Chỉ số huyết áp mục tiêu ở người bệnh điều trị đái tháo đường trưởng thành bình thường là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Huyết áp mục tiêu cho bệnh nhân đái tháo đường trưởng thành thường được khuyến cáo là dưới 130/80 mmHg. Việc kiểm soát huyết áp chặt chẽ giúp giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch và thận ở bệnh nhân đái tháo đường. Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
PubMed là cơ sở dữ liệu thư mục trực tuyến, cung cấp thông tin tóm tắt (abstract) và liên kết đến các bài báo khoa học đã được công bố trên các tạp chí khoa học. Vì vậy, nó được phân loại là nguồn thông tin cấp 2.
* Nguồn thông tin cấp 1: Là các nghiên cứu gốc, báo cáo thực nghiệm, dữ liệu thô thu thập trực tiếp.
* Nguồn thông tin cấp 2: Là các bài tổng quan, hệ thống, phân tích tổng hợp dữ liệu từ nguồn cấp 1.
* Nguồn thông tin cấp 3: Là các tài liệu tham khảo, sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng, tóm tắt thông tin dành cho người không chuyên môn.
* Nguồn thông tin cấp 1: Là các nghiên cứu gốc, báo cáo thực nghiệm, dữ liệu thô thu thập trực tiếp.
* Nguồn thông tin cấp 2: Là các bài tổng quan, hệ thống, phân tích tổng hợp dữ liệu từ nguồn cấp 1.
* Nguồn thông tin cấp 3: Là các tài liệu tham khảo, sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng, tóm tắt thông tin dành cho người không chuyên môn.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi yêu cầu xác định sự phối hợp kháng sinh nào giúp mở rộng phổ tác dụng lên vi khuẩn kỵ khí. Trong các lựa chọn:
* A. Erythromycin – Gentamicin: Erythromycin là kháng sinh macrolide, chủ yếu tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn không điển hình. Gentamicin là aminoglycoside, tác dụng trên vi khuẩn Gram âm hiếu khí. Sự phối hợp này không mở rộng phổ tác dụng lên vi khuẩn kỵ khí.
* B. Penicilin – chloramphenicol: Chloramphenicol có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn kỵ khí, nhưng độc tính cao, nên ít được sử dụng. Penicillin có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.
* C. Penicilin - tetracyclin: Tetracyclin có phổ kháng khuẩn rộng, nhưng không đặc hiệu cho vi khuẩn kỵ khí. Penicillin có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.
* D. Amoxicilin - metronidazol: Metronidazol là kháng sinh đặc hiệu cho vi khuẩn kỵ khí và một số động vật nguyên sinh. Amoxicillin là penicillin phổ rộng. Sự phối hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng, đặc biệt là trên các nhiễm trùng hỗn hợp có cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Erythromycin – Gentamicin: Erythromycin là kháng sinh macrolide, chủ yếu tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn không điển hình. Gentamicin là aminoglycoside, tác dụng trên vi khuẩn Gram âm hiếu khí. Sự phối hợp này không mở rộng phổ tác dụng lên vi khuẩn kỵ khí.
* B. Penicilin – chloramphenicol: Chloramphenicol có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn kỵ khí, nhưng độc tính cao, nên ít được sử dụng. Penicillin có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.
* C. Penicilin - tetracyclin: Tetracyclin có phổ kháng khuẩn rộng, nhưng không đặc hiệu cho vi khuẩn kỵ khí. Penicillin có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và một số Gram âm.
* D. Amoxicilin - metronidazol: Metronidazol là kháng sinh đặc hiệu cho vi khuẩn kỵ khí và một số động vật nguyên sinh. Amoxicillin là penicillin phổ rộng. Sự phối hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng, đặc biệt là trên các nhiễm trùng hỗn hợp có cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hypothiazid là một thuốc lợi tiểu thiazid, khi sử dụng lâu dài có thể gây mất kali và các chất điện giải khác. Do đó, cần theo dõi và bổ sung kali, đồng thời có thể cần điều chỉnh giảm liều để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Phương án A: Giảm liều và bổ sung kali - Đúng, vì dùng lâu dài có thể cần giảm liều để hạn chế tác dụng phụ và bổ sung kali để bù lại lượng kali bị mất.
Phương án B: Tăng liều và bổ sung kali - Sai, không có lý do để tăng liều khi dùng lợi tiểu lâu dài, vì có thể gây mất nước và điện giải quá mức.
Phương án C: Giảm liều và bổ sung calci - Sai, mặc dù thiazid có thể ảnh hưởng đến calci, nhưng kali quan trọng hơn trong trường hợp này.
Phương án D: Giảm liều và bổ sung các chất điện giải - Chưa đủ chính xác bằng A, vì kali là chất điện giải quan trọng nhất cần bổ sung khi dùng thiazid lâu dài. Mặc dù các chất điện giải khác cũng có thể bị ảnh hưởng, nhưng kali là ưu tiên hàng đầu.
Phương án A: Giảm liều và bổ sung kali - Đúng, vì dùng lâu dài có thể cần giảm liều để hạn chế tác dụng phụ và bổ sung kali để bù lại lượng kali bị mất.
Phương án B: Tăng liều và bổ sung kali - Sai, không có lý do để tăng liều khi dùng lợi tiểu lâu dài, vì có thể gây mất nước và điện giải quá mức.
Phương án C: Giảm liều và bổ sung calci - Sai, mặc dù thiazid có thể ảnh hưởng đến calci, nhưng kali quan trọng hơn trong trường hợp này.
Phương án D: Giảm liều và bổ sung các chất điện giải - Chưa đủ chính xác bằng A, vì kali là chất điện giải quan trọng nhất cần bổ sung khi dùng thiazid lâu dài. Mặc dù các chất điện giải khác cũng có thể bị ảnh hưởng, nhưng kali là ưu tiên hàng đầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Betamethason là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh hơn nhiều so với hydrocortison. Tác dụng chống viêm của betamethason mạnh hơn hydrocortison khoảng 25 lần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Digoxin là một glycosid tim mạch được sử dụng để điều trị suy tim và một số rối loạn nhịp tim. Do digoxin có cửa sổ điều trị hẹp (khoảng cách giữa liều hiệu quả và liều độc hại rất nhỏ), việc sử dụng digoxin trên lâm sàng đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, và các vấn đề về thị giác. Các thuốc còn lại (Amlodipin, Captopril, Methyldopa) là các thuốc điều trị tăng huyết áp, không yêu cầu giám sát điều trị chặt chẽ như Digoxin.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng