Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, ta cần một cụm từ chỉ sự toàn diện, bao gồm mọi người trong công ty.
- "前前后后" (qián qián hòu hòu): trước trước sau sau, thường chỉ thời gian hoặc thứ tự.
- "左左右右" (zuǒ zuǒ yòu yòu): trái trái phải phải, thường chỉ xung quanh, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "里里外外" (lǐ lǐ wài wài): trong trong ngoài ngoài, chỉ tất cả các bộ phận, mọi người, mọi thứ bên trong và bên ngoài.
- "上上下下" (shàng shàng xià xià): trên trên dưới dưới, chỉ tất cả các cấp bậc, địa vị.
Do đó, "里里外外" là đáp án phù hợp nhất, ý chỉ cảnh sát đã hỏi tất cả mọi người trong công ty, từ trong ra ngoài.