Chữ Hán "不" (bất) có phiên âm là bù (bù), mang nghĩa phủ định, không. Các đáp án khác không phù hợp:
- 木 (mù): gỗ
- 否 (phǒu): phủ định, không (dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn)
Chữ Hán "难" (nán) có phiên âm là "nán", mang nghĩa là khó khăn, gian nan. Các đáp án khác không có phiên âm này.
* **住 (zhù):** Trú, ở, sống.
* **摊 (tān):** Than, bày ra, trải ra.
Câu hỏi yêu cầu chọn chữ Hán đúng cho phiên âm "Hànyǔ". Trong các lựa chọn:
- 汉语 (Hànyǔ) nghĩa là tiếng Hán.
- 法语 (Fǎyǔ) nghĩa là tiếng Pháp.
- 韩语 (Hányǔ) nghĩa là tiếng Hàn.
Như vậy, đáp án đúng là 汉语 (Hànyǔ), tức là tiếng Hán.