JavaScript is required

选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我真的____都不知道。

A.

什么

B.

C.

哪里

D.

怎么

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này yêu cầu chọn một từ để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Trong tiếng Trung, cụm "我真的...都不知道" (wǒ zhēn de... dōu bù zhīdào) mang nghĩa "Tôi thực sự... cũng không biết". * **什么** (shénme): cái gì. "我真的什么都不知道" (wǒ zhēn de shénme dōu bù zhīdào) nghĩa là "Tôi thực sự cái gì cũng không biết". Đây là một cách diễn đạt phổ biến và hợp lý. * **谁** (shuí): ai. "我真的谁都不知道" (wǒ zhēn de shuí dōu bù zhīdào) nghĩa là "Tôi thực sự ai cũng không biết". Về mặt ngữ pháp thì đúng nhưng ngữ cảnh sử dụng hẹp hơn. * **哪里** (nǎlǐ): ở đâu. "我真的哪里都不知道" (wǒ zhēn de nǎlǐ dōu bù zhīdào) nghĩa là "Tôi thực sự ở đâu cũng không biết". Nghe không tự nhiên và ít được sử dụng. * **怎么** (zěnme): như thế nào. "我真的怎么都不知道" (wǒ zhēn de zěnme dōu bù zhīdào) nghĩa là "Tôi thực sự như thế nào cũng không biết". Câu này không có nghĩa rõ ràng và không phù hợp. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là "什么".

Câu hỏi liên quan