngắn, nhưng không phải là giải pháp tối ưu về lâu dài, vì nó có thể làm giảm hiệu quả điều trị tổng thể.
Trong các lựa chọn trên, giảm liều thuốc lợi tiểu (B) hoặc giảm liều thuốc ƯCMC (A) là những lựa chọn tốt hơn so với việc bỏ qua hẳn một liều (C và D), vì việc giảm liều sẽ giúp duy trì tác dụng điều trị ở một mức độ nào đó, đồng thời giảm nguy cơ hạ huyết áp. Tuy nhiên, trong trường hợp này, giảm liều lợi tiểu có vẻ hợp lý hơn vì nó tác động trực tiếp đến thể tích tuần hoàn, yếu tố quan trọng gây hạ huyết áp khi phối hợp với ƯCMC.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Giảm liều thuốc lợi tiểu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tương tác dược động học (pharmacokinetic interactions) xảy ra khi một thuốc ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của một thuốc khác. Điều này có thể dẫn đến tăng hoặc giảm nồng độ thuốc trong máu, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của thuốc.
* Phương án A đúng: Tương tác dược động học xảy ra ở tất cả các giai đoạn của quá trình dược động học, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
* Phương án B sai: Tương tác xảy ra trên cùng một receptor là tương tác dược lực học.
* Phương án C đúng: Tương tác dược động học có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu (ví dụ, do ức chế enzyme chuyển hóa thuốc).
Vì cả A và C đều đúng, nên đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A đúng: Tương tác dược động học xảy ra ở tất cả các giai đoạn của quá trình dược động học, bao gồm hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
* Phương án B sai: Tương tác xảy ra trên cùng một receptor là tương tác dược lực học.
* Phương án C đúng: Tương tác dược động học có thể dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu (ví dụ, do ức chế enzyme chuyển hóa thuốc).
Vì cả A và C đều đúng, nên đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân loại ADR (Phản ứng có hại của thuốc) theo mức độ nặng được định nghĩa như sau:
* Nhẹ: ADR không cần điều trị, không cần giải độc, và không kéo dài thời gian nằm viện.
* Trung bình: ADR cần thay đổi điều trị (ví dụ: thay đổi liều, ngừng thuốc, hoặc thêm thuốc điều trị hỗ trợ).
* Nặng: ADR đe dọa tính mạng, cần can thiệp y tế tích cực để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng, hoặc gây ra tàn tật vĩnh viễn.
* Tử vong: ADR trực tiếp hoặc gián tiếp góp phần vào tử vong của bệnh nhân.
So sánh với các phương án:
* A. Đúng: Mô tả chính xác định nghĩa ADR nhẹ.
* B. Sai: Mô tả này không chính xác cho ADR trung bình, mà đúng hơn là mô tả chung về tác dụng phụ của thuốc.
* C. Sai: Đây là định nghĩa của ADR mức độ tử vong, không phải nặng.
* D. Sai: Tính không tiên lượng không phải là tiêu chí để xác định mức độ nặng của ADR.
* Nhẹ: ADR không cần điều trị, không cần giải độc, và không kéo dài thời gian nằm viện.
* Trung bình: ADR cần thay đổi điều trị (ví dụ: thay đổi liều, ngừng thuốc, hoặc thêm thuốc điều trị hỗ trợ).
* Nặng: ADR đe dọa tính mạng, cần can thiệp y tế tích cực để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng, hoặc gây ra tàn tật vĩnh viễn.
* Tử vong: ADR trực tiếp hoặc gián tiếp góp phần vào tử vong của bệnh nhân.
So sánh với các phương án:
* A. Đúng: Mô tả chính xác định nghĩa ADR nhẹ.
* B. Sai: Mô tả này không chính xác cho ADR trung bình, mà đúng hơn là mô tả chung về tác dụng phụ của thuốc.
* C. Sai: Đây là định nghĩa của ADR mức độ tử vong, không phải nặng.
* D. Sai: Tính không tiên lượng không phải là tiêu chí để xác định mức độ nặng của ADR.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng