Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra việc lựa chọn trạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Trong câu "______给我发信息的是你啊", ta cần một trạng từ thể hiện sự phát hiện ra điều gì đó.
* **本来 (běnlái):** vốn dĩ, ban đầu (thường chỉ trạng thái ban đầu khác với hiện tại).
* **从来 (cónglái):** từ trước đến nay, chưa bao giờ (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi tu từ).
* **原来 (yuánlái):** hóa ra, thì ra là (thể hiện sự phát hiện ra điều gì đó).
* **过来 (guòlái):** đến đây, qua đây (chỉ hành động di chuyển).
Trong trường hợp này, "原来" là phù hợp nhất, vì nó thể hiện sự nhận ra rằng chính người kia đã nhắn tin cho mình. Câu hoàn chỉnh là: "原来给我发信息的是你啊" (Hóa ra người nhắn tin cho tôi là bạn!).