Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lanolin ngậm nước (hydrous lanolin) có khả năng hấp thụ nước lên đến khoảng 50% trọng lượng của nó. Do đó, đáp án chính xác là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dầu mỡ hydrogen hóa là quá trình biến đổi chất béo lỏng (chủ yếu là dầu thực vật) thành chất béo bán rắn hoặc rắn bằng cách thêm hydro vào các liên kết đôi trong phân tử chất béo. Quá trình này làm tăng độ bão hòa của chất béo. Ưu điểm nổi bật của dầu mỡ hydrogen hóa là:
* Tính chất vật lý được cải thiện: Dầu mỡ hydrogen hóa có thể đạt được độ đặc mong muốn, thường đặc hơn so với dầu gốc. Điểm nóng chảy của chúng cũng cao hơn, giúp chúng ổn định hơn ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao khi nấu nướng.
* Độ bền: Quá trình hydrogen hóa làm giảm số lượng liên kết đôi trong chất béo, làm cho chúng ít bị oxy hóa và ôi thiu hơn. Điều này giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Có thể chất đặc hơn, độ chảy cao hơn và bền vững hơn: Đây là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả sự thay đổi về độ đặc, điểm nóng chảy và độ bền, là những ưu điểm chính của quá trình hydrogen hóa.
* B. Khả năng nhũ hóa mạnh hơn các chất béo thiên nhiên: Đây không phải là ưu điểm chính của dầu mỡ hydrogen hóa. Khả năng nhũ hóa phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và các yếu tố khác, không nhất thiết là kết quả của quá trình hydrogen hóa.
* C. Bền vững về lý hóa học: Đúng là dầu hydro hóa bền vững hơn nhưng đáp án A đầy đủ hơn.
* D. Dịu với da và niêm mạc: Đây không phải là ưu điểm liên quan đến quá trình hydrogen hóa. Tính dịu nhẹ với da và niêm mạc phụ thuộc vào loại dầu và các thành phần khác trong sản phẩm, không phải là kết quả trực tiếp của quá trình hydrogen hóa.
Vì vậy, đáp án A là đầy đủ và chính xác nhất.
* Tính chất vật lý được cải thiện: Dầu mỡ hydrogen hóa có thể đạt được độ đặc mong muốn, thường đặc hơn so với dầu gốc. Điểm nóng chảy của chúng cũng cao hơn, giúp chúng ổn định hơn ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao khi nấu nướng.
* Độ bền: Quá trình hydrogen hóa làm giảm số lượng liên kết đôi trong chất béo, làm cho chúng ít bị oxy hóa và ôi thiu hơn. Điều này giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Có thể chất đặc hơn, độ chảy cao hơn và bền vững hơn: Đây là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả sự thay đổi về độ đặc, điểm nóng chảy và độ bền, là những ưu điểm chính của quá trình hydrogen hóa.
* B. Khả năng nhũ hóa mạnh hơn các chất béo thiên nhiên: Đây không phải là ưu điểm chính của dầu mỡ hydrogen hóa. Khả năng nhũ hóa phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và các yếu tố khác, không nhất thiết là kết quả của quá trình hydrogen hóa.
* C. Bền vững về lý hóa học: Đúng là dầu hydro hóa bền vững hơn nhưng đáp án A đầy đủ hơn.
* D. Dịu với da và niêm mạc: Đây không phải là ưu điểm liên quan đến quá trình hydrogen hóa. Tính dịu nhẹ với da và niêm mạc phụ thuộc vào loại dầu và các thành phần khác trong sản phẩm, không phải là kết quả trực tiếp của quá trình hydrogen hóa.
Vì vậy, đáp án A là đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chất hoạt động bề mặt (hay còn gọi là chất diện hoạt) là những chất có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, hoặc sức căng liên bề mặt giữa hai chất lỏng không trộn lẫn. Đặc điểm cấu trúc chính của chất hoạt động bề mặt là chúng phải chứa cả hai nhóm: một nhóm ưa nước (tan trong nước, hydrophilic) và một nhóm kỵ nước (tan trong dầu, lipophilic hoặc hydrophobic) trong cùng một phân tử. Nhờ cấu trúc này, chất hoạt động bề mặt có thể tập trung ở bề mặt phân chia pha, làm giảm sức căng bề mặt.
* Phương án A: Chỉ có nhóm tan trong nước thì không đủ để chất có thể hoạt động bề mặt.
* Phương án B: Chỉ có nhóm tan trong dầu thì cũng không đủ để chất có thể hoạt động bề mặt.
* Phương án C: Điện tích âm là một đặc tính của một số chất hoạt động bề mặt (anionic surfactants), nhưng không phải tất cả. Đây không phải là đặc trưng cấu trúc chung nhất.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Chất hoạt động bề mặt phải có cả nhóm tan trong nước và nhóm tan trong dầu trong cùng một phân tử.
Vậy đáp án đúng là D.
* Phương án A: Chỉ có nhóm tan trong nước thì không đủ để chất có thể hoạt động bề mặt.
* Phương án B: Chỉ có nhóm tan trong dầu thì cũng không đủ để chất có thể hoạt động bề mặt.
* Phương án C: Điện tích âm là một đặc tính của một số chất hoạt động bề mặt (anionic surfactants), nhưng không phải tất cả. Đây không phải là đặc trưng cấu trúc chung nhất.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Chất hoạt động bề mặt phải có cả nhóm tan trong nước và nhóm tan trong dầu trong cùng một phân tử.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu A đúng vì hệ số tan là lượng chất tan tối đa có thể hòa tan hoàn toàn trong một lượng dung môi xác định (thường là 100g hoặc 100ml) ở một nhiệt độ và áp suất nhất định (thường là điều kiện chuẩn). Câu B sai vì hệ số tan càng lớn thì chất càng dễ tan, không phải khó tan. Câu C sai vì hệ số tan thường được biểu thị bằng lượng chất tan (g) trong 100g nước (hoặc dung môi khác), chứ không phải 1ml dung môi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tween 20 là một chất diện hoạt (surfactant) không ion, có khả năng làm giảm sức căng bề mặt giữa hai pha không hòa tan (ví dụ: dầu và nước). Trong công thức trên, tinh dầu hồi không tan trong nước. Tween 20 đóng vai trò là chất trung gian, tạo thành các mixen (micelles) bao quanh các phân tử tinh dầu, giúp chúng phân tán đều trong pha nước. Do đó, Tween 20 làm tăng độ tan của tinh dầu hồi theo cơ chế chất diện hoạt làm trung gian hòa tan.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Chất hiệp đồng tác dụng với tinh dầu hồi: Tuy Tween 20 có thể hỗ trợ tác dụng của tinh dầu hồi bằng cách tăng độ tan, nhưng vai trò chính của nó không phải là hiệp đồng tác dụng theo nghĩa dược lý.
* C. Chất làm tăng độ tan của tinh dầu hồi theo cơ chế tạo phức dễ tan: Tween 20 không tạo phức với tinh dầu hồi.
* D. Chất làm tăng độ tan của tinh dầu hồi theo cơ chế giảm sức căng bề mặt: Giảm sức căng bề mặt là một phần của cơ chế hoạt động của Tween 20, nhưng câu trả lời đầy đủ và chính xác hơn là nó hoạt động như một chất diện hoạt làm trung gian hòa tan.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Chất hiệp đồng tác dụng với tinh dầu hồi: Tuy Tween 20 có thể hỗ trợ tác dụng của tinh dầu hồi bằng cách tăng độ tan, nhưng vai trò chính của nó không phải là hiệp đồng tác dụng theo nghĩa dược lý.
* C. Chất làm tăng độ tan của tinh dầu hồi theo cơ chế tạo phức dễ tan: Tween 20 không tạo phức với tinh dầu hồi.
* D. Chất làm tăng độ tan của tinh dầu hồi theo cơ chế giảm sức căng bề mặt: Giảm sức căng bề mặt là một phần của cơ chế hoạt động của Tween 20, nhưng câu trả lời đầy đủ và chính xác hơn là nó hoạt động như một chất diện hoạt làm trung gian hòa tan.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu đúng về đặc điểm của các loại dung dịch thuốc và ảnh hưởng của chúng đến sinh khả dụng.
Phương án A: Sai. Dung dịch nước có thể có tốc độ và mức độ hấp thu cao hơn do dược chất đã hòa tan. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, vì nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hấp thu (ví dụ: pH, hệ số phân bố).
Phương án B: Đúng. Dung dịch dầu có thể tạo micelle hoặc phức với các chất cao phân tử, làm chậm hoặc không hoàn toàn quá trình giải phóng dược chất.
Phương án C: Sai. "Dung dịch giả" không phải là một thuật ngữ chính thức trong dược học. Hơn nữa, quá trình kết tủa và hòa tan lại (nếu có) có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu nhưng không nhất thiết làm chậm sự hấp thu.
Phương án D: Sai. Sinh khả dụng của dung dịch thuốc có thể cao hơn một số dạng bào chế khác, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Hỗn dịch, nhũ tương và thuốc rắn có những ưu điểm riêng và trong một số trường hợp có thể có sinh khả dụng tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Do đó, phương án B là câu trả lời chính xác nhất.
Phương án A: Sai. Dung dịch nước có thể có tốc độ và mức độ hấp thu cao hơn do dược chất đã hòa tan. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, vì nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hấp thu (ví dụ: pH, hệ số phân bố).
Phương án B: Đúng. Dung dịch dầu có thể tạo micelle hoặc phức với các chất cao phân tử, làm chậm hoặc không hoàn toàn quá trình giải phóng dược chất.
Phương án C: Sai. "Dung dịch giả" không phải là một thuật ngữ chính thức trong dược học. Hơn nữa, quá trình kết tủa và hòa tan lại (nếu có) có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu nhưng không nhất thiết làm chậm sự hấp thu.
Phương án D: Sai. Sinh khả dụng của dung dịch thuốc có thể cao hơn một số dạng bào chế khác, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Hỗn dịch, nhũ tương và thuốc rắn có những ưu điểm riêng và trong một số trường hợp có thể có sinh khả dụng tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Do đó, phương án B là câu trả lời chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng