In 2009, __________was the most significant real asset of U.S. nonfinancial businesses in terms of total value.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong năm 2009, bất động sản (real estate) là tài sản thực có giá trị lớn nhất của các doanh nghiệp phi tài chính Hoa Kỳ xét về tổng giá trị. Các tài sản khác như thiết bị, phần mềm, hàng tồn kho, tín dụng thương mại và chứng khoán có tính thanh khoản đều có giá trị thấp hơn so với bất động sản.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
TED spread là sự khác biệt giữa lãi suất LIBOR (London Interbank Offered Rate) và lãi suất tín phiếu kho bạc (Treasury-bill rate). Nó được sử dụng như một chỉ báo về rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng. Khi TED spread tăng lên, nó cho thấy rằng các ngân hàng đang lo lắng hơn về khả năng vỡ nợ của nhau và do đó, họ yêu cầu lãi suất cao hơn để cho nhau vay tiền.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật ngữ "negotiable" (có thể chuyển nhượng) liên quan đến chứng chỉ tiền gửi (CD) có nghĩa là CD đó có thể được bán cho một nhà đầu tư khác nếu chủ sở hữu cần tiền mặt trước ngày đáo hạn. Điều này là do negotiable CDs được thiết kế để có thể chuyển nhượng trên thị trường thứ cấp. Các lựa chọn khác không chính xác vì chúng mô tả các đặc điểm khác của CDs hoặc đầu tư nói chung, chứ không phải đặc điểm "negotiable".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hợp đồng tương lai, vị thế mua (long position) là vị thế của nhà giao dịch cam kết mua hàng hóa vào ngày giao hàng. Vị thế bán (short position) là vị thế của nhà giao dịch cam kết giao hàng hóa vào ngày giao hàng. Các lựa chọn khác không liên quan đến định nghĩa vị thế mua trong hợp đồng tương lai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công thức tính NAV cuối kỳ (Ending NAV) khi biết NAV đầu kỳ (Beginning NAV), tỷ suất sinh lời (Rate of Return), phân phối thu nhập (Income Distributions) và phân phối lãi vốn (Capital Gain Distributions) là:
Ending NAV = Beginning NAV * (1 + Rate of Return) - Income Distributions - Capital Gain Distributions
Trong trường hợp này:
* Beginning NAV = $37.25
* Rate of Return = 17.3% = 0.173
* Income Distributions = $1.14
* Capital Gain Distributions = $1.35
Áp dụng công thức:
Ending NAV = $37.25 * (1 + 0.173) - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $37.25 * 1.173 - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $43.69125 - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $41.20125
Do đó, NAV cuối kỳ là khoảng $41.20.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là $41.20.
Ending NAV = Beginning NAV * (1 + Rate of Return) - Income Distributions - Capital Gain Distributions
Trong trường hợp này:
* Beginning NAV = $37.25
* Rate of Return = 17.3% = 0.173
* Income Distributions = $1.14
* Capital Gain Distributions = $1.35
Áp dụng công thức:
Ending NAV = $37.25 * (1 + 0.173) - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $37.25 * 1.173 - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $43.69125 - $1.14 - $1.35
Ending NAV = $41.20125
Do đó, NAV cuối kỳ là khoảng $41.20.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là $41.20.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn loại quỹ tương hỗ phù hợp cho nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài (ngoại trừ Mỹ).
* A. regional funds (quỹ khu vực): Đầu tư vào các công ty trong một khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: châu Âu, châu Á). Mặc dù có thể phù hợp, nhưng không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả các thị trường ngoài Mỹ và có thể không đa dạng bằng.
* B. ETFs (Exchange Traded Funds) vì không có quỹ tương hỗ nào đáp ứng được mục tiêu mong muốn: Phát biểu này sai. Có rất nhiều quỹ tương hỗ đầu tư vào thị trường quốc tế.
* C. international funds (quỹ quốc tế): Đầu tư vào các công ty ở nhiều quốc gia khác nhau bên ngoài quốc gia của nhà đầu tư (trong trường hợp này là Mỹ). Đây là lựa chọn phù hợp nhất để đa dạng hóa danh mục đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài (ngoại trừ Mỹ).
* D. emerging market funds (quỹ thị trường mới nổi): Đầu tư vào các công ty ở các thị trường mới nổi. Mặc dù có thể là một phần của danh mục đầu tư quốc tế, nhưng nó không bao gồm tất cả các thị trường phát triển khác ngoài Mỹ.
* E. global funds (quỹ toàn cầu): Đầu tư vào các công ty trên toàn thế giới, bao gồm cả Mỹ. Vì câu hỏi loại trừ đầu tư vào thị trường Mỹ, đây không phải là lựa chọn phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là quỹ quốc tế vì nó cung cấp sự đa dạng hóa vào các thị trường nước ngoài (ngoại trừ Mỹ).
* A. regional funds (quỹ khu vực): Đầu tư vào các công ty trong một khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: châu Âu, châu Á). Mặc dù có thể phù hợp, nhưng không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả các thị trường ngoài Mỹ và có thể không đa dạng bằng.
* B. ETFs (Exchange Traded Funds) vì không có quỹ tương hỗ nào đáp ứng được mục tiêu mong muốn: Phát biểu này sai. Có rất nhiều quỹ tương hỗ đầu tư vào thị trường quốc tế.
* C. international funds (quỹ quốc tế): Đầu tư vào các công ty ở nhiều quốc gia khác nhau bên ngoài quốc gia của nhà đầu tư (trong trường hợp này là Mỹ). Đây là lựa chọn phù hợp nhất để đa dạng hóa danh mục đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài (ngoại trừ Mỹ).
* D. emerging market funds (quỹ thị trường mới nổi): Đầu tư vào các công ty ở các thị trường mới nổi. Mặc dù có thể là một phần của danh mục đầu tư quốc tế, nhưng nó không bao gồm tất cả các thị trường phát triển khác ngoài Mỹ.
* E. global funds (quỹ toàn cầu): Đầu tư vào các công ty trên toàn thế giới, bao gồm cả Mỹ. Vì câu hỏi loại trừ đầu tư vào thị trường Mỹ, đây không phải là lựa chọn phù hợp.
Do đó, đáp án đúng là quỹ quốc tế vì nó cung cấp sự đa dạng hóa vào các thị trường nước ngoài (ngoại trừ Mỹ).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng