JavaScript is required

Đặt 真(zhēn) vào chỗ trống thích hợp

1认识2你3高兴4啊! (1 rènshi 2 nǐ 3 gāoxìng 4 ā!)

A.

1

B.

2

C.

3

D.

4

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này yêu cầu tìm vị trí thích hợp để điền 真 (zhēn), có nghĩa là "thật", vào câu "认识你高兴啊! (Rènshi nǐ gāoxìng a!)" - "Rất vui được làm quen với bạn!". * Nếu đặt 真 vào vị trí 1: 真认识你高兴啊! (Zhēn rènshi nǐ gāoxìng a!) - Cấu trúc này không đúng ngữ pháp và không phổ biến. * Nếu đặt 真 vào vị trí 2: 认识真你高兴啊! (Rènshi zhēn nǐ gāoxìng a!) - Cấu trúc này sai hoàn toàn về ngữ pháp. * Nếu đặt 真 vào vị trí 3: 认识你真高兴啊! (Rènshi nǐ zhēn gāoxìng a!) - "Thật sự rất vui được làm quen với bạn!". Đây là một cách diễn đạt đúng và tự nhiên. * Nếu đặt 真 vào vị trí 4: 认识你高兴真啊! (Rènshi nǐ gāoxìng zhēn a!) - Thứ tự này không đúng. Vậy, vị trí thích hợp nhất để điền 真 là vị trí 3.

Câu hỏi liên quan