Enzym xúc tác tạo Bilirubin liên họp là
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bilirubin liên hợp (hay bilirubin trực tiếp) được tạo ra từ bilirubin tự do (bilirubin gián tiếp) thông qua phản ứng liên hợp với acid glucuronic. Phản ứng này được xúc tác bởi enzym UDP-glucuronosyltransferase (UGT), thường được gọi là glucuronyl transferase. Các enzym khác được liệt kê không tham gia vào quá trình này. Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hội chứng suy tế bào gan (suy chức năng gan) được đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng thực hiện các chức năng chuyển hóa và tổng hợp của gan. Các biểu hiện bao gồm:
* Giảm khả năng tổng hợp protein: Điều này dẫn đến giảm albumin máu, giảm các yếu tố đông máu, và giảm cholesterol ester.
* Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin: Dẫn đến tăng bilirubin toàn phần, chủ yếu là bilirubin gián tiếp (tự do).
* Rối loạn chuyển hóa các chất khác: Ví dụ như tăng vitamin B12 và Fe huyết thanh do gan giảm khả năng lưu trữ.
Phân tích các phương án:
* A. Bilirubin trực tiếp tăng gấp 10 lần bình thường: Bilirubin trực tiếp tăng cao thường gặp trong tắc mật hơn là suy tế bào gan.
* B. Transaminaz tăng gấp 5 lần bình thường: Transaminase tăng cho thấy có tổn thương tế bào gan, nhưng không đặc hiệu cho suy tế bào gan (có thể gặp trong viêm gan cấp).
* C. Vitamin B12 và Fe huyết thanh tăng: Có thể gặp trong suy tế bào gan, nhưng không phải là dấu hiệu đặc trưng và không phải lúc nào cũng xuất hiện.
* D. Cholesterol ester giảm nặng: Cholesterol ester được tổng hợp ở gan. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng ester hóa cholesterol giảm, dẫn đến giảm cholesterol ester. Đây là một dấu hiệu quan trọng của suy tế bào gan.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
* Giảm khả năng tổng hợp protein: Điều này dẫn đến giảm albumin máu, giảm các yếu tố đông máu, và giảm cholesterol ester.
* Giảm khả năng chuyển hóa bilirubin: Dẫn đến tăng bilirubin toàn phần, chủ yếu là bilirubin gián tiếp (tự do).
* Rối loạn chuyển hóa các chất khác: Ví dụ như tăng vitamin B12 và Fe huyết thanh do gan giảm khả năng lưu trữ.
Phân tích các phương án:
* A. Bilirubin trực tiếp tăng gấp 10 lần bình thường: Bilirubin trực tiếp tăng cao thường gặp trong tắc mật hơn là suy tế bào gan.
* B. Transaminaz tăng gấp 5 lần bình thường: Transaminase tăng cho thấy có tổn thương tế bào gan, nhưng không đặc hiệu cho suy tế bào gan (có thể gặp trong viêm gan cấp).
* C. Vitamin B12 và Fe huyết thanh tăng: Có thể gặp trong suy tế bào gan, nhưng không phải là dấu hiệu đặc trưng và không phải lúc nào cũng xuất hiện.
* D. Cholesterol ester giảm nặng: Cholesterol ester được tổng hợp ở gan. Khi chức năng gan suy giảm, khả năng ester hóa cholesterol giảm, dẫn đến giảm cholesterol ester. Đây là một dấu hiệu quan trọng của suy tế bào gan.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm trường hợp *không* làm tăng hấp thu calci.
* A. Tạo xương tăng: Khi tạo xương tăng, nhu cầu calci của cơ thể tăng lên, dẫn đến hấp thu calci tăng để đáp ứng nhu cầu này.
* B. Tắc mật: Tắc mật làm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu, trong đó có vitamin D. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu calci ở ruột. Do đó, tắc mật sẽ *giảm* hấp thu calci, chứ không phải tăng.
* C. Nồng độ calci trong máu giảm: Khi nồng độ calci trong máu giảm, cơ thể sẽ tăng cường hấp thu calci từ ruột để đưa nồng độ calci máu trở về bình thường.
* D. Tỷ lệ Ca/P = 1: Tỷ lệ calci và phospho (Ca/P) tối ưu trong chế độ ăn là khoảng 1:1 đến 2:1. Tỷ lệ này giúp calci được hấp thu tốt hơn. Tỷ lệ Ca/P = 1 là một điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu calci.
Vậy, đáp án đúng là B. Tắc mật.
* A. Tạo xương tăng: Khi tạo xương tăng, nhu cầu calci của cơ thể tăng lên, dẫn đến hấp thu calci tăng để đáp ứng nhu cầu này.
* B. Tắc mật: Tắc mật làm giảm hấp thu các vitamin tan trong dầu, trong đó có vitamin D. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu calci ở ruột. Do đó, tắc mật sẽ *giảm* hấp thu calci, chứ không phải tăng.
* C. Nồng độ calci trong máu giảm: Khi nồng độ calci trong máu giảm, cơ thể sẽ tăng cường hấp thu calci từ ruột để đưa nồng độ calci máu trở về bình thường.
* D. Tỷ lệ Ca/P = 1: Tỷ lệ calci và phospho (Ca/P) tối ưu trong chế độ ăn là khoảng 1:1 đến 2:1. Tỷ lệ này giúp calci được hấp thu tốt hơn. Tỷ lệ Ca/P = 1 là một điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu calci.
Vậy, đáp án đúng là B. Tắc mật.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm vai trò *sai* của nước đối với cơ thể.
* A. Tham gia các phản ứng lý hoá của cơ thể: Nước là dung môi quan trọng và tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể (ví dụ: thủy phân). Do đó, đáp án này đúng.
* B. Đóng vai trò bảo vệ cơ thể: Nước là thành phần của dịch não tủy, nước mắt, dịch khớp... giúp bảo vệ các cơ quan và mô khỏi tổn thương. Do đó, đáp án này đúng.
* C. Tham gia các hệ thống đệm: Nước tham gia vào các hệ thống đệm (ví dụ: đệm bicarbonate) giúp duy trì pH ổn định trong cơ thể. Do đó, đáp án này đúng.
* D. Điều hoà thân nhiệt: Nước có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt, giúp điều hòa thân nhiệt thông qua quá trình đổ mồ hôi và thoát nhiệt qua da. Do đó, đáp án này đúng.
Mặc dù tất cả các đáp án đều đúng, tuy nhiên câu hỏi yêu cầu chọn câu sai. Vì vậy, có thể câu hỏi hoặc các phương án trả lời có lỗi. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ coi như câu hỏi có lỗi và không có đáp án đúng nhất.
* A. Tham gia các phản ứng lý hoá của cơ thể: Nước là dung môi quan trọng và tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể (ví dụ: thủy phân). Do đó, đáp án này đúng.
* B. Đóng vai trò bảo vệ cơ thể: Nước là thành phần của dịch não tủy, nước mắt, dịch khớp... giúp bảo vệ các cơ quan và mô khỏi tổn thương. Do đó, đáp án này đúng.
* C. Tham gia các hệ thống đệm: Nước tham gia vào các hệ thống đệm (ví dụ: đệm bicarbonate) giúp duy trì pH ổn định trong cơ thể. Do đó, đáp án này đúng.
* D. Điều hoà thân nhiệt: Nước có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt, giúp điều hòa thân nhiệt thông qua quá trình đổ mồ hôi và thoát nhiệt qua da. Do đó, đáp án này đúng.
Mặc dù tất cả các đáp án đều đúng, tuy nhiên câu hỏi yêu cầu chọn câu sai. Vì vậy, có thể câu hỏi hoặc các phương án trả lời có lỗi. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ coi như câu hỏi có lỗi và không có đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
PTH (hormone tuyến cận giáp) và vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ calci trong máu. PTH kích thích giải phóng calci từ xương vào máu và tăng tái hấp thu calci ở thận. Vitamin D tăng hấp thu calci ở ruột. Khi cả hai yếu tố này thiếu hụt kéo dài, nồng độ calci trong máu sẽ giảm xuống do không đủ calci được giải phóng từ xương, tái hấp thu ở thận và hấp thu ở ruột. Do đó, đáp án đúng là D. Calci.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về nước tiểu của người lớn trưởng thành khỏe mạnh.
A. Sai. Bình thường, nước tiểu có thể chứa một lượng nhỏ bạch cầu, nhưng không nhiều đến 20 bạch cầu/ml. Số lượng bạch cầu cao trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý khác.
B. Đúng. Tỉ trọng nước tiểu bình thường dao động từ 1.005 đến 1.030, phản ánh khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
C. Đúng. Thể tích nước tiểu bình thường ở người lớn là khoảng 1000-1400 ml/24 giờ, tùy thuộc vào lượng nước uống và các yếu tố khác.
D. Đúng. Natri (Na+) là cation chủ yếu trong nước tiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải của cơ thể.
Vậy, đáp án SAI là A.
A. Sai. Bình thường, nước tiểu có thể chứa một lượng nhỏ bạch cầu, nhưng không nhiều đến 20 bạch cầu/ml. Số lượng bạch cầu cao trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý khác.
B. Đúng. Tỉ trọng nước tiểu bình thường dao động từ 1.005 đến 1.030, phản ánh khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
C. Đúng. Thể tích nước tiểu bình thường ở người lớn là khoảng 1000-1400 ml/24 giờ, tùy thuộc vào lượng nước uống và các yếu tố khác.
D. Đúng. Natri (Na+) là cation chủ yếu trong nước tiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải của cơ thể.
Vậy, đáp án SAI là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng