JavaScript is required

对于我们公司来说,____选择A计划,不如选择B计划更有利于我们的发展。

A.

不如

B.

既然

C.

不但不

D.

与其

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu này kiểm tra cách sử dụng các liên từ để thể hiện sự so sánh và lựa chọn. Trong câu này, chúng ta cần một cấu trúc so sánh giữa việc chọn A và chọn B, nhấn mạnh rằng chọn B có lợi hơn.

Phân tích các lựa chọn:

  • "不如" (bùrú): Có nghĩa là "không bằng", thường dùng để so sánh hai sự vật hoặc hành động, nhưng không phù hợp trong cấu trúc "...不如...更有利于...", vì sẽ tạo ra nghĩa lặp.
  • "既然" (jìrán): Có nghĩa là "vì", "bởi vì", dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân. Không phù hợp trong ngữ cảnh so sánh lợi ích giữa hai lựa chọn.
  • "不但不" (bùdàn bù): Có nghĩa là "không những không", thường dùng để diễn tả sự việc không những không đạt được kết quả mong muốn mà còn gây ra tác dụng ngược lại. Không phù hợp trong ngữ cảnh so sánh lợi ích giữa hai lựa chọn.
  • "与其" (yǔqí): Có nghĩa là "thay vì", thường đi với "不如" (bùrú) để tạo thành cấu trúc "与其...不如...", có nghĩa là "thay vì... thì tốt hơn là...". Cấu trúc này thể hiện sự lựa chọn và so sánh giữa hai khả năng, và trong trường hợp này, nó thể hiện rằng việc chọn B tốt hơn việc chọn A.

Vì vậy, đáp án đúng là "与其".

Câu hỏi liên quan