Khả năng qua nhau thai của thuốc cần được cân nhắc, đặc biệt là đối với các thuốc dùng
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Khả năng thuốc qua nhau thai cần được cân nhắc đặc biệt đối với các thuốc dùng kéo dài. Vì thuốc dùng kéo dài có thời gian tiếp xúc lâu hơn với thai nhi, làm tăng nguy cơ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Các thuốc dùng ngắn ngày, cắt cơn hen hoặc trong cấp cứu thường được sử dụng trong thời gian ngắn, do đó nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi thấp hơn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Barbiturat là một loại thuốc an thần, gây ngủ. Khi ngộ độc barbiturat, việc truyền NaHCO3 giúp kiềm hóa nước tiểu, làm tăng thải trừ barbiturat qua thận, từ đó giúp giải độc.
* A. NaCl 0,9%: Dung dịch muối sinh lý, chủ yếu dùng để bù nước và điện giải, không có tác dụng giải độc barbiturat.
* B. Glucose 5%: Dung dịch đường, cung cấp năng lượng, không có tác dụng giải độc barbiturat.
* C. NaHCO3: Dung dịch kiềm, giúp kiềm hóa nước tiểu, tăng thải trừ barbiturat.
* D. Vitamin C: Chất chống oxy hóa, không có tác dụng giải độc barbiturat.
* A. NaCl 0,9%: Dung dịch muối sinh lý, chủ yếu dùng để bù nước và điện giải, không có tác dụng giải độc barbiturat.
* B. Glucose 5%: Dung dịch đường, cung cấp năng lượng, không có tác dụng giải độc barbiturat.
* C. NaHCO3: Dung dịch kiềm, giúp kiềm hóa nước tiểu, tăng thải trừ barbiturat.
* D. Vitamin C: Chất chống oxy hóa, không có tác dụng giải độc barbiturat.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thuốc lợi tiểu nên được dùng vào buổi sáng để tránh việc phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ. Thuốc điều trị lao thường được uống vào buổi sáng hoặc trưa để giảm tác dụng phụ lên dạ dày vào ban đêm. Các glucocorticoid (như prednisolon) thường được dùng vào buổi sáng để bắt chước nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể (cortisol tăng cao vào buổi sáng). Thuốc giảm tiết acid dịch vị (như omeprazole, ranitidine) thường được uống vào buổi tối vì acid dịch vị thường tăng tiết nhiều hơn vào ban đêm, đặc biệt ở người có bệnh lý dạ dày-tá tràng. Do đó, uống thuốc vào buổi tối sẽ giúp kiểm soát acid hiệu quả hơn, giảm các triệu chứng khó chịu và thúc đẩy quá trình lành vết loét.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
* A. Ibuprofen – indomethacin: Cả hai đều là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), ức chế COX enzyme, cùng tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm. Đây là tương tác hiệp đồng trực tiếp, cùng thụ thể.
* B. Pilocarpin – atropine: Pilocarpine là thuốc kích thích thụ thể muscarinic cholinergic (tác dụng giống phó giao cảm), trong khi atropine là thuốc đối kháng thụ thể muscarinic cholinergic (hủy phó giao cảm). Đây là tương tác đối kháng.
* C. Nifedipin – furosemide: Nifedipine là thuốc chẹn kênh calci, làm giảm huyết áp. Furosemide là thuốc lợi tiểu, cũng làm giảm huyết áp. Hai thuốc này có thể tác dụng hiệp đồng, nhưng thông qua các cơ chế khác nhau, không phải trực tiếp trên cùng một thụ thể.
* D. Cafein – diazepam: Cafein là chất kích thích thần kinh trung ương, còn diazepam là thuốc an thần. Chúng có tác dụng đối nghịch nhau.
Vì cả Ibuprofen và Indomethacin đều là NSAID, chúng cùng tác dụng lên COX enzyme (cùng thụ thể), nên đây không phải là cặp tương tác hiệp đồng trực tiếp khác thụ thể. Tuy nhiên, đề bài yêu cầu cặp tương tác hiệp đồng trực tiếp nhưng *khác* thụ thể, trong các đáp án trên không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng nhất theo yêu cầu.
* A. Ibuprofen – indomethacin: Cả hai đều là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), ức chế COX enzyme, cùng tác dụng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm. Đây là tương tác hiệp đồng trực tiếp, cùng thụ thể.
* B. Pilocarpin – atropine: Pilocarpine là thuốc kích thích thụ thể muscarinic cholinergic (tác dụng giống phó giao cảm), trong khi atropine là thuốc đối kháng thụ thể muscarinic cholinergic (hủy phó giao cảm). Đây là tương tác đối kháng.
* C. Nifedipin – furosemide: Nifedipine là thuốc chẹn kênh calci, làm giảm huyết áp. Furosemide là thuốc lợi tiểu, cũng làm giảm huyết áp. Hai thuốc này có thể tác dụng hiệp đồng, nhưng thông qua các cơ chế khác nhau, không phải trực tiếp trên cùng một thụ thể.
* D. Cafein – diazepam: Cafein là chất kích thích thần kinh trung ương, còn diazepam là thuốc an thần. Chúng có tác dụng đối nghịch nhau.
Vì cả Ibuprofen và Indomethacin đều là NSAID, chúng cùng tác dụng lên COX enzyme (cùng thụ thể), nên đây không phải là cặp tương tác hiệp đồng trực tiếp khác thụ thể. Tuy nhiên, đề bài yêu cầu cặp tương tác hiệp đồng trực tiếp nhưng *khác* thụ thể, trong các đáp án trên không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng nhất theo yêu cầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ảnh hưởng bất lợi khi dùng đồng thời rượu và các thuốc khác rất đa dạng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
* Đáp án A không hoàn toàn đúng: Rượu có thể tương tác với một số thuốc bằng cách tạo phức, nhưng đây không phải là ảnh hưởng bất lợi duy nhất và phổ biến nhất.
* Đáp án B đúng: Rượu có thể làm giảm tác dụng hạ áp của các thuốc điều trị cao huyết áp, gây khó khăn trong việc kiểm soát huyết áp.
* Đáp án C đúng: Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế của promethazine (một thuốc kháng histamine) lên hệ thần kinh trung ương, gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, và giảm khả năng tập trung.
* Đáp án D đúng: Rượu làm tăng độc tính trên gan và thận của paracetamol (acetaminophen) và aspirin.
Vì câu hỏi đề cập đến *ảnh hưởng bất lợi*, và các đáp án B, C, D đều chính xác và quan trọng, tuy nhiên, tác động tăng độc tính lên gan thận của paracetamol và aspirin khi dùng chung với rượu là một trong những nguy cơ nghiêm trọng nhất và thường gặp, nên đáp án D là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
* Đáp án A không hoàn toàn đúng: Rượu có thể tương tác với một số thuốc bằng cách tạo phức, nhưng đây không phải là ảnh hưởng bất lợi duy nhất và phổ biến nhất.
* Đáp án B đúng: Rượu có thể làm giảm tác dụng hạ áp của các thuốc điều trị cao huyết áp, gây khó khăn trong việc kiểm soát huyết áp.
* Đáp án C đúng: Rượu có thể làm tăng tác dụng ức chế của promethazine (một thuốc kháng histamine) lên hệ thần kinh trung ương, gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, và giảm khả năng tập trung.
* Đáp án D đúng: Rượu làm tăng độc tính trên gan và thận của paracetamol (acetaminophen) và aspirin.
Vì câu hỏi đề cập đến *ảnh hưởng bất lợi*, và các đáp án B, C, D đều chính xác và quan trọng, tuy nhiên, tác động tăng độc tính lên gan thận của paracetamol và aspirin khi dùng chung với rượu là một trong những nguy cơ nghiêm trọng nhất và thường gặp, nên đáp án D là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thông tin trong một cuốn sách do một tác giả có uy tín biên soạn thuộc nguồn thông tin cấp 1. Nguồn thông tin cấp 1 là các tài liệu gốc, trực tiếp từ tác giả hoặc người tham gia vào sự kiện, nghiên cứu, hoặc quan điểm được trình bày. Trong trường hợp này, cuốn sách là nguồn thông tin trực tiếp từ tác giả, người đã biên soạn và chịu trách nhiệm về nội dung của nó. Các nguồn thông tin cấp 2 và cấp 3 thường là các diễn giải, phân tích, hoặc tổng hợp lại từ các nguồn cấp 1.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng