Câu hỏi này có vẻ như đang kiểm tra kiến thức về cách sử dụng thuốc ICL670, đặc biệt là về quy đổi liều lượng. Tuy nhiên, với thông tin duy nhất được cung cấp là "Liều 20mg/kg/ngày tương đương với liều … mg/kg/ngày", câu hỏi này không có ý nghĩa và không thể trả lời. Không có bất kỳ cơ sở nào để suy luận ra đáp án đúng từ thông tin đã cho. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn được cung cấp.
Kefler, một loại thuốc thải sắt, có thể trở nên kém hiệu quả ở bệnh nhân thalassemia thể nặng sau một thời gian điều trị. Dựa trên các nghiên cứu và kinh nghiệm lâm sàng, tình trạng này thường xảy ra khi bệnh nhân đã điều trị trung bình từ 3-5 năm trở lên. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Deferoxamine là thuốc được sử dụng đầu tiên để thải sắt, sau đó là Deferiprone và cuối cùng là ICL670 (Deferasirox). Do đó, thứ tự xuất hiện từ gần đây nhất là 3 – 2 – 1.
Để chẩn đoán ứ sắt, có 3 xét nghiệm chính thường được sử dụng:
1. Ferritin huyết thanh: Đo lượng ferritin, một protein lưu trữ sắt trong cơ thể. Mức ferritin cao có thể chỉ ra tình trạng ứ sắt. 2. Độ bão hòa Transferrin (Transferrin Saturation): Đo tỷ lệ sắt gắn với transferrin, protein vận chuyển sắt trong máu. Độ bão hòa transferrin cao cho thấy lượng sắt trong máu cao hơn khả năng vận chuyển của transferrin, gợi ý ứ sắt. 3. Sinh thiết gan (định lượng sắt trong gan): Đây là xét nghiệm xâm lấn nhất, nhưng cung cấp thông tin chính xác nhất về lượng sắt tích tụ trong gan. Nó thường được sử dụng khi các xét nghiệm khác không đủ để chẩn đoán hoặc đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng ứ sắt.
Xét nghiệm sinh thiết gan được sử dụng để đánh giá trực tiếp mức độ tổn thương tại các mô bị nhiễm sắt. Các xét nghiệm khác như định lượng sắt huyết thanh, ferritin huyết thanh và khả năng gắn sắt với transferrin cho biết thông tin về lượng sắt trong máu và khả năng vận chuyển sắt, nhưng không thể đánh giá trực tiếp tổn thương mô.