JavaScript is required

____了同事的帮助,我才能顺利完成这项任务。

A.

多亏

B.

幸亏

C.

亏了

D.

由于

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này cần một từ hoặc cụm từ thể hiện sự biết ơn hoặc nhờ vào sự giúp đỡ của ai đó. Trong các lựa chọn:

  • "多亏 (Duōkuī)": Nghĩa là "nhờ có", "may mắn là có". Thể hiện sự biết ơn vì đã nhận được sự giúp đỡ.
  • "幸亏 (Xìngkuī)": Nghĩa là "may mà", "cũng may". Thể hiện sự nhẹ nhõm vì một điều gì đó không tốt đã không xảy ra, thường liên quan đến việc tránh được một tình huống xấu.
  • "亏了 (Kuī le)": Có thể mang nghĩa "thiệt hại", nhưng trong một số ngữ cảnh khẩu ngữ, nó có thể được dùng để thể hiện sự biết ơn một cách mỉa mai hoặc hài hước. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự biết ơn chân thành.
  • "由于 (Yóuyú)": Nghĩa là "bởi vì", "do". Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do.

Trong câu này, "多亏" là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự biết ơn đối với sự giúp đỡ của đồng nghiệp, nhờ đó mà nhiệm vụ mới hoàn thành suôn sẻ.

Câu hỏi liên quan