JavaScript is required

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)那个人不是中国人,_____韩国人。

A.

就是

B.

不但

C.

因为

D.

所以

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này cần điền một liên từ thích hợp để thể hiện mối quan hệ giữa hai vế: "那个人不是中国人 (Người đó không phải người Trung Quốc)" và "_____韩国人 (_____ người Hàn Quốc)".

  1. "就是 (chì shì)" có nghĩa là "chính là", thường dùng để khẳng định hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Trong trường hợp này, nó phù hợp để nói "Người đó không phải người Trung Quốc, chính là người Hàn Quốc".
  2. "不但 (bù dàn)" có nghĩa là "không những", thường đi kèm với "而且 (ér qiě)" để biểu thị mối quan hệ tăng tiến.
  3. "因为 (yīn wèi)" có nghĩa là "bởi vì", dùng để chỉ nguyên nhân.
  4. "所以 (suǒ yǐ)" có nghĩa là "cho nên", dùng để chỉ kết quả.

Vậy, đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan