Trả lời:
Đáp án đúng: D
Ước tính có khoảng 80% phụ nữ có thai dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Điều này cho thấy việc sử dụng thuốc trong thai kỳ là khá phổ biến, do đó cần hết sức thận trọng và tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dầu gió có chứa các thành phần như long não, menthol, và tinh dầu bạc hà. Các chất này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh, bao gồm ức chế hô hấp, ngộ độc thần kinh, và thậm chí tử vong. Do đó, dầu gió tuyệt đối không được sử dụng cho trẻ sơ sinh. Salbutamol, Terbutalin, và Paracetamol có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh nhưng phải theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Digoxin là một glycoside tim, được sử dụng để điều trị suy tim và một số loại nhịp tim không đều. Thuốc có chỉ số điều trị hẹp, có nghĩa là một sự thay đổi nhỏ về liều lượng hoặc nồng độ thuốc trong cơ thể có thể dẫn đến độc tính. Trẻ sơ sinh đặc biệt nhạy cảm với digoxin. Ngộ độc digoxin ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các triệu chứng như co giật, loạn nhịp tim, và các vấn đề về tiêu hóa. Do đó, digoxin là thuốc tan nhiều trong nước có thể gây ngộ độc, co giật ở trẻ sơ sinh.
Aspirin: Là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm, và chống kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, aspirin không phải là thuốc thường gây ngộ độc co giật ở trẻ sơ sinh.
Cephalexin: Là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cephalexin không phải là thuốc thường gây ngộ độc co giật ở trẻ sơ sinh.
Theophylline: Là một loại thuốc giãn phế quản, được sử dụng để điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Theophylline có thể gây ra co giật khi dùng quá liều, nhưng ít phổ biến hơn so với digoxin trong trường hợp ngộ độc ở trẻ sơ sinh.
Aspirin: Là một loại thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm, và chống kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, aspirin không phải là thuốc thường gây ngộ độc co giật ở trẻ sơ sinh.
Cephalexin: Là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cephalexin không phải là thuốc thường gây ngộ độc co giật ở trẻ sơ sinh.
Theophylline: Là một loại thuốc giãn phế quản, được sử dụng để điều trị hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. Theophylline có thể gây ra co giật khi dùng quá liều, nhưng ít phổ biến hơn so với digoxin trong trường hợp ngộ độc ở trẻ sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm cặp tương tác hiệp đồng vượt mức, tức là sự kết hợp hai thuốc làm tăng tác dụng của nhau lên rất nhiều so với khi dùng riêng lẻ.
* A. Digoxin – thiazide: Thiazide gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin trên tim. Đây là tương tác dược lực học hiệp đồng, nhưng không phải là vượt mức.
* B. Diclofenac – dexamethason: Cả hai đều là thuốc kháng viêm, dùng chung làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và các tác dụng phụ khác của corticoid. Đây là tương tác dược lực học hiệp đồng, nhưng không phải là vượt mức.
* C. Sulfadoxin – pyrimethamin: Đây là một ví dụ điển hình của tương tác hiệp đồng vượt mức. Sulfadoxin và pyrimethamin đều ức chế các enzyme khác nhau trong quá trình tổng hợp folat của ký sinh trùng sốt rét. Khi dùng chung, chúng ức chế tuần tự con đường này, dẫn đến ức chế hoàn toàn sự phát triển của ký sinh trùng, hiệu quả cao hơn nhiều so với khi dùng riêng lẻ. Cặp thuốc này thường được sử dụng trong điều trị sốt rét.
* D. Vitamin C - theophylin: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và thải trừ của theophylin, nhưng tương tác này không được coi là hiệp đồng vượt mức.
Vậy đáp án đúng là C. Sulfadoxin – pyrimethamin.
* A. Digoxin – thiazide: Thiazide gây hạ kali máu, làm tăng độc tính của digoxin trên tim. Đây là tương tác dược lực học hiệp đồng, nhưng không phải là vượt mức.
* B. Diclofenac – dexamethason: Cả hai đều là thuốc kháng viêm, dùng chung làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và các tác dụng phụ khác của corticoid. Đây là tương tác dược lực học hiệp đồng, nhưng không phải là vượt mức.
* C. Sulfadoxin – pyrimethamin: Đây là một ví dụ điển hình của tương tác hiệp đồng vượt mức. Sulfadoxin và pyrimethamin đều ức chế các enzyme khác nhau trong quá trình tổng hợp folat của ký sinh trùng sốt rét. Khi dùng chung, chúng ức chế tuần tự con đường này, dẫn đến ức chế hoàn toàn sự phát triển của ký sinh trùng, hiệu quả cao hơn nhiều so với khi dùng riêng lẻ. Cặp thuốc này thường được sử dụng trong điều trị sốt rét.
* D. Vitamin C - theophylin: Vitamin C có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và thải trừ của theophylin, nhưng tương tác này không được coi là hiệp đồng vượt mức.
Vậy đáp án đúng là C. Sulfadoxin – pyrimethamin.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguồn thông tin cấp 1 (primary sources) là các tài liệu gốc chứa đựng kết quả nghiên cứu, thí nghiệm, hoặc quan sát trực tiếp. Ưu điểm chính của nguồn thông tin này là độ tin cậy cao, vì thông tin được trình bày trực tiếp từ người thực hiện nghiên cứu hoặc quan sát. Các nguồn thông tin cấp 1 thường là các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu, luận văn, hoặc các công bố chính thức khác.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Cung cấp thông tin thuốc chi tiết về một chủ đề: Mặc dù nguồn cấp 1 có thể cung cấp thông tin chi tiết, nhưng đây không phải là ưu điểm nổi bật nhất so với độ tin cậy.
* B. Cung cấp thông tin chính xác về một thuốc: Độ chính xác là quan trọng, nhưng độ tin cậy cao là ưu điểm bao trùm hơn, bao gồm cả độ chính xác.
* D. Cung cấp thông tin tổng hợp về thuốc: Nguồn cấp 1 thường tập trung vào một nghiên cứu cụ thể, không phải thông tin tổng hợp.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* A. Cung cấp thông tin thuốc chi tiết về một chủ đề: Mặc dù nguồn cấp 1 có thể cung cấp thông tin chi tiết, nhưng đây không phải là ưu điểm nổi bật nhất so với độ tin cậy.
* B. Cung cấp thông tin chính xác về một thuốc: Độ chính xác là quan trọng, nhưng độ tin cậy cao là ưu điểm bao trùm hơn, bao gồm cả độ chính xác.
* D. Cung cấp thông tin tổng hợp về thuốc: Nguồn cấp 1 thường tập trung vào một nghiên cứu cụ thể, không phải thông tin tổng hợp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương pháp bơm hóa chất vào động mạch gan (Transarterial Chemoembolization - TACE) là một phương pháp điều trị tại chỗ ung thư gan. Trong phương pháp này, hóa chất được đưa trực tiếp vào động mạch nuôi khối u gan, giúp tập trung thuốc tại khu vực khối u và giảm tác dụng phụ toàn thân. Do đó, đáp án A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không chính xác vì:
- Điều trị toàn thân: Liên quan đến việc sử dụng thuốc tác động lên toàn bộ cơ thể, không phải chỉ riêng gan.
- Điều trị nguyên nhân: Tập trung vào việc loại bỏ hoặc kiểm soát nguyên nhân gây bệnh, ví dụ như điều trị viêm gan virus để ngăn ngừa ung thư gan.
- Điều trị bổ trợ: Là điều trị hỗ trợ thêm vào các phương pháp điều trị chính, ví dụ như xạ trị hoặc phẫu thuật.
- Điều trị toàn thân: Liên quan đến việc sử dụng thuốc tác động lên toàn bộ cơ thể, không phải chỉ riêng gan.
- Điều trị nguyên nhân: Tập trung vào việc loại bỏ hoặc kiểm soát nguyên nhân gây bệnh, ví dụ như điều trị viêm gan virus để ngăn ngừa ung thư gan.
- Điều trị bổ trợ: Là điều trị hỗ trợ thêm vào các phương pháp điều trị chính, ví dụ như xạ trị hoặc phẫu thuật.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng