Câu nào dưới đây đúng?
1——这是你的吗?(Zhè shì nǐ de mɑ?) ——可以。(Kěyǐ.)
2——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐnɡ, hǎo mɑ?) ——是的。(Shì de.)
3——你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē ɡuǒzhī?) ——嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)
4——你吃完了?(Nǐ chī wán le?) ——可以。(kěyǐ.)
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm câu hội thoại đúng. Chúng ta sẽ xem xét từng lựa chọn:
1. **——这是你的吗?(Zhè shì nǐ de mɑ?) ——可以。(Kěyǐ.)**
* Câu hỏi: Đây là của bạn phải không?
* Trả lời: Có thể.
* Giải thích: Cách trả lời không phù hợp. Khi hỏi về quyền sở hữu, câu trả lời nên là "是 (shì)" (phải) hoặc "不是 (bú shì)" (không phải), chứ không phải "可以 (kěyǐ)" (có thể).
2. **——我们去看电影,好吗?(Wǒmen qù kàn diànyǐnɡ, hǎo mɑ?) ——是的。(Shì de.)**
* Câu hỏi: Chúng ta đi xem phim nhé, được không?
* Trả lời: Đúng vậy.
* Giải thích: Cách trả lời không phù hợp. Khi đưa ra một đề nghị hoặc lời mời và hỏi ý kiến, câu trả lời nên là đồng ý (ví dụ: 好 (hǎo) - được) hoặc từ chối (ví dụ: 不好 (bù hǎo) - không được), chứ không phải khẳng định lại bằng "是的 (shì de)" (đúng vậy).
3. **——你喝不喝果汁?(Nǐ hē bù hē ɡuǒzhī?) ——嗯,谢谢。(Èn, xièxie.)**
* Câu hỏi: Bạn có uống nước ép không?
* Trả lời: Ừm, cảm ơn.
* Giải thích: Câu này có thể đúng trong một số ngữ cảnh. "嗯 (èn)" có thể hiểu là đồng ý (uống), và "谢谢 (xièxie)" là cảm ơn vì đã mời. Tuy nhiên, nếu người nói không muốn uống thì có thể nói "不用了,谢谢 (bú yòng le, xièxie)" (Không cần đâu, cảm ơn).
4. **——你吃完了?(Nǐ chī wán le?) ——可以。(kěyǐ.)**
* Câu hỏi: Bạn ăn xong chưa?
* Trả lời: Có thể.
* Giải thích: Cách trả lời không phù hợp. Khi hỏi đã ăn xong chưa, câu trả lời nên là "吃完了 (chī wán le)" (ăn xong rồi) hoặc "还没吃完 (hái méi chī wán)" (chưa ăn xong).
Trong 4 đáp án trên, đáp án 3 là phù hợp nhất, mặc dù không hoàn hảo. "嗯,谢谢" có thể được hiểu là đồng ý và cảm ơn vì đã được mời.