JavaScript is required

除非请他吃饭,____他怎么会出门呢?

A.

B.

可是

C.

否则

D.

尽管

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này sử dụng cấu trúc "除非..., 否则...", có nghĩa là "trừ khi..., nếu không thì...". Cả câu có nghĩa là "Trừ khi mời anh ta đi ăn, nếu không thì làm sao anh ta chịu ra ngoài?".

  • A. 也 (yě): Cũng. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
  • B. 可是 (kěshì): Nhưng, nhưng mà. Không phù hợp về nghĩa.
  • C. 否则 (fǒuzé): Nếu không thì, nếu không. Phù hợp với cấu trúc "除非..., 否则..." và nghĩa của câu.
  • D. 尽管 (jǐnguǎn): Mặc dù, cho dù. Không phù hợp về nghĩa.

Câu hỏi liên quan