Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong tiếng Hán, phiên âm "hěn" có thể tương ứng với nhiều chữ Hán khác nhau, tùy thuộc vào thanh điệu và ý nghĩa của từ. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- "狠" (hěn): có nghĩa là tàn nhẫn, độc ác.
- "恨" (hèn): có nghĩa là hận, căm ghét.
- "很" (hěn): có nghĩa là rất, lắm.
Trong trường hợp này, chữ "很" (rất) là chữ Hán phổ biến và thường gặp nhất khi phiên âm là "hěn".