Nhiệt điện chống chỉ định với các vật kim loại trên người vì kim loại dẫn nhiệt tốt, có thể gây bỏng cho người bệnh. Các đáp án còn lại là tác dụng của nhiệt điện.
Ion di (iontophoresis) là phương pháp sử dụng dòng điện một chiều để đưa thuốc vào cơ thể dưới dạng ion qua da hoặc niêm mạc. Dòng điện giúp phân ly dung dịch thuốc thành các ion và đẩy chúng vào cơ thể. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì: - A và B mô tả tác dụng của dòng điện Galva nói chung, không đặc trưng cho ion di. - D mô tả tác dụng của điện phân, một kỹ thuật khác sử dụng dòng điện để phá hủy mô.
Xoa bóp có nhiều tác động phản xạ, trong đó có giảm đau. Hai tác dụng khác quan trọng khác là tăng lưu thông máu và tăng cường quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Điều này giúp cung cấp dưỡng chất và oxy đến các mô, đồng thời loại bỏ các chất thải, từ đó cải thiện chức năng cơ bắp và giảm đau.
* Phương án 1: Tăng độ đàn hồi cơ bắp và giảm dính là một tác dụng của xoa bóp, nhưng chưa đầy đủ. * Phương án 2: Tăng tính đàn hồi cơ và kéo dài giãn cơ là một tác dụng quan trọng khác của xoa bóp. * Phương án 3: Giảm lưu thông và chuyển hóa là sai, vì xoa bóp có tác dụng ngược lại. * Phương án 4: Tăng lưu thông và chuyển hóa là đáp án chính xác, vì đây là hai tác dụng quan trọng khác của xoa bóp bên cạnh giảm đau.
Sau phẫu thuật kết hợp xương, việc kiểm soát đau là rất quan trọng. Trong các phương pháp vật lý trị liệu được liệt kê, nhiệt lạnh (chườm lạnh) là phương pháp phù hợp nhất để giảm đau và sưng tấy ngay sau phẫu thuật. Sóng ngắn và hồng ngoại tạo nhiệt nóng, có thể làm tăng sưng và viêm trong giai đoạn sớm sau phẫu thuật. Điện phân thường được sử dụng cho các mục đích khác, không phải giảm đau cấp tính sau phẫu thuật.
Câu hỏi này tập trung vào việc xác định nguyên nhân chính khiến kỹ thuật kéo giãn được sử dụng để tăng tầm hoạt động của khớp.
* Phương án A: Co cứng vì đau có thể làm giới hạn tầm hoạt động, nhưng kéo giãn không phải là giải pháp duy nhất, và thường cần các biện pháp giảm đau trước. * Phương án B: Tăng trương lực cơ do tổn thương thần kinh trung ương (như co cứng) là một tình trạng phức tạp, và kéo giãn có thể chỉ là một phần của quá trình điều trị, không phải là mục tiêu duy nhất. * Phương án C: Giảm hay mất tính mềm dẻo, đàn hồi của mô mềm (ví dụ: cơ, dây chằng, bao khớp) là nguyên nhân trực tiếp nhất dẫn đến giới hạn tầm hoạt động khớp. Kéo giãn được sử dụng để cải thiện tính mềm dẻo và đàn hồi này. * Phương án D: Khớp bị thoái hóa có thể gây đau và giới hạn tầm hoạt động, nhưng kéo giãn không giải quyết được vấn đề thoái hóa mà chỉ giúp duy trì hoặc cải thiện tầm vận động.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C vì nó trực tiếp liên quan đến mục tiêu của kỹ thuật kéo giãn.
Vật lý trị liệu là một chuyên ngành y học sử dụng các tác nhân vật lý (như nhiệt, lạnh, điện, ánh sáng, cơ học, vận động) để phòng ngừa, đánh giá, điều trị và phục hồi chức năng cho người bệnh. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.