… là hệ thống được sử dụng rộng rãi trong quản lý vận tải hàng hóa đang được nhiều doanh nghiệp logistics áp dụng hiện nay:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này đề cập đến thực trạng sử dụng dịch vụ logistics của các công ty Việt Nam. Để trả lời đúng, cần xem xét các hoạt động logistics phổ biến mà doanh nghiệp thường thuê ngoài.
Phương án A không phù hợp vì hiện nay rất ít công ty tự thực hiện toàn bộ hoạt động logistics. Các phương án còn lại đều đề cập đến việc thuê ngoài, nhưng mức độ và phạm vi có sự khác biệt.
Phương án B chính xác nhất vì nó bao gồm các hoạt động logistics cơ bản và phổ biến nhất mà các công ty Việt Nam thường thuê ngoài, đó là thủ tục xuất nhập khẩu và thuê kho. Đây là hai khâu quan trọng và phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và nguồn lực mà nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ không có.
Phương án C cũng đề cập đến thủ tục xuất nhập khẩu nhưng lại nhấn mạnh đến thuê xe vận tải. Trong khi thuê xe vận tải có thể là một phần của dịch vụ logistics, nó không phải là yếu tố cốt lõi và duy nhất mà các công ty thường thuê ngoài. Nhiều doanh nghiệp có thể tự tổ chức vận chuyển hoặc sử dụng các dịch vụ vận tải khác nhau tùy theo nhu cầu.
Phương án D chỉ đề cập đến thủ tục xuất nhập khẩu, bỏ qua các hoạt động logistics quan trọng khác như kho bãi, quản lý hàng tồn kho, v.v.
Do đó, đáp án B là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Vận chuyển: Vận chuyển là một phần quan trọng của logistics, nhưng nó thường kết hợp với các khâu khác chứ không đứng riêng thành một khâu lớn.
* B. Marketing: Marketing là hoạt động quảng bá sản phẩm, không phải là một khâu trực tiếp trong chuỗi cung ứng vật lý.
* C. Kho hàng: Kho hàng là nơi lưu trữ sản phẩm sau sản xuất và trước khi phân phối, do đó "Sản xuất – Kho hàng" là một mắt xích quan trọng. Sau đó, kho hàng sẽ cung cấp hàng cho các trung gian phân phối.
* D. Trung gian phân phối: Trung gian phân phối là các đại lý, nhà bán lẻ, giúp đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Vậy "Kho hàng - phân phối" là một khâu cần thiết.
Vậy, hai khâu còn thiếu trong chuỗi cung ứng là: Sản xuất – Kho hàng, Kho hàng – phân phối.
Do đó, đáp án đúng là C và D.
* SRM (Supplier Relationship Management): Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, đảm bảo nguồn cung ổn định và hiệu quả.
* ISCM (Internal Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng bên trong doanh nghiệp, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối.
* CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ với khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, bao gồm nhiều chức năng khác nhau, trong đó có quản lý chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ *thuần túy* chỉ liên quan đến chuỗi cung ứng mà bao quát hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là C. A, B, D
* Nhóm A: Chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng (khoảng 20%) nhưng có giá trị lớn (khoảng 80%).
* Nhóm B: Chiếm tỷ lệ trung bình về số lượng (khoảng 30%) và giá trị (khoảng 15%).
* Nhóm C: Chiếm tỷ lệ lớn về số lượng (khoảng 50%) nhưng có giá trị nhỏ (khoảng 5%).
Do đó, đáp án đúng là B. X là 5% và Y là 45% (hoặc 55%, tùy theo cách làm tròn, nhưng 45% gần với 50% hơn).
Câu hỏi yêu cầu xác định hai loại giá mua hàng theo điều kiện Incoterms phổ biến nhất trong giao dịch nhập khẩu của doanh nghiệp Việt Nam.
- Giá CIF (Cost, Insurance and Freight): Giá bao gồm chi phí, bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng đích. Đây là điều kiện phổ biến vì người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng của người mua.
- Giá CIP (Carriage and Insurance Paid to): Giá bao gồm cước phí vận chuyển và bảo hiểm trả tới địa điểm đến quy định. Tương tự CIF nhưng áp dụng cho nhiều phương thức vận tải (không chỉ đường biển).
Do đó, đáp án C (Giá CIF và CIP) là chính xác nhất vì phản ánh đúng thực tế giao dịch nhập khẩu phổ biến tại Việt Nam, nơi các doanh nghiệp thường muốn nhà cung cấp chịu trách nhiệm đến một điểm nhất định ở Việt Nam, bao gồm cả bảo hiểm hàng hóa.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A: Giá FAS (Free Alongside Ship) và FOB (Free On Board) ít phổ biến hơn trong nhập khẩu vì người mua phải tự tổ chức vận chuyển và bảo hiểm.
- B: Giá FCA (Free Carrier) tương tự FOB, người mua chịu trách nhiệm chính về vận chuyển.
- D: FAS và CIF kết hợp không phản ánh thực tế giao dịch phổ biến.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.