JavaScript is required

——你吃___早饭了吗?(Nǐ chī ___ zǎofàn le mɑ?) ——吃过了。(Chī ɡuò le.)

A.

了过 (le ɡuò)

B.

过 (ɡuò)

C.

在 (zài)

D.

着 (zhe)

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ngữ pháp tiếng Hán, cụ thể là sử dụng trợ từ động thái "过 (ɡuò)". Trợ từ động thái "过" thường được dùng sau động từ để biểu thị một hành động hoặc sự việc đã từng xảy ra hoặc đã từng được trải nghiệm.

Trong câu hỏi này, người hỏi muốn hỏi "Bạn đã ăn sáng chưa?". Do đó, cần sử dụng "过" sau động từ "吃 (chī)" (ăn) để biểu thị hành động ăn sáng đã xảy ra hay chưa.

Phân tích các lựa chọn:

  • Lựa chọn 1: 了过 (le ɡuò): Sai. Không có cấu trúc "吃了过" trong tiếng Hán.
  • Lựa chọn 2: 过 (ɡuò): Đúng. "你吃过早饭了吗?(Nǐ chī ɡuò zǎofàn le mɑ?)" có nghĩa là "Bạn đã ăn sáng chưa?".
  • Lựa chọn 3: 在 (zài): Sai. "在" biểu thị một hành động đang diễn ra hoặc một vị trí.
  • Lựa chọn 4: 着 (zhe): Sai. "着" thường biểu thị một trạng thái đang tiếp diễn.

Vậy đáp án đúng là lựa chọn 2.

Câu hỏi liên quan