JavaScript is required

远方_____传来一阵阵汽车声。(多 chọn题)

A.

不时

B.

时而

C.

时候

D.

时间

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu văn có nghĩa và phù hợp về ngữ cảnh. Ở đây, ta cần một từ hoặc cụm từ diễn tả sự việc xảy ra không liên tục, có tính lặp lại, ngắt quãng.

  • "不时 (bù shí)" - "thỉnh thoảng, không ngớt": Diễn tả sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng có tính lặp lại, ngắt quãng. Ví dụ: 不时传来一阵阵汽车声 (thỉnh thoảng lại nghe thấy tiếng xe ô tô).
  • "时而 (shí ér)" - "lúc thì, đôi khi": Diễn tả sự việc xảy ra không liên tục, có tính thay đổi. Ví dụ: 时而传来一阵阵汽车声 (lúc thì nghe thấy tiếng xe ô tô).
  • "时候 (shí hòu)" - "thời gian, lúc": Không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
  • "时间 (shí jiān)" - "thời gian": Không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong ngữ cảnh này.

Cả "不时" và "时而" đều có thể dùng được trong câu này, tuy nhiên, "不时" mang ý nghĩa gần với việc âm thanh vọng đến ngắt quãng nhưng liên tục hơn. "时而" nhấn mạnh vào sự không đều đặn, lúc có lúc không. Vì đây là câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn, nên ta chọn cả hai đáp án.

Câu hỏi liên quan