Điền từ thích hợp vào chỗ trống
——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le mɑ?)
——吃过了。(Chī ɡuò le.)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le mɑ?)
——吃过了。(Chī ɡuò le.)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu hỏi "——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le mɑ?)" có nghĩa là "Bạn đã ăn sáng chưa?". Trong tiếng Trung, để hỏi về việc đã thực hiện một hành động hay chưa, ta dùng trợ từ "过(ɡuò)". Câu trả lời "吃过了。(Chī ɡuò le.)" nghĩa là "Ăn rồi." càng khẳng định đáp án đúng là "过".
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu này có nghĩa là "Trong thư viện ____ nói chuyện lớn tiếng". Chúng ta cần điền vào chỗ trống một từ hoặc cụm từ mang nghĩa "không nên".
* A. 别 (bié): Đừng, không nên. Đây là một lựa chọn đúng.
* B. 不要 (bú yào): Không muốn, không cần. Mặc dù có nghĩa phủ định nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. 不 (bù): Không. Nếu chỉ dùng "不", câu sẽ thiếu đi sắc thái khuyên ngăn, ngăn cấm nên không phù hợp bằng "别" hoặc "不要".
* D. 没有 (méiyǒu): Không có. Hoàn toàn không phù hợp về nghĩa.
Do đó, đáp án đúng nhất là A và B. Tuy nhiên, dựa vào sắc thái biểu cảm, "别" (bié) được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
* A. 别 (bié): Đừng, không nên. Đây là một lựa chọn đúng.
* B. 不要 (bú yào): Không muốn, không cần. Mặc dù có nghĩa phủ định nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. 不 (bù): Không. Nếu chỉ dùng "不", câu sẽ thiếu đi sắc thái khuyên ngăn, ngăn cấm nên không phù hợp bằng "别" hoặc "不要".
* D. 没有 (méiyǒu): Không có. Hoàn toàn không phù hợp về nghĩa.
Do đó, đáp án đúng nhất là A và B. Tuy nhiên, dựa vào sắc thái biểu cảm, "别" (bié) được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu đúng.
A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.): Em trai tôi bảo đi học. Câu này thiếu chủ ngữ của hành động "đi học", không rõ ai là người đi học.
B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.): Anh ấy bảo tôi là người Trung Quốc. Câu này không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.): Ở đây bảo vui vẻ. Câu này sai ngữ pháp, không thể dùng "让" (ràng) như vậy.
D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.): Tôi bảo anh ta đi rồi. Câu này có nghĩa là "Tôi đã để anh ấy đi/Tôi bảo anh ấy đi". Cấu trúc "让" (ràng) + người + động từ có nghĩa là "bảo/để ai đó làm gì". Đây là câu đúng.
A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.): Em trai tôi bảo đi học. Câu này thiếu chủ ngữ của hành động "đi học", không rõ ai là người đi học.
B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.): Anh ấy bảo tôi là người Trung Quốc. Câu này không hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.): Ở đây bảo vui vẻ. Câu này sai ngữ pháp, không thể dùng "让" (ràng) như vậy.
D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.): Tôi bảo anh ta đi rồi. Câu này có nghĩa là "Tôi đã để anh ấy đi/Tôi bảo anh ấy đi". Cấu trúc "让" (ràng) + người + động từ có nghĩa là "bảo/để ai đó làm gì". Đây là câu đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra đoạn hội thoại phù hợp.
1. "Đây là của bạn phải không?" - "Có thể.": Không phù hợp. "Có thể" (Kěyǐ) không phải là câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sở hữu.
2. "Chúng ta đi xem phim nhé, được không?" - "Đúng vậy.": Không phù hợp. "Đúng vậy" (Shì de) thường dùng để trả lời cho câu hỏi xác nhận sự thật, không phải câu hỏi gợi ý, rủ rê.
3. "Bạn có uống nước ép không?" - "Ừ, cảm ơn.": Phù hợp. Đây là một đoạn hội thoại tự nhiên, thể hiện sự chấp nhận lời mời và lịch sự cảm ơn.
4. "Bạn ăn xong rồi à?" - "Có thể.": Không phù hợp. "Có thể" (kěyǐ) không phù hợp để trả lời câu hỏi đã ăn xong hay chưa.
Vậy đáp án đúng là C.
1. "Đây là của bạn phải không?" - "Có thể.": Không phù hợp. "Có thể" (Kěyǐ) không phải là câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sở hữu.
2. "Chúng ta đi xem phim nhé, được không?" - "Đúng vậy.": Không phù hợp. "Đúng vậy" (Shì de) thường dùng để trả lời cho câu hỏi xác nhận sự thật, không phải câu hỏi gợi ý, rủ rê.
3. "Bạn có uống nước ép không?" - "Ừ, cảm ơn.": Phù hợp. Đây là một đoạn hội thoại tự nhiên, thể hiện sự chấp nhận lời mời và lịch sự cảm ơn.
4. "Bạn ăn xong rồi à?" - "Có thể.": Không phù hợp. "Có thể" (kěyǐ) không phù hợp để trả lời câu hỏi đã ăn xong hay chưa.
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, đặc biệt là cách diễn đạt thời gian sắp xảy ra một sự kiện. Trong câu "____ 中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?", chúng ta cần điền một từ hoặc cụm từ diễn tả ý nghĩa "sắp đến".
* A. 要(yào): Có nghĩa là "muốn" hoặc "cần", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 快(kuài): Có nghĩa là "nhanh", không diễn tả được ý nghĩa thời gian sắp tới.
* C. 快要(kuàiyào): Có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", thường đi kèm với 了 (le) để diễn tả một sự việc sắp xảy ra. Ví dụ: 快要下雨了 (kuàiyào xiàyǔ le) - Sắp mưa rồi.
* D. 就要(jiùyào): Cũng có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", nhưng thường nhấn mạnh về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc một quyết định đã được đưa ra. Trong ngữ cảnh này, 就要 cũng phù hợp.
Tuy nhiên, xét về mức độ phổ biến và tự nhiên trong cách diễn đạt, 快要(kuàiyào) thường được sử dụng rộng rãi hơn để diễn tả các sự kiện sắp diễn ra một cách chung chung. 就要(jiùyào) mang tính nhấn mạnh hơn.
Do đó, cả C và D đều có thể đúng, nhưng C phổ biến hơn trong trường hợp này.
* A. 要(yào): Có nghĩa là "muốn" hoặc "cần", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 快(kuài): Có nghĩa là "nhanh", không diễn tả được ý nghĩa thời gian sắp tới.
* C. 快要(kuàiyào): Có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", thường đi kèm với 了 (le) để diễn tả một sự việc sắp xảy ra. Ví dụ: 快要下雨了 (kuàiyào xiàyǔ le) - Sắp mưa rồi.
* D. 就要(jiùyào): Cũng có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", nhưng thường nhấn mạnh về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc một quyết định đã được đưa ra. Trong ngữ cảnh này, 就要 cũng phù hợp.
Tuy nhiên, xét về mức độ phổ biến và tự nhiên trong cách diễn đạt, 快要(kuàiyào) thường được sử dụng rộng rãi hơn để diễn tả các sự kiện sắp diễn ra một cách chung chung. 就要(jiùyào) mang tính nhấn mạnh hơn.
Do đó, cả C và D đều có thể đúng, nhưng C phổ biến hơn trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu "你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)", cần điền một từ để hoàn thành ý nghĩa "Các bạn ăn... chưa?".
* A. 对 (duì): Đúng.
* B. 完 (wán): Xong, hết. Khi dùng với động từ "吃 (chī)" - ăn, "吃完 (chī wán)" có nghĩa là "ăn xong". Câu đầy đủ sẽ là "你们都吃完了吗?(Nǐmen dōu chī wán le mɑ?)" - "Các bạn ăn xong chưa?". Đây là đáp án phù hợp nhất.
* C. 会 (huì): Biết, có thể.
* D. 懂 (dǒng): Hiểu.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* A. 对 (duì): Đúng.
* B. 完 (wán): Xong, hết. Khi dùng với động từ "吃 (chī)" - ăn, "吃完 (chī wán)" có nghĩa là "ăn xong". Câu đầy đủ sẽ là "你们都吃完了吗?(Nǐmen dōu chī wán le mɑ?)" - "Các bạn ăn xong chưa?". Đây là đáp án phù hợp nhất.
* C. 会 (huì): Biết, có thể.
* D. 懂 (dǒng): Hiểu.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng