Đáp án đúng: B
Tháp nhu cầu Maslow được sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao. Các nhu cầu ở bậc thấp (sinh lý, an toàn) là những nhu cầu cơ bản, thiết yếu để tồn tại. Do đó, chúng thường khó thỏa mãn hơn so với các nhu cầu ở bậc cao (xã hội, được quý trọng, tự thể hiện) vì chúng đòi hỏi các điều kiện vật chất và an toàn tối thiểu phải được đáp ứng trước. Vì vậy, khẳng định trên là đúng.
Câu hỏi liên quan
* Nhóm nhiệm vụ (A): Là nhóm được hình thành để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Mặc dù các thành viên có thể có mối quan hệ tốt, nhưng mục đích chính của nhóm là hoàn thành công việc được giao.
* Nhóm chỉ huy (B): Là nhóm được xác định bởi sơ đồ tổ chức và bao gồm những người báo cáo trực tiếp cho một người quản lý cụ thể. Quan hệ trong nhóm này mang tính chất chính thức và có cấu trúc.
* Nhóm không chính thức (C): Là nhóm hình thành một cách tự nhiên dựa trên sự tương đồng về sở thích, giá trị hoặc đơn giản là do sự gần gũi về mặt địa lý trong công việc. Các nhóm này không được tổ chức chính thức công nhận nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự gắn kết và ảnh hưởng đến tinh thần làm việc.
* D. Tất cả đều sai: Loại trừ tất cả các đáp án trên.
Dựa trên định nghĩa, nhóm không chính thức là đáp án phù hợp nhất vì nó mô tả đúng bản chất của các liên minh hình thành tự nhiên dựa trên quan hệ cá nhân và sự đồng cảm trong môi trường làm việc.
Quá trình hình thành nhóm thường trải qua 5 giai đoạn chính, theo mô hình phổ biến của Tuckman (1965):
- Forming (Hình thành): Giai đoạn ban đầu, các thành viên làm quen, xác định mục tiêu và vai trò.
- Storming (Sóng gió): Xung đột nảy sinh do khác biệt về ý kiến, phong cách làm việc.
- Norming (Ổn định): Các thành viên bắt đầu hòa hợp, thiết lập quy tắc và chuẩn mực chung.
- Performing (Thực hiện): Nhóm hoạt động hiệu quả, tập trung vào mục tiêu chung.
- Adjourning (Kết thúc): Nhóm giải thể sau khi hoàn thành nhiệm vụ (giai đoạn này có thể không phải nhóm nào cũng trải qua).
Vì vậy, đáp án đúng là 5.
Học thuyết lãnh đạo theo tình huống (Situational Leadership Theory) cho rằng không có một phong cách lãnh đạo nào là tốt nhất trong mọi tình huống. Thay vào đó, phong cách lãnh đạo hiệu quả nhất phụ thuộc vào mức độ sẵn sàng (hay trưởng thành) của nhân viên trong một nhiệm vụ cụ thể. Mức độ sẵn sàng này được đánh giá dựa trên năng lực (khả năng và kiến thức) và sự sẵn lòng (cam kết và động lực) của nhân viên.
Học thuyết này cũng nhấn mạnh rằng các nhà lãnh đạo có thể điều chỉnh phong cách của mình để phù hợp với nhu cầu của nhân viên và nhiệm vụ, và kỹ năng lãnh đạo có thể được phát triển thông qua đào tạo và kinh nghiệm. Do đó, khẳng định "lãnh đạo có thể được đào tạo" là đúng.
* A. Chuỗi mệnh lệnh: Đề cập đến hệ thống phân cấp quyền lực từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất trong tổ chức.
* B. Phạm vi hoạt động: Không phải là một thuật ngữ phổ biến trong quản trị tổ chức, có thể hiểu là các hoạt động mà một tổ chức thực hiện.
* C. Chuyên môn hóa công việc: Chia nhỏ công việc thành các nhiệm vụ riêng biệt để tăng hiệu quả.
* D. Phạm vi kiểm soát: Số lượng nhân viên cấp dưới mà một người quản lý có thể quản lý hiệu quả.
Do đó, đáp án đúng là D. Phạm vi kiểm soát
Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) nghiên cứu về tác động của cá nhân, nhóm và cấu trúc đối với hành vi trong các tổ chức, nhằm mục đích áp dụng kiến thức này để cải thiện hiệu quả của tổ chức. Nghiên cứu về hành vi tổ chức ở cấp độ cá nhân tập trung vào các yếu tố như nhận thức, động viên, tính cách, thái độ, học tập và ra quyết định cá nhân.
- Nhận thức (A): Là quá trình cá nhân tổ chức và giải thích các ấn tượng cảm quan để gán ý nghĩa cho môi trường của họ. Đây là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu hành vi cá nhân.
- Động viên (B): Là quá trình thúc đẩy và duy trì hành vi hướng tới mục tiêu. Động viên là một chủ đề trung tâm trong nghiên cứu hành vi cá nhân.
- Xung đột (C): Xung đột thường xảy ra giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nghiên cứu về xung đột thường thuộc cấp độ nhóm hoặc tổ chức, không phải cấp độ cá nhân.
- Ra quyết định cá nhân (D): Là quá trình cá nhân đưa ra lựa chọn giữa các phương án. Đây là một phần quan trọng của hành vi cá nhân.
Vậy, đáp án đúng là C. Xung đột, vì nó thường được nghiên cứu ở cấp độ nhóm hoặc tổ chức, không phải cá nhân.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.