Trả lời:
Đáp án đúng: A
Độ thanh thải (Clearance, Cl) là thể tích huyết tương được lọc sạch thuốc trong một đơn vị thời gian. Công thức tính độ thanh thải của thuốc là: Cl = tốc độ thải trừ (v)/nồng độ thuốc trong huyết tương (Cp). Do đó, đáp án A là đáp án đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quy trình giải quyết yêu cầu thông tin thuốc thường bao gồm các bước sau:
1. Tiếp nhận và xác định rõ yêu cầu thông tin: Bước này bao gồm việc thu thập thông tin chi tiết về câu hỏi hoặc vấn đề mà người dùng đang gặp phải liên quan đến thuốc.
2. Tra cứu, đánh giá và phân tích các nguồn thông tin: Ở bước này, dược sĩ hoặc người cung cấp thông tin sẽ tìm kiếm các nguồn tài liệu khác nhau như sách tham khảo, cơ sở dữ liệu thuốc, hướng dẫn sử dụng thuốc, các nghiên cứu khoa học để thu thập thông tin liên quan đến yêu cầu.
3. Tổng hợp và biên soạn thông tin: Sau khi thu thập đủ thông tin, bước tiếp theo là tổng hợp, đánh giá độ tin cậy và biên soạn thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu để trả lời câu hỏi.
4. Truyền đạt thông tin: Bước này là trình bày thông tin đã được tổng hợp cho người yêu cầu một cách chính xác và dễ tiếp thu.
5. Theo dõi và đánh giá kết quả: Cuối cùng, cần theo dõi xem thông tin đã cung cấp có giải quyết được vấn đề của người dùng hay không và đánh giá hiệu quả của quá trình cung cấp thông tin.
Như vậy, "Tra cứu, đánh giá, phân tích các nguồn thông tin" nằm ở bước thứ 2 của quy trình.
1. Tiếp nhận và xác định rõ yêu cầu thông tin: Bước này bao gồm việc thu thập thông tin chi tiết về câu hỏi hoặc vấn đề mà người dùng đang gặp phải liên quan đến thuốc.
2. Tra cứu, đánh giá và phân tích các nguồn thông tin: Ở bước này, dược sĩ hoặc người cung cấp thông tin sẽ tìm kiếm các nguồn tài liệu khác nhau như sách tham khảo, cơ sở dữ liệu thuốc, hướng dẫn sử dụng thuốc, các nghiên cứu khoa học để thu thập thông tin liên quan đến yêu cầu.
3. Tổng hợp và biên soạn thông tin: Sau khi thu thập đủ thông tin, bước tiếp theo là tổng hợp, đánh giá độ tin cậy và biên soạn thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu để trả lời câu hỏi.
4. Truyền đạt thông tin: Bước này là trình bày thông tin đã được tổng hợp cho người yêu cầu một cách chính xác và dễ tiếp thu.
5. Theo dõi và đánh giá kết quả: Cuối cùng, cần theo dõi xem thông tin đã cung cấp có giải quyết được vấn đề của người dùng hay không và đánh giá hiệu quả của quá trình cung cấp thông tin.
Như vậy, "Tra cứu, đánh giá, phân tích các nguồn thông tin" nằm ở bước thứ 2 của quy trình.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích cho người mẹ và nguy cơ cho thai nhi. 3 tháng đầu thai kỳ là giai đoạn hình thành các cơ quan của thai nhi, do đó cần đặc biệt tránh dùng thuốc nếu không thực sự cần thiết. Việc giảm liều so với bình thường có thể được áp dụng trong một số trường hợp, nhưng không phải là nguyên tắc chung. Vì vậy, đáp án D (Tất cả đúng) là đáp án chính xác nhất, bao hàm các yếu tố quan trọng cần xem xét.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Định nghĩa phản ứng có hại của thuốc (ADR - Adverse Drug Reaction) theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và được chấp nhận rộng rãi trong y học là: "Một phản ứng độc hại, không định trước và xuất hiện ở liều thường dùng cho người để phòng bệnh, chẩn đoán hoặc chữa bệnh hoặc làm thay đổi 1 chức năng sinh lý".
Phương án A chính xác vì nó bao hàm đầy đủ các yếu tố then chốt của định nghĩa ADR: tính chất độc hại, không lường trước, xảy ra ở liều thông thường và mục đích sử dụng thuốc (phòng bệnh, chẩn đoán, chữa bệnh hoặc thay đổi chức năng sinh lý).
Các phương án khác không chính xác vì:
- Phương án B: Mô tả về một phản ứng có hại nghiêm trọng (Serious Adverse Event), một phân loại cụ thể của ADR, chứ không phải định nghĩa chung về ADR.
- Phương án C: Đúng một phần, nhưng thiếu yếu tố "không định trước" và tập trung quá nhiều vào đặc tính dược lý, bỏ qua các phản ứng không liên quan trực tiếp đến dược lý.
- Phương án D: Quá rộng, bao gồm cả những biến cố không liên quan trực tiếp đến thuốc, mà có thể do bệnh nền hoặc các yếu tố khác gây ra.
Phương án A chính xác vì nó bao hàm đầy đủ các yếu tố then chốt của định nghĩa ADR: tính chất độc hại, không lường trước, xảy ra ở liều thông thường và mục đích sử dụng thuốc (phòng bệnh, chẩn đoán, chữa bệnh hoặc thay đổi chức năng sinh lý).
Các phương án khác không chính xác vì:
- Phương án B: Mô tả về một phản ứng có hại nghiêm trọng (Serious Adverse Event), một phân loại cụ thể của ADR, chứ không phải định nghĩa chung về ADR.
- Phương án C: Đúng một phần, nhưng thiếu yếu tố "không định trước" và tập trung quá nhiều vào đặc tính dược lý, bỏ qua các phản ứng không liên quan trực tiếp đến dược lý.
- Phương án D: Quá rộng, bao gồm cả những biến cố không liên quan trực tiếp đến thuốc, mà có thể do bệnh nền hoặc các yếu tố khác gây ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mycoplasma là một chi vi khuẩn thiếu vách tế bào. Beta-lactam là nhóm kháng sinh ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Do đó, Mycoplasma không bị ảnh hưởng bởi beta-lactam vì chúng vốn dĩ không có vách tế bào để beta-lactam tác động vào. Các lựa chọn khác không giải thích đúng cơ chế kháng beta-lactam của Mycoplasma.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Erythromycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có cơ chế tác động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, từ đó ức chế quá trình tổng hợp protein. Vi khuẩn có thể đề kháng với Erythromycin thông qua nhiều cơ chế khác nhau, trong đó có:
* Làm giảm tính thấm của màng nguyên tương: Giảm lượng kháng sinh xâm nhập vào tế bào vi khuẩn.
* Làm thay đổi đích tác động: Thay đổi cấu trúc của ribosome (tiểu đơn vị 50S) khiến Erythromycin không thể gắn kết hoặc gắn kết kém hiệu quả.
* Tạo ra enzyme: Sản xuất các enzyme phân hủy hoặc biến đổi Erythromycin, làm mất hoạt tính của kháng sinh.
Như vậy, các đáp án A, B và D đều là các cơ chế đề kháng Erythromycin của vi khuẩn. Tuy nhiên, đáp án C không chính xác vì vi khuẩn không tạo ra các isoenzym không có ái lực với kháng sinh để kháng Erythromycin.
* Làm giảm tính thấm của màng nguyên tương: Giảm lượng kháng sinh xâm nhập vào tế bào vi khuẩn.
* Làm thay đổi đích tác động: Thay đổi cấu trúc của ribosome (tiểu đơn vị 50S) khiến Erythromycin không thể gắn kết hoặc gắn kết kém hiệu quả.
* Tạo ra enzyme: Sản xuất các enzyme phân hủy hoặc biến đổi Erythromycin, làm mất hoạt tính của kháng sinh.
Như vậy, các đáp án A, B và D đều là các cơ chế đề kháng Erythromycin của vi khuẩn. Tuy nhiên, đáp án C không chính xác vì vi khuẩn không tạo ra các isoenzym không có ái lực với kháng sinh để kháng Erythromycin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng