Câu hỏi yêu cầu tìm phiên âm đúng của một từ (đã nghe). Trong các đáp án, ta cần xác định thanh điệu chính xác. Đáp án đúng là 'jiàn' vì nó thể hiện đúng thanh điệu của từ được phát âm trong audio.
Trong tiếng Hán, khi âm tiết "bù" (不) đứng trước một âm tiết mang thanh 4 (thanh điệu падающий), nó sẽ biến đổi thành "bú" (thanh 2, thanh điệu восходящий). Trong trường hợp này, "xué" (学) mang thanh 2, do đó "不" vẫn đọc là bù. Vậy đáp án đúng là bù xué.
Từ 关系 (guān xì) trong tiếng Hán có nghĩa là "quan hệ". Cách đọc chính xác của từ này là guānxì, với thanh điệu thứ nhất (thanh ngang) cho âm "guān" và thanh điệu thứ tư (thanh huyền) cho âm "xì". Các phương án khác có cách đọc sai thanh điệu.
Trong bốn từ được đưa ra, "见 (jiàn)" nghĩa là "gặp, thấy", "去 (qù)" nghĩa là "đi", và "请 (qǐng)" nghĩa là "mời, xin". Ba từ này đều là động từ. Từ "吗 (ma)" là một trợ từ nghi vấn, thường được đặt ở cuối câu để tạo thành câu hỏi. Vì vậy, "吗" khác biệt so với ba từ còn lại.
Câu hỏi yêu cầu chọn trật tự từ đúng trong tiếng Trung. Trong tiếng Trung, câu hỏi "Mẹ bạn có bận không?" được diễn đạt là "你妈妈忙吗?" (Nǐ māma máng ma?). Trật tự từ đúng là: Chủ ngữ (你妈妈 - Mẹ bạn) + Vị ngữ (忙 - bận) + Trợ từ nghi vấn (吗 - không?). Các phương án khác có trật tự từ sai, không tuân theo ngữ pháp tiếng Trung.