Mong muốn của con người sẽ trở thành yêu cầu khi có:
Đáp án đúng: C
Mong muốn của con người chỉ trở thành yêu cầu thực tế khi họ có khả năng mua sắm để biến mong muốn đó thành hành động mua hàng. Các yếu tố như nhu cầu, sản phẩm, hay ước muốn đơn thuần không đủ để một mong muốn trở thành yêu cầu thực tế trên thị trường nếu không có khả năng tài chính để chi trả.
Câu hỏi liên quan
Trong quy trình nghiên cứu Marketing, sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo là phân tích thông tin. Việc phân tích này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về dữ liệu đã thu thập, tìm ra các xu hướng, mối quan hệ và thông tin quan trọng. Từ đó, chúng ta có thể đưa ra các kết luận và đề xuất phù hợp cho vấn đề nghiên cứu.
Phương án A (Báo cáo kết quả thu được) chưa phải là bước tiếp theo ngay sau khi thu thập dữ liệu. Báo cáo chỉ được thực hiện sau khi đã phân tích và xử lý thông tin.
Phương án C (Tìm ra giải pháp cho vấn đề cần nghiên cứu) là mục tiêu cuối cùng của quá trình nghiên cứu, nhưng không phải là bước trực tiếp sau khi thu thập dữ liệu.
Phương án D (Chuyển dữ liệu cho nhà quản trị Marketing để họ xem xét) bỏ qua bước phân tích quan trọng, khiến cho việc xem xét dữ liệu trở nên khó khăn và thiếu hiệu quả.
* A. Nghiên cứu Marketing luôn tốn kém vì chi phí tiến hành phỏng vấn rất cao. Sai. Chi phí nghiên cứu Marketing có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp và phạm vi nghiên cứu. Không phải lúc nào chi phí phỏng vấn cũng là yếu tố tốn kém nhất.
* B. Các doanh nghiệp cần có một bộ phận nghiên cứu Marketing cho riêng mình. Sai. Doanh nghiệp có thể thuê ngoài các công ty nghiên cứu Marketing chuyên nghiệp thay vì thành lập bộ phận riêng.
* C. Nghiên cứu Marketing có phạm vi rộng lớn hơn so với nghiên cứu khách hàng. Đúng. Nghiên cứu Marketing bao gồm nghiên cứu khách hàng, thị trường, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm, giá cả, phân phối và các yếu tố khác liên quan đến hoạt động Marketing.
* D. Nhà quản trị Marketing coi nghiên cứu Marketing là định hướng cho mọi quyết định. Sai. Nghiên cứu Marketing cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Nhà quản trị cần xem xét nhiều yếu tố khác như kinh nghiệm, trực giác và tình hình thực tế.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Trung gian Marketing là các tổ chức hoặc cá nhân giúp công ty quảng bá, bán và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng. Họ tạo thành một mạng lưới kết nối nhà sản xuất với thị trường, bao gồm các nhà bán buôn, bán lẻ, đại lý, nhà phân phối, và các công ty vận tải.
A. Đối thủ cạnh tranh không phải là trung gian Marketing, mà là các công ty khác đang cố gắng đáp ứng cùng một nhu cầu của khách hàng.
B. Công chúng là một nhóm người có ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu của tổ chức, nhưng không trực tiếp tham gia vào quá trình phân phối sản phẩm.
C. Những người cung ứng cung cấp nguyên vật liệu hoặc dịch vụ cho công ty, không phải là trung gian phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng.
D. Công ty vận tải ô tô là một ví dụ điển hình về trung gian Marketing, vì họ tham gia vào quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến các nhà bán lẻ hoặc trực tiếp đến người tiêu dùng.
Câu hỏi này tập trung vào việc lựa chọn chiến lược marketing phù hợp cho một doanh nghiệp nhỏ với năng lực hạn chế khi tung ra sản phẩm mới trên thị trường không đồng nhất.
Đánh giá các phương án:
* A. Chiến lược Marketing phân biệt: Chiến lược này đòi hỏi nguồn lực lớn để đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng phân khúc thị trường. Doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng.
* B. Chiến lược Marketing không phân biệt: Chiến lược này bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc thị trường và tiếp cận toàn bộ thị trường bằng một sản phẩm duy nhất. Không phù hợp với thị trường không đồng nhất.
* C. Chiến lược Marketing tập trung: Chiến lược này tập trung vào một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể. Điều này phù hợp với doanh nghiệp nhỏ có nguồn lực hạn chế, cho phép họ tập trung nguồn lực và chuyên môn hóa.
* D. Chiến lược phát triển sản phẩm: Đây là một chiến lược liên quan đến việc cải tiến hoặc tạo ra các sản phẩm mới, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc lựa chọn thị trường mục tiêu.
Kết luận:
Phương án C là phù hợp nhất vì nó cho phép doanh nghiệp nhỏ tập trung nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể, phù hợp với năng lực và quy mô của họ, đồng thời thích ứng với thị trường không đồng nhất.
* (A) Cung cấp thông tin về sự khác biệt của từng loại sản phẩm: Mỗi nhãn hiệu riêng giúp người tiêu dùng dễ dàng phân biệt các sản phẩm khác nhau của cùng một doanh nghiệp, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Ví dụ, một công ty sản xuất đồ uống có thể có nhãn hiệu riêng cho nước ngọt có ga, nước ép trái cây và nước khoáng.
* (C) Không ràng buộc uy tín của doanh nghiệp với một sản phẩm cụ thể: Nếu một sản phẩm gặp vấn đề, uy tín của toàn bộ doanh nghiệp sẽ không bị ảnh hưởng nghiêm trọng vì các sản phẩm khác vẫn giữ được nhãn hiệu và chất lượng riêng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ thương hiệu tổng thể của doanh nghiệp.
Do đó, đáp án (D) bao gồm cả (A) và (C) là chính xác nhất.
Phương án (B) không hoàn toàn đúng vì việc tung ra sản phẩm mới vẫn cần quảng cáo, mặc dù có thể giảm bớt chi phí so với việc quảng bá một thương hiệu hoàn toàn mới. Phương án (E) không đúng vì (B) không hoàn toàn đúng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.