Để xem xét liệu chiến lược có cần điều chỉnh hay không, căn cứ vào bao nhiêu câu hỏi?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Không có thông tin cụ thể về số lượng câu hỏi cố định cần thiết để xem xét việc điều chỉnh chiến lược. Tuy nhiên, việc xem xét điều chỉnh chiến lược nên dựa trên một loạt các yếu tố và phân tích, không chỉ giới hạn ở một số lượng câu hỏi cụ thể. Do đó, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn được đưa ra.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mục tiêu của việc phân tích và lựa chọn chiến lược là xác định các mục tiêu dài hạn, tạo ra các chiến lược khác nhau để đạt được mục tiêu đó, và sau đó lựa chọn ra các chiến lược phù hợp nhất để thực hiện. Các bước này giúp doanh nghiệp định hướng và phát triển một cách hiệu quả.
Phương án A phản ánh đầy đủ các bước trên: thiết lập mục tiêu dài hạn, tạo ra các chiến lược thay thế, và lựa chọn chiến lược phù hợp.
Phương án B, C và D là các bước quan trọng trong quá trình phân tích chiến lược, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng của việc phân tích và lựa chọn chiến lược. Chúng là các hoạt động hỗ trợ cho việc đạt được mục tiêu được nêu trong phương án A.
Phương án A phản ánh đầy đủ các bước trên: thiết lập mục tiêu dài hạn, tạo ra các chiến lược thay thế, và lựa chọn chiến lược phù hợp.
Phương án B, C và D là các bước quan trọng trong quá trình phân tích chiến lược, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng của việc phân tích và lựa chọn chiến lược. Chúng là các hoạt động hỗ trợ cho việc đạt được mục tiêu được nêu trong phương án A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi cả môi trường bên ngoài, môi trường bên trong và việc thực hiện mục tiêu đều biến động và thay đổi, doanh nghiệp cần phải xây dựng lại chiến lược. Việc này bao gồm việc xem xét lại các mục tiêu, đánh giá lại nguồn lực và năng lực, và điều chỉnh các kế hoạch hành động để phù hợp với tình hình mới. Đánh giá, kiểm tra và thay đổi chiến lược chỉ là các bước nhỏ trong quá trình xây dựng lại chiến lược toàn diện.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích các lựa chọn:
A. Tần suất của khuyến mại càng nhiều, người tiêu dùng càng giảm sự nhạy cảm về giá: Điều này đúng. Khi khuyến mại diễn ra thường xuyên, người tiêu dùng quen với việc mua hàng với giá khuyến mại và ít quan tâm hơn đến giá gốc.
B. Sự nhạy cảm về giá là mức độ phản ứng của khách hàng đối với việc tăng hay giảm giá thành sản phẩm của doanh nghiệp: Điều này đúng. Sự nhạy cảm về giá thể hiện mức độ thay đổi trong hành vi mua của khách hàng khi giá thay đổi.
C. Sự nhạy cảm về giá thể hiện thông qua độ co giãn nhu cầu theo giá cả: Điều này đúng. Độ co giãn nhu cầu theo giá cả là một thước đo định lượng của sự nhạy cảm về giá.
D. Khách hàng có tính nhạy cảm về giá thấp nếu họ có thu nhập cao: Điều này đúng. Người có thu nhập cao thường ít quan tâm đến sự thay đổi giá cả hơn so với người có thu nhập thấp.
Vì vậy, không có đáp án nào không đúng trong các lựa chọn trên. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn nhận định không đúng, có lẽ câu hỏi này bị sai sót.
A. Tần suất của khuyến mại càng nhiều, người tiêu dùng càng giảm sự nhạy cảm về giá: Điều này đúng. Khi khuyến mại diễn ra thường xuyên, người tiêu dùng quen với việc mua hàng với giá khuyến mại và ít quan tâm hơn đến giá gốc.
B. Sự nhạy cảm về giá là mức độ phản ứng của khách hàng đối với việc tăng hay giảm giá thành sản phẩm của doanh nghiệp: Điều này đúng. Sự nhạy cảm về giá thể hiện mức độ thay đổi trong hành vi mua của khách hàng khi giá thay đổi.
C. Sự nhạy cảm về giá thể hiện thông qua độ co giãn nhu cầu theo giá cả: Điều này đúng. Độ co giãn nhu cầu theo giá cả là một thước đo định lượng của sự nhạy cảm về giá.
D. Khách hàng có tính nhạy cảm về giá thấp nếu họ có thu nhập cao: Điều này đúng. Người có thu nhập cao thường ít quan tâm đến sự thay đổi giá cả hơn so với người có thu nhập thấp.
Vì vậy, không có đáp án nào không đúng trong các lựa chọn trên. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn nhận định không đúng, có lẽ câu hỏi này bị sai sót.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Sứ mạng của một tổ chức thường bao gồm các yếu tố như khách hàng (đối tượng phục vụ), triết lý hoạt động (giá trị cốt lõi và nguyên tắc) và tự đánh giá về năng lực và vị thế của mình. Đối thủ cạnh tranh, mặc dù quan trọng trong việc hoạch định chiến lược, không phải là một nội dung cơ bản và thiết yếu trong việc định nghĩa sứ mạng của tổ chức. Sứ mạng tập trung vào mục đích tồn tại và giá trị mà tổ chức mang lại, không phải vào việc so sánh với đối thủ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định hạn chế của mô hình ma trận hình thành chiến lược dựa trên sự nhạy cảm về giá và sự khác biệt hóa sản phẩm.
Phương án A đúng vì mô hình này thường chỉ chia thành hai mức (cao và thấp) cho cả sự nhạy cảm về giá và khả năng khác biệt hóa sản phẩm, điều này là một sự đơn giản hóa quá mức so với thực tế phức tạp của thị trường. Việc chia như vậy có thể không đủ chi tiết để đưa ra các quyết định chiến lược chính xác trong nhiều trường hợp.
Các phương án còn lại không phải là hạn chế của mô hình:
- Phương án B mô tả một ứng dụng đúng của mô hình.
- Phương án C mô tả cấu trúc cơ bản của ma trận.
- Phương án D mô tả cách sử dụng ma trận để lựa chọn chiến lược.
Phương án A đúng vì mô hình này thường chỉ chia thành hai mức (cao và thấp) cho cả sự nhạy cảm về giá và khả năng khác biệt hóa sản phẩm, điều này là một sự đơn giản hóa quá mức so với thực tế phức tạp của thị trường. Việc chia như vậy có thể không đủ chi tiết để đưa ra các quyết định chiến lược chính xác trong nhiều trường hợp.
Các phương án còn lại không phải là hạn chế của mô hình:
- Phương án B mô tả một ứng dụng đúng của mô hình.
- Phương án C mô tả cấu trúc cơ bản của ma trận.
- Phương án D mô tả cách sử dụng ma trận để lựa chọn chiến lược.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng