ĐƯỜNG SỬ DỤNG THUỐC có ký hiệu viết tắt PO là đường:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Ký hiệu PO là viết tắt của đường uống (per os). Các đường tiêm khác có ký hiệu riêng, ví dụ: tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bắp (IM), tiêm dưới da (SC).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm nhược điểm *không* thuộc về nguồn thông tin cấp 1. Nguồn thông tin cấp 1 (primary source) là các nghiên cứu gốc, báo cáo thử nghiệm lâm sàng, bài báo khoa học...
* A. Nghiên cứu đều có hạn chế: Đây là một nhược điểm chung của tất cả các nghiên cứu, bao gồm cả nghiên cứu gốc (nguồn cấp 1). Các hạn chế có thể đến từ cỡ mẫu nhỏ, thiết kế nghiên cứu, sai số... Vì vậy, đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
* B. Khó hiểu khi bệnh nhân muốn tìm hiểu thông tin: Các nghiên cứu gốc thường được viết bằng ngôn ngữ chuyên môn, thuật ngữ khoa học, dành cho các nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia y tế. Do đó, bệnh nhân có thể khó tiếp cận và hiểu được thông tin. Đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
* C. Cung cấp dữ liệu không cập nhật về thuốc mới: Đây không phải là nhược điểm của nguồn thông tin cấp 1. Nguồn cấp 1 thường là nơi *đầu tiên* công bố thông tin về thuốc mới, dữ liệu mới nhất từ các nghiên cứu. Thông tin chậm cập nhật thường liên quan đến các nguồn thứ cấp (ví dụ: sách giáo khoa, tổng quan).
* D. Dữ liệu ít hay gây tranh luận: Các nghiên cứu ban đầu đôi khi có kết quả khác nhau hoặc còn nhiều điểm chưa chắc chắn, dẫn đến tranh luận trong cộng đồng khoa học. Đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
Vậy, đáp án đúng là C vì nó không phải là nhược điểm của nguồn thông tin cấp 1.
* A. Nghiên cứu đều có hạn chế: Đây là một nhược điểm chung của tất cả các nghiên cứu, bao gồm cả nghiên cứu gốc (nguồn cấp 1). Các hạn chế có thể đến từ cỡ mẫu nhỏ, thiết kế nghiên cứu, sai số... Vì vậy, đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
* B. Khó hiểu khi bệnh nhân muốn tìm hiểu thông tin: Các nghiên cứu gốc thường được viết bằng ngôn ngữ chuyên môn, thuật ngữ khoa học, dành cho các nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia y tế. Do đó, bệnh nhân có thể khó tiếp cận và hiểu được thông tin. Đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
* C. Cung cấp dữ liệu không cập nhật về thuốc mới: Đây không phải là nhược điểm của nguồn thông tin cấp 1. Nguồn cấp 1 thường là nơi *đầu tiên* công bố thông tin về thuốc mới, dữ liệu mới nhất từ các nghiên cứu. Thông tin chậm cập nhật thường liên quan đến các nguồn thứ cấp (ví dụ: sách giáo khoa, tổng quan).
* D. Dữ liệu ít hay gây tranh luận: Các nghiên cứu ban đầu đôi khi có kết quả khác nhau hoặc còn nhiều điểm chưa chắc chắn, dẫn đến tranh luận trong cộng đồng khoa học. Đây là một nhược điểm của nguồn cấp 1.
Vậy, đáp án đúng là C vì nó không phải là nhược điểm của nguồn thông tin cấp 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để khắc phục nhược điểm của nguồn thông tin cấp 3 (thường được cập nhật chậm).
* A. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1: Nguồn thông tin cấp 1 (nghiên cứu gốc, báo cáo thử nghiệm lâm sàng) là nguồn thông tin chính thống và cập nhật nhất. Tham khảo nguồn này giúp dược sĩ có thông tin mới và chính xác hơn.
* B. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 2: Nguồn thông tin cấp 2 (bài tổng quan, hướng dẫn điều trị) thường tóm tắt và đánh giá thông tin từ nguồn cấp 1. Nó có thể giúp dược sĩ có cái nhìn tổng quan và cập nhật hơn.
* C. Tham khảo ít nhất hai nguồn thông tin cấp 3: Việc tham khảo nhiều nguồn thông tin cấp 3 không giải quyết được vấn đề chậm cập nhật, vì tất cả các nguồn này đều có thể đã lỗi thời.
* D. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1 và cấp 2: Đây là phương án tốt nhất vì kết hợp cả hai nguồn thông tin chính thống và tổng quan, giúp dược sĩ có thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật.
Vậy, đáp án đúng nhất là D: Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1 và cấp 2.
* A. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1: Nguồn thông tin cấp 1 (nghiên cứu gốc, báo cáo thử nghiệm lâm sàng) là nguồn thông tin chính thống và cập nhật nhất. Tham khảo nguồn này giúp dược sĩ có thông tin mới và chính xác hơn.
* B. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 2: Nguồn thông tin cấp 2 (bài tổng quan, hướng dẫn điều trị) thường tóm tắt và đánh giá thông tin từ nguồn cấp 1. Nó có thể giúp dược sĩ có cái nhìn tổng quan và cập nhật hơn.
* C. Tham khảo ít nhất hai nguồn thông tin cấp 3: Việc tham khảo nhiều nguồn thông tin cấp 3 không giải quyết được vấn đề chậm cập nhật, vì tất cả các nguồn này đều có thể đã lỗi thời.
* D. Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1 và cấp 2: Đây là phương án tốt nhất vì kết hợp cả hai nguồn thông tin chính thống và tổng quan, giúp dược sĩ có thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật.
Vậy, đáp án đúng nhất là D: Tham khảo thêm nguồn thông tin cấp 1 và cấp 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo phân loại của FDA (trước 30/06/2015), thuốc được xếp vào loại X là thuốc có nguy cơ cao gây dị tật, hủy hoại vĩnh viễn thai nhi. Các thuốc này chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai.
Loại B: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, và không có các nghiên cứu đầy đủ và đối chứng tốt trên phụ nữ có thai, hoặc các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ nhưng các nghiên cứu trên phụ nữ có thai không cho thấy nguy cơ.
Loại C: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ trên thai nhi và không có các nghiên cứu đầy đủ và đối chứng tốt trên phụ nữ có thai, hoặc chưa có các nghiên cứu trên động vật và trên phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng các thuốc này khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Loại D: Có bằng chứng về nguy cơ đối với thai nhi người, nhưng lợi ích có thể chấp nhận được mặc dù có nguy cơ (ví dụ: trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc đối với một bệnh nghiêm trọng mà các thuốc an toàn hơn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
Loại B: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, và không có các nghiên cứu đầy đủ và đối chứng tốt trên phụ nữ có thai, hoặc các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ nhưng các nghiên cứu trên phụ nữ có thai không cho thấy nguy cơ.
Loại C: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tác dụng phụ trên thai nhi và không có các nghiên cứu đầy đủ và đối chứng tốt trên phụ nữ có thai, hoặc chưa có các nghiên cứu trên động vật và trên phụ nữ có thai. Chỉ nên dùng các thuốc này khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Loại D: Có bằng chứng về nguy cơ đối với thai nhi người, nhưng lợi ích có thể chấp nhận được mặc dù có nguy cơ (ví dụ: trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc đối với một bệnh nghiêm trọng mà các thuốc an toàn hơn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các bệnh lý thường gặp ở phụ nữ mang thai và mức độ cần thiết của việc sử dụng thuốc điều trị.
* A. Đái tháo đường: Đái tháo đường thai kỳ hoặc đái tháo đường trước đó cần được kiểm soát chặt chẽ bằng thuốc (insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết) để tránh các biến chứng cho cả mẹ và bé.
* B. Hen suyễn: Hen suyễn cần được kiểm soát bằng thuốc hít để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho mẹ và bé, ngăn ngừa các cơn hen kịch phát nguy hiểm.
* C. Bệnh truyền nhiễm: Các bệnh truyền nhiễm như cúm, thủy đậu, rubella,... có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi. Việc điều trị bằng thuốc (kháng virus, kháng sinh) là cần thiết trong nhiều trường hợp.
* D. Ho: Ho thông thường không phải lúc nào cũng cần dùng thuốc, đặc biệt là ho khan, ho do cảm lạnh thông thường. Có thể áp dụng các biện pháp tự nhiên như uống nhiều nước, dùng mật ong, chanh, gừng,... Tuy nhiên, nếu ho kéo dài, ho có đờm đặc hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Ho, vì trong nhiều trường hợp ho có thể tự khỏi hoặc được điều trị bằng các biện pháp không dùng thuốc. Ba đáp án còn lại đều là các bệnh lý cần được điều trị bằng thuốc để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
* A. Đái tháo đường: Đái tháo đường thai kỳ hoặc đái tháo đường trước đó cần được kiểm soát chặt chẽ bằng thuốc (insulin hoặc thuốc uống hạ đường huyết) để tránh các biến chứng cho cả mẹ và bé.
* B. Hen suyễn: Hen suyễn cần được kiểm soát bằng thuốc hít để đảm bảo cung cấp đủ oxy cho mẹ và bé, ngăn ngừa các cơn hen kịch phát nguy hiểm.
* C. Bệnh truyền nhiễm: Các bệnh truyền nhiễm như cúm, thủy đậu, rubella,... có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi. Việc điều trị bằng thuốc (kháng virus, kháng sinh) là cần thiết trong nhiều trường hợp.
* D. Ho: Ho thông thường không phải lúc nào cũng cần dùng thuốc, đặc biệt là ho khan, ho do cảm lạnh thông thường. Có thể áp dụng các biện pháp tự nhiên như uống nhiều nước, dùng mật ong, chanh, gừng,... Tuy nhiên, nếu ho kéo dài, ho có đờm đặc hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Vì vậy, đáp án đúng là D. Ho, vì trong nhiều trường hợp ho có thể tự khỏi hoặc được điều trị bằng các biện pháp không dùng thuốc. Ba đáp án còn lại đều là các bệnh lý cần được điều trị bằng thuốc để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt khi sử dụng các thuốc có nguy cơ độc tính cao.
* Phương án A: Cho bé bú cách xa thời gian sử dụng thuốc 2-3 giờ có thể giảm thiểu lượng thuốc bé hấp thụ, nhưng không đảm bảo an toàn tuyệt đối đối với các thuốc độc tính cao. Do đó, phương án này không phải là lựa chọn tối ưu.
* Phương án B: Tránh cho bé bú trong thời gian sử dụng thuốc là một biện pháp tốt hơn, giúp giảm đáng kể nguy cơ bé tiếp xúc với thuốc. Tuy nhiên, cần xác định rõ "thời gian sử dụng thuốc" ở đây bao gồm cả thời gian thuốc thải trừ khỏi cơ thể mẹ.
* Phương án C: Tuyệt đối không cho bé bú mẹ nữa là giải pháp an toàn nhất khi người mẹ phải dùng các thuốc có độc tính cao. Điều này đảm bảo bé không bị phơi nhiễm với thuốc qua sữa mẹ, bảo vệ sức khỏe của bé.
* Phương án D: Cho bé bú 1 lần trong 24 giờ tiềm ẩn nguy cơ bé hấp thụ phải thuốc.
Vì vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất, an toàn nhất cho bé trong trường hợp mẹ sử dụng thuốc có độc tính cao.
* Phương án A: Cho bé bú cách xa thời gian sử dụng thuốc 2-3 giờ có thể giảm thiểu lượng thuốc bé hấp thụ, nhưng không đảm bảo an toàn tuyệt đối đối với các thuốc độc tính cao. Do đó, phương án này không phải là lựa chọn tối ưu.
* Phương án B: Tránh cho bé bú trong thời gian sử dụng thuốc là một biện pháp tốt hơn, giúp giảm đáng kể nguy cơ bé tiếp xúc với thuốc. Tuy nhiên, cần xác định rõ "thời gian sử dụng thuốc" ở đây bao gồm cả thời gian thuốc thải trừ khỏi cơ thể mẹ.
* Phương án C: Tuyệt đối không cho bé bú mẹ nữa là giải pháp an toàn nhất khi người mẹ phải dùng các thuốc có độc tính cao. Điều này đảm bảo bé không bị phơi nhiễm với thuốc qua sữa mẹ, bảo vệ sức khỏe của bé.
* Phương án D: Cho bé bú 1 lần trong 24 giờ tiềm ẩn nguy cơ bé hấp thụ phải thuốc.
Vì vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất, an toàn nhất cho bé trong trường hợp mẹ sử dụng thuốc có độc tính cao.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng