JavaScript is required

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm: gēge

A.

弟弟

B.

爸爸

C.

哥哥

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Gēge trong tiếng Hán có nghĩa là "anh trai". Chữ Hán tương ứng là 哥哥 (gēge).

  • 弟弟 (dìdi): em trai
  • 爸爸 (bàba): bố, ba
  • 哥哥 (gēge): anh trai

Câu hỏi liên quan