Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra việc sử dụng lượng từ trong tiếng Trung.
* **次 (cì):** Lần (thường dùng cho hành động). Ví dụ: 一次 (một lần).
* **遍 (biàn):** Lượt, lần (từ đầu đến cuối). Thường dùng cho việc đọc, xem, nghe.
* **趟 (tàng):** Chuyến (đi, đến). Ví dụ: 一趟火车 (một chuyến tàu).
* **场 (chǎng):** Trận, buổi (diễn, thi đấu). Ví dụ: 一场电影 (một buổi chiếu phim).
Trong câu "这个题目我看一____就会了。", ta cần một lượng từ chỉ việc xem một lượt, từ đầu đến cuối để hiểu bài. Vì vậy, "遍" là đáp án phù hợp nhất. "次" cũng có thể sử dụng, nhưng "遍" nhấn mạnh việc xem toàn bộ bài.
Do đó, đáp án đúng là 次 và 遍.