JavaScript is required

小孩子_____不吃饭不睡觉,_____出去玩。

A.

宁可……也要……

B.

尽管……也要……

C.

既然……就……

D.

不但不……反而……

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này kiểm tra cách sử dụng các cặp liên từ trong tiếng Hán. Cần chọn cặp liên từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa "thà...còn hơn...", diễn tả sự lựa chọn dứt khoát.

  1. "宁可……也要……" (níngkě......yěyào......): Thà...còn hơn..., diễn tả sự lựa chọn dứt khoát, chấp nhận một điều gì đó để đạt được điều khác. Phù hợp với ngữ cảnh câu này, diễn tả việc đứa trẻ thà không ăn không ngủ để được đi chơi.
  2. "尽管……也要……" (jǐnguǎn......yěyào......): Mặc dù...vẫn..., diễn tả sự nhượng bộ, dù có điều gì xảy ra thì vẫn làm. Không phù hợp với ý nghĩa câu này.
  3. "既然……就……" (jìrán......jiù......): Vì...thì..., diễn tả quan hệ điều kiện, nếu có điều kiện này thì sẽ có kết quả kia. Không phù hợp với ý nghĩa câu này.
  4. "不但不……反而……" (bùdàn bù......fǎn'ér......): Không những không...mà còn..., diễn tả sự trái ngược, điều gì đó không xảy ra như mong đợi mà lại xảy ra điều ngược lại. Không phù hợp với ý nghĩa câu này.

Vậy đáp án đúng là 宁可……也要……

Câu hỏi liên quan