Thành phần nào sau ây giảm trong máu khi PTH và vitamin D thiếu hụt lâu ngày
Trả lời:
Đáp án đúng: D
PTH (hormone tuyến cận giáp) và vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ calci trong máu. PTH kích thích giải phóng calci từ xương vào máu và tăng tái hấp thu calci ở thận. Vitamin D tăng hấp thu calci ở ruột. Khi cả hai yếu tố này thiếu hụt kéo dài, nồng độ calci trong máu sẽ giảm xuống do không đủ calci được giải phóng từ xương, tái hấp thu ở thận và hấp thu ở ruột. Do đó, đáp án đúng là D. Calci.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về nước tiểu của người lớn trưởng thành khỏe mạnh.
A. Sai. Bình thường, nước tiểu có thể chứa một lượng nhỏ bạch cầu, nhưng không nhiều đến 20 bạch cầu/ml. Số lượng bạch cầu cao trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý khác.
B. Đúng. Tỉ trọng nước tiểu bình thường dao động từ 1.005 đến 1.030, phản ánh khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
C. Đúng. Thể tích nước tiểu bình thường ở người lớn là khoảng 1000-1400 ml/24 giờ, tùy thuộc vào lượng nước uống và các yếu tố khác.
D. Đúng. Natri (Na+) là cation chủ yếu trong nước tiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải của cơ thể.
Vậy, đáp án SAI là A.
A. Sai. Bình thường, nước tiểu có thể chứa một lượng nhỏ bạch cầu, nhưng không nhiều đến 20 bạch cầu/ml. Số lượng bạch cầu cao trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lý khác.
B. Đúng. Tỉ trọng nước tiểu bình thường dao động từ 1.005 đến 1.030, phản ánh khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
C. Đúng. Thể tích nước tiểu bình thường ở người lớn là khoảng 1000-1400 ml/24 giờ, tùy thuộc vào lượng nước uống và các yếu tố khác.
D. Đúng. Natri (Na+) là cation chủ yếu trong nước tiểu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải của cơ thể.
Vậy, đáp án SAI là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đưa ra một định nghĩa sai về các chất bất thường trong nước tiểu. Các chất bất thường trong nước tiểu là những chất *không* có trong nước tiểu của người bình thường, hoặc có mặt với nồng độ rất thấp, và khi xuất hiện với nồng độ cao, chúng thường là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó. Ví dụ, glucose, protein, hồng cầu, bạch cầu, ketone... không có hoặc có rất ít trong nước tiểu người khỏe mạnh. Sự xuất hiện của chúng với số lượng đáng kể cho thấy có thể có các vấn đề về thận, tiểu đường, nhiễm trùng,...
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chu trình acid citric (chu trình Krebs) là một chuỗi các phản ứng hóa học quan trọng trong hô hấp tế bào, xảy ra trong chất nền của ty thể. Vai trò chính của chu trình Krebs bao gồm:
* Cung cấp tiền chất cho sự tổng hợp nhiều chất: Chu trình Krebs tạo ra các phân tử trung gian như oxaloacetat, alpha-ketoglutarate, succinyl-CoA, và fumarat, được sử dụng trong quá trình tổng hợp các amino acid, nucleotide, và các phân tử sinh học khác.
* Tạo ra NADH, H+ và FADH2: Chu trình Krebs oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất khử NADH và FADH2, những chất này sẽ chuyển electron đến chuỗi vận chuyển electron để tạo ra ATP.
* Không thể xảy ra khi không có oxy: Mặc dù chu trình Krebs không trực tiếp sử dụng oxy, nó phụ thuộc vào chuỗi vận chuyển electron để tái tạo NAD+ và FAD, là những chất cần thiết cho chu trình Krebs tiếp tục hoạt động. Nếu không có oxy, chuỗi vận chuyển electron sẽ ngừng hoạt động, và chu trình Krebs cũng sẽ dừng lại.
Phương án A: "Dùng ê tông hợp oxaloacetat từ acetyl CoA" là sai. Chu trình Krebs không dùng để tổng hợp oxaloacetat từ acetyl CoA. Oxaloacetat là một chất trung gian trong chu trình Krebs và được tái tạo sau mỗi vòng lặp. Acetyl CoA kết hợp với oxaloacetat để bắt đầu chu trình.
Vậy đáp án đúng là A.
* Cung cấp tiền chất cho sự tổng hợp nhiều chất: Chu trình Krebs tạo ra các phân tử trung gian như oxaloacetat, alpha-ketoglutarate, succinyl-CoA, và fumarat, được sử dụng trong quá trình tổng hợp các amino acid, nucleotide, và các phân tử sinh học khác.
* Tạo ra NADH, H+ và FADH2: Chu trình Krebs oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất khử NADH và FADH2, những chất này sẽ chuyển electron đến chuỗi vận chuyển electron để tạo ra ATP.
* Không thể xảy ra khi không có oxy: Mặc dù chu trình Krebs không trực tiếp sử dụng oxy, nó phụ thuộc vào chuỗi vận chuyển electron để tái tạo NAD+ và FAD, là những chất cần thiết cho chu trình Krebs tiếp tục hoạt động. Nếu không có oxy, chuỗi vận chuyển electron sẽ ngừng hoạt động, và chu trình Krebs cũng sẽ dừng lại.
Phương án A: "Dùng ê tông hợp oxaloacetat từ acetyl CoA" là sai. Chu trình Krebs không dùng để tổng hợp oxaloacetat từ acetyl CoA. Oxaloacetat là một chất trung gian trong chu trình Krebs và được tái tạo sau mỗi vòng lặp. Acetyl CoA kết hợp với oxaloacetat để bắt đầu chu trình.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Enzym huyết thanh bao gồm hai loại chính:
* Enzym chức năng: Được bài tiết vào máu để thực hiện chức năng xúc tác sinh học của chúng ở đó. Ví dụ như các enzym tham gia vào quá trình đông máu.
* Enzym không chức năng: Bình thường có nồng độ rất thấp trong huyết thanh. Khi có tổn thương tế bào (ví dụ: viêm gan, nhồi máu cơ tim), các enzym này sẽ thoát ra khỏi tế bào và làm tăng nồng độ của chúng trong huyết thanh. Các enzym như GOT (AST), GPT (ALT) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng tổn thương tế bào gan.
Dựa vào đó ta thấy, phương án A, B và C đều mô tả đúng về enzym huyết thanh.
Phương án D sai vì một số enzym huyết thanh có hoạt động xúc tác.
* Enzym chức năng: Được bài tiết vào máu để thực hiện chức năng xúc tác sinh học của chúng ở đó. Ví dụ như các enzym tham gia vào quá trình đông máu.
* Enzym không chức năng: Bình thường có nồng độ rất thấp trong huyết thanh. Khi có tổn thương tế bào (ví dụ: viêm gan, nhồi máu cơ tim), các enzym này sẽ thoát ra khỏi tế bào và làm tăng nồng độ của chúng trong huyết thanh. Các enzym như GOT (AST), GPT (ALT) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng tổn thương tế bào gan.
Dựa vào đó ta thấy, phương án A, B và C đều mô tả đúng về enzym huyết thanh.
Phương án D sai vì một số enzym huyết thanh có hoạt động xúc tác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định tập hợp các chất có ảnh hưởng nhiều đến hoạt động của tim. Các ion K+, Mg++, và Ca++ đóng vai trò quan trọng trong quá trình co bóp và dẫn truyền xung động thần kinh trong tim. Sự mất cân bằng của các ion này có thể gây ra các rối loạn nhịp tim, suy tim, và các vấn đề tim mạch khác. Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Ure, Creatinin, acid uric: Đây là các chất thải của quá trình chuyển hóa, chủ yếu ảnh hưởng đến chức năng thận.
* B. Thể ceton, Glucose, Albumin: Glucose là nguồn năng lượng chính, albumin là protein huyết tương, và thể ceton xuất hiện khi có rối loạn chuyển hóa đường. Chúng có ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, nhưng không đặc hiệu và quan trọng như các ion đối với tim.
* C. Bilirubin trực tiếp, muối mật, Hemoglobin: Liên quan đến chức năng gan và mật, sự vận chuyển oxy, ít ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tim.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Ure, Creatinin, acid uric: Đây là các chất thải của quá trình chuyển hóa, chủ yếu ảnh hưởng đến chức năng thận.
* B. Thể ceton, Glucose, Albumin: Glucose là nguồn năng lượng chính, albumin là protein huyết tương, và thể ceton xuất hiện khi có rối loạn chuyển hóa đường. Chúng có ảnh hưởng đến nhiều cơ quan, nhưng không đặc hiệu và quan trọng như các ion đối với tim.
* C. Bilirubin trực tiếp, muối mật, Hemoglobin: Liên quan đến chức năng gan và mật, sự vận chuyển oxy, ít ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tim.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng