JavaScript is required

Biện pháp nào sau đây không làm tăng giới hạn bền mỏi?

A. Tạo lớp ứng suất nén dư trên bề mặt
B. Tăng độ bền hợp kim
C. Tăng độ nhẵn bóng bề mặt
D. Tăng độ dẻo của hợp kim
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Giới hạn bền mỏi là khả năng của vật liệu chịu được tải trọng biến đổi theo thời gian mà không bị phá hủy. Các biện pháp như tạo lớp ứng suất nén dư trên bề mặt, tăng độ bền hợp kim và tăng độ nhẵn bóng bề mặt đều có tác dụng làm tăng giới hạn bền mỏi. - Tạo lớp ứng suất nén dư trên bề mặt: Ứng suất nén dư giúp làm chậm sự hình thành và phát triển của vết nứt do mỏi. - Tăng độ bền hợp kim: Hợp kim có độ bền cao hơn thường có giới hạn bền mỏi cao hơn. - Tăng độ nhẵn bóng bề mặt: Bề mặt nhẵn bóng làm giảm khả năng tập trung ứng suất, từ đó làm tăng giới hạn bền mỏi. Tăng độ dẻo của hợp kim không trực tiếp làm tăng giới hạn bền mỏi. Độ dẻo là khả năng vật liệu biến dạng dẻo trước khi bị phá hủy. Mặc dù độ dẻo tốt có thể giúp vật liệu chịu được tải trọng va đập tốt hơn, nhưng nó không nhất thiết cải thiện khả năng chịu tải trọng lặp đi lặp lại (tải trọng mỏi). Vì vậy, đáp án đúng là "Tăng độ dẻo của hợp kim" vì nó không làm tăng giới hạn bền mỏi.

This document contains multiple-choice questions on mechanical materials, covering fundamental concepts, properties of steel and cast iron, various heat treatment processes, material composition, mechanical properties, and engineering applications.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan