Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
____中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?(____ Zhōnɡqiū jié le,nǐ xiǎnɡ chī yuèbǐnɡ mɑ?)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
____中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?(____ Zhōnɡqiū jié le,nǐ xiǎnɡ chī yuèbǐnɡ mɑ?)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, đặc biệt là cách diễn đạt thời gian sắp xảy ra một sự kiện. Trong câu "____ 中秋节(Mid-autumn Day)了,你想吃月饼(moon cake)吗?", chúng ta cần điền một từ hoặc cụm từ diễn tả ý nghĩa "sắp đến".
* **A. 要(yào):** Có nghĩa là "muốn" hoặc "cần", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* **B. 快(kuài):** Có nghĩa là "nhanh", không diễn tả được ý nghĩa thời gian sắp tới.
* **C. 快要(kuàiyào):** Có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", thường đi kèm với 了 (le) để diễn tả một sự việc sắp xảy ra. Ví dụ: 快要下雨了 (kuàiyào xiàyǔ le) - Sắp mưa rồi.
* **D. 就要(jiùyào):** Cũng có nghĩa là "sắp", "sắp sửa", nhưng thường nhấn mạnh về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc một quyết định đã được đưa ra. Trong ngữ cảnh này, 就要 cũng phù hợp.
Tuy nhiên, xét về mức độ phổ biến và tự nhiên trong cách diễn đạt, 快要(kuàiyào) thường được sử dụng rộng rãi hơn để diễn tả các sự kiện sắp diễn ra một cách chung chung. 就要(jiùyào) mang tính nhấn mạnh hơn.
Do đó, cả C và D đều có thể đúng, nhưng C phổ biến hơn trong trường hợp này.





