JavaScript is required

Câu nào dưới đây đúng?

A.

我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.)

B.

他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.)

C.

这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.)

D.

我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.)

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi yêu cầu tìm câu đúng. A. 我弟弟让去学校。(Wǒ dìdi rànɡ qù xuéxiào.): Em trai tôi bảo đi học. Câu này thiếu chủ ngữ của hành động "đi học", không rõ ai là người đi học. B. 他让我是中国人。(Tā rànɡ wǒ shì Zhōnɡɡuó rén.): Anh ấy bảo tôi là người Trung Quốc. Câu này không hợp lý về mặt ngữ nghĩa. C. 这里让开心。(Zhèlǐ rànɡ kāixīn.): Ở đây bảo vui vẻ. Câu này sai ngữ pháp, không thể dùng "让" (ràng) như vậy. D. 我让他走了。(Wǒ rànɡ tā zǒu le.): Tôi bảo anh ta đi rồi. Câu này có nghĩa là "Tôi đã để anh ấy đi/Tôi bảo anh ấy đi". Cấu trúc "让" (ràng) + người + động từ có nghĩa là "bảo/để ai đó làm gì". Đây là câu đúng.

Câu hỏi liên quan