Lựa chọn cho bệnh nhân tăng huyết áp độ 1 có nguy cơ trung bình khi bắt đầu điều trị bằng thuốc:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo hướng dẫn điều trị tăng huyết áp, bệnh nhân tăng huyết áp độ 1 có nguy cơ trung bình thường bắt đầu điều trị bằng đơn trị liệu. Phối hợp thuốc chỉ được cân nhắc khi đơn trị liệu không hiệu quả hoặc bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao hơn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy trình tư vấn và lựa chọn thuốc phù hợp cho bệnh nhân có triệu chứng chảy nước mũi.
* Phương án A: Dùng kháng histamin H1 ngay cho người bệnh - Có thể giúp giảm triệu chứng nhưng chưa đủ thông tin để quyết định.
* Phương án B: Dùng kháng histamine H1 và kháng sinh ngay cho người bệnh - Kháng sinh không cần thiết nếu không có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
* Phương án C: Dùng kháng histamine H1 và kháng sinh và corticoid ngay cho người bệnh - Corticoid không nên dùng ngay khi chưa có chẩn đoán rõ ràng và có thể gây tác dụng phụ.
* Phương án D: Cần khai thác thông tin về bệnh lý kèm theo, tiền sử dụng thuốc, tiền sử dị ứng thuốc, ... trước khi dùng thuốc cho người bệnh - Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc. Dược sĩ cần thu thập thông tin đầy đủ trước khi đưa ra quyết định sử dụng thuốc.
Vì vậy, phương án D là chính xác nhất vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thông tin bệnh sử trước khi đưa ra quyết định dùng thuốc.
* Phương án A: Dùng kháng histamin H1 ngay cho người bệnh - Có thể giúp giảm triệu chứng nhưng chưa đủ thông tin để quyết định.
* Phương án B: Dùng kháng histamine H1 và kháng sinh ngay cho người bệnh - Kháng sinh không cần thiết nếu không có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
* Phương án C: Dùng kháng histamine H1 và kháng sinh và corticoid ngay cho người bệnh - Corticoid không nên dùng ngay khi chưa có chẩn đoán rõ ràng và có thể gây tác dụng phụ.
* Phương án D: Cần khai thác thông tin về bệnh lý kèm theo, tiền sử dụng thuốc, tiền sử dị ứng thuốc, ... trước khi dùng thuốc cho người bệnh - Đây là bước quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc. Dược sĩ cần thu thập thông tin đầy đủ trước khi đưa ra quyết định sử dụng thuốc.
Vì vậy, phương án D là chính xác nhất vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thông tin bệnh sử trước khi đưa ra quyết định dùng thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phương án *không* cần thiết để nhận biết bệnh sốt xuất huyết.
* A. Đo thân nhiệt người bệnh: Sốt là một triệu chứng quan trọng của sốt xuất huyết, nên việc đo thân nhiệt là cần thiết.
* B. Xét nghiệm công thức máu người bệnh: Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện các thay đổi đặc trưng trong số lượng tiểu cầu và bạch cầu, rất quan trọng để chẩn đoán sốt xuất huyết.
* C. Khai thác thông tin liên quan đến bệnh: Hỏi bệnh sử, tiền sử dịch tễ, các triệu chứng khác là bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán.
* D. Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu không phải là xét nghiệm thường quy và không cung cấp thông tin đặc hiệu để chẩn đoán sốt xuất huyết. Xét nghiệm này thường được chỉ định để kiểm tra các bệnh lý khác về thận hoặc đường tiết niệu.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Đo thân nhiệt người bệnh: Sốt là một triệu chứng quan trọng của sốt xuất huyết, nên việc đo thân nhiệt là cần thiết.
* B. Xét nghiệm công thức máu người bệnh: Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện các thay đổi đặc trưng trong số lượng tiểu cầu và bạch cầu, rất quan trọng để chẩn đoán sốt xuất huyết.
* C. Khai thác thông tin liên quan đến bệnh: Hỏi bệnh sử, tiền sử dịch tễ, các triệu chứng khác là bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán.
* D. Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu không phải là xét nghiệm thường quy và không cung cấp thông tin đặc hiệu để chẩn đoán sốt xuất huyết. Xét nghiệm này thường được chỉ định để kiểm tra các bệnh lý khác về thận hoặc đường tiết niệu.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên tắc *KHÔNG* hợp lý trong việc lựa chọn kháng sinh.
* A. Theo cơ chế tác dụng dược lý của kháng sinh: Đây là một nguyên tắc quan trọng. Việc hiểu cơ chế tác dụng giúp chọn kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn và vị trí nhiễm khuẩn.
* B. Độ nhạy cảm của VK gây bệnh đối với KS: Đây là yếu tố then chốt. Kháng sinh chỉ hiệu quả khi vi khuẩn nhạy cảm với nó. Kháng sinh đồ giúp xác định độ nhạy cảm.
* C. Theo vị trí nhiễm khuẩn: Vị trí nhiễm khuẩn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của kháng sinh, nồng độ cần thiết và độc tính tiềm ẩn. Ví dụ, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương đòi hỏi kháng sinh có khả năng vượt qua hàng rào máu não.
* D. Theo cơ địa bệnh nhân: Đây là một nguyên tắc quan trọng. Cần xem xét các yếu tố như tuổi, chức năng gan thận, dị ứng, tình trạng mang thai, và các bệnh lý nền để tránh tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Như vậy, tất cả các phương án đều là các nguyên tắc quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kháng sinh. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm một lựa chọn *NGOẠI TRỪ*. Trong các yếu tố trên, việc chỉ dựa vào "cơ chế tác dụng dược lý của kháng sinh" (A) mà bỏ qua các yếu tố khác là không hợp lý, vì việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên nhiều yếu tố phối hợp.
Do đó, đáp án A là đáp án phù hợp nhất.
* A. Theo cơ chế tác dụng dược lý của kháng sinh: Đây là một nguyên tắc quan trọng. Việc hiểu cơ chế tác dụng giúp chọn kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn và vị trí nhiễm khuẩn.
* B. Độ nhạy cảm của VK gây bệnh đối với KS: Đây là yếu tố then chốt. Kháng sinh chỉ hiệu quả khi vi khuẩn nhạy cảm với nó. Kháng sinh đồ giúp xác định độ nhạy cảm.
* C. Theo vị trí nhiễm khuẩn: Vị trí nhiễm khuẩn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của kháng sinh, nồng độ cần thiết và độc tính tiềm ẩn. Ví dụ, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương đòi hỏi kháng sinh có khả năng vượt qua hàng rào máu não.
* D. Theo cơ địa bệnh nhân: Đây là một nguyên tắc quan trọng. Cần xem xét các yếu tố như tuổi, chức năng gan thận, dị ứng, tình trạng mang thai, và các bệnh lý nền để tránh tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Như vậy, tất cả các phương án đều là các nguyên tắc quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kháng sinh. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tìm một lựa chọn *NGOẠI TRỪ*. Trong các yếu tố trên, việc chỉ dựa vào "cơ chế tác dụng dược lý của kháng sinh" (A) mà bỏ qua các yếu tố khác là không hợp lý, vì việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên nhiều yếu tố phối hợp.
Do đó, đáp án A là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Aminosid là nhóm kháng sinh có độc tính cao trên thận. Suy thận làm giảm khả năng thải trừ thuốc, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu, làm tăng nguy cơ độc tính trên thận và các cơ quan khác. Do đó, aminosid chống chỉ định cho bệnh nhân suy thận.
Các nhóm kháng sinh khác (quinolon, macrolid, penicillin) có thể được sử dụng ở bệnh nhân suy thận, nhưng cần điều chỉnh liều lượng phù hợp với mức độ suy thận để tránh tích lũy thuốc và gây độc tính.
Các nhóm kháng sinh khác (quinolon, macrolid, penicillin) có thể được sử dụng ở bệnh nhân suy thận, nhưng cần điều chỉnh liều lượng phù hợp với mức độ suy thận để tránh tích lũy thuốc và gây độc tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc *KHÔNG* làm tăng glucose huyết thanh.
\r\n- \r\n
- Cafein: Kích thích giải phóng glucose từ gan, làm tăng đường huyết. \r\n
- Corticoid: Làm tăng đường huyết do tăng tân tạo glucose ở gan và giảm sử dụng glucose ở mô ngoại vi. \r\n
- Acetaminophen (Paracetamol): Là thuốc giảm đau, hạ sốt, không có tác dụng làm tăng đường huyết. \r\n
- Estrogen: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, nhưng tác động chủ yếu là lên insulin và thường không gây tăng đường huyết đáng kể như các thuốc khác. \r\n
Vậy, Acetaminophen là đáp án đúng nhất vì nó không trực tiếp làm tăng glucose huyết thanh.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng