Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu "你们都吃____了吗?(Nǐmen dōu chī ____ le mɑ?)", cần điền một từ để hoàn thành ý nghĩa "Các bạn ăn... chưa?".
* **A. 对 (duì):** Đúng.
* **B. 完 (wán):** Xong, hết. Khi dùng với động từ "吃 (chī)" - ăn, "吃完 (chī wán)" có nghĩa là "ăn xong". Câu đầy đủ sẽ là "你们都吃完了吗?(Nǐmen dōu chī wán le mɑ?)" - "Các bạn ăn xong chưa?". Đây là đáp án phù hợp nhất.
* **C. 会 (huì):** Biết, có thể.
* **D. 懂 (dǒng):** Hiểu.
Vì vậy, đáp án đúng là B.





