A company's competitive advantages ultimately translate into higher stock market valuations than its competitors.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lợi thế cạnh tranh của một công ty có thể dẫn đến định giá thị trường chứng khoán cao hơn so với đối thủ cạnh tranh, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng. Có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến định giá cổ phiếu, bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô, tâm lý nhà đầu tư, và các yếu tố đặc thù của ngành. Vì vậy, tuyên bố này không phải lúc nào cũng đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương án D đúng. "Best practices" (thông lệ tốt nhất) là những giải pháp hoặc phương pháp thành công nhất để đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể. Chúng đã được chứng minh là hiệu quả và thường được các tổ chức khác áp dụng để cải thiện hiệu suất của họ.
Các phương án khác không chính xác vì:
- A. Benchmarks (điểm chuẩn) là các tiêu chuẩn hoặc thước đo được sử dụng để so sánh hiệu suất.
- B. Best processes (quy trình tốt nhất) là một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, không nhất thiết là các giải pháp thành công nhất.
- C. Core competencies (năng lực cốt lõi) là những khả năng độc đáo của một tổ chức mang lại lợi thế cạnh tranh.
- E. Value activities (hoạt động giá trị) là các hoạt động mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm kinh doanh liên quan đến hợp tác và lợi thế cạnh tranh.
* A. A value web (Mạng lưới giá trị): Là một hệ thống các công ty sử dụng công nghệ thông tin để phối hợp các quy trình kinh doanh của họ nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng. Mặc dù có thể liên quan đến việc chia sẻ thị trường và chuyên môn, nhưng nó không trực tiếp tạo ra chi phí thấp hơn và lợi nhuận.
* B. Synergies (Hiệp lực): Hiệp lực xảy ra khi sự hợp tác hoặc kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể tạo ra một kết quả lớn hơn tổng các bộ phận riêng lẻ của chúng. Trong bối cảnh câu hỏi, việc hai tổ chức kết hợp thị trường và chuyên môn để giảm chi phí và tăng lợi nhuận chính là một ví dụ về hiệp lực.
* C. Net marketplaces (Sàn giao dịch trực tuyến): Là thị trường kỹ thuật số dựa trên Internet, nơi nhiều người bán gặp nhiều người mua. Nó không trực tiếp liên quan đến việc các tổ chức hợp tác để tạo ra lợi thế chi phí.
* D. Core competencies (Năng lực cốt lõi): Là các kỹ năng và nguồn lực độc đáo mà một tổ chức có thể làm tốt đặc biệt, giúp nó khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Mặc dù quan trọng, nhưng năng lực cốt lõi không trực tiếp đề cập đến việc các tổ chức hợp tác để giảm chi phí.
* E. A value chain (Chuỗi giá trị): Là một tập hợp các hoạt động mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng của mình. Nó không đề cập đến sự hợp tác giữa các tổ chức để giảm chi phí.
Do đó, đáp án chính xác là B. Synergies vì nó mô tả chính xác tình huống hai tổ chức hợp tác để tạo ra một kết quả tốt hơn (chi phí thấp hơn và lợi nhuận cao hơn) so với việc hoạt động độc lập.
* A. A value web (Mạng lưới giá trị): Là một hệ thống các công ty sử dụng công nghệ thông tin để phối hợp các quy trình kinh doanh của họ nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng. Mặc dù có thể liên quan đến việc chia sẻ thị trường và chuyên môn, nhưng nó không trực tiếp tạo ra chi phí thấp hơn và lợi nhuận.
* B. Synergies (Hiệp lực): Hiệp lực xảy ra khi sự hợp tác hoặc kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể tạo ra một kết quả lớn hơn tổng các bộ phận riêng lẻ của chúng. Trong bối cảnh câu hỏi, việc hai tổ chức kết hợp thị trường và chuyên môn để giảm chi phí và tăng lợi nhuận chính là một ví dụ về hiệp lực.
* C. Net marketplaces (Sàn giao dịch trực tuyến): Là thị trường kỹ thuật số dựa trên Internet, nơi nhiều người bán gặp nhiều người mua. Nó không trực tiếp liên quan đến việc các tổ chức hợp tác để tạo ra lợi thế chi phí.
* D. Core competencies (Năng lực cốt lõi): Là các kỹ năng và nguồn lực độc đáo mà một tổ chức có thể làm tốt đặc biệt, giúp nó khác biệt với đối thủ cạnh tranh. Mặc dù quan trọng, nhưng năng lực cốt lõi không trực tiếp đề cập đến việc các tổ chức hợp tác để giảm chi phí.
* E. A value chain (Chuỗi giá trị): Là một tập hợp các hoạt động mà một công ty thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng của mình. Nó không đề cập đến sự hợp tác giữa các tổ chức để giảm chi phí.
Do đó, đáp án chính xác là B. Synergies vì nó mô tả chính xác tình huống hai tổ chức hợp tác để tạo ra một kết quả tốt hơn (chi phí thấp hơn và lợi nhuận cao hơn) so với việc hoạt động độc lập.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này đề cập đến phân loại của Mintzberg về các yếu tố ảnh hưởng đến vị thế chiến lược của một công ty trong môi trường ngành. Mintzberg không trực tiếp xác định năm lực lượng trong môi trường ngành. Thay vào đó, mô hình năm lực lượng (Five Forces) là của Michael Porter, không phải Mintzberg. Do đó, câu trả lời đúng là 'Sai'.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này tập trung vào chiến lược cạnh tranh để tạo dựng lòng trung thành thương hiệu thông qua việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, độc đáo và khó sao chép. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Tập trung vào thị trường ngách: Chiến lược này liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào một phân khúc thị trường cụ thể và phục vụ nhu cầu của phân khúc đó tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh.
* B. Tăng cường sự thân mật với khách hàng: Chiến lược này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của họ.
* C. Tăng cường sự thân mật với nhà cung cấp: Chiến lược này liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
* D. Lãnh đạo chi phí thấp: Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh.
* E. Khác biệt hóa sản phẩm: Chiến lược này liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh về các tính năng, chất lượng, thương hiệu, v.v.
Trong trường hợp này, đáp án chính xác là E. Khác biệt hóa sản phẩm, vì nó trực tiếp đề cập đến việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ độc đáo và khó sao chép, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và lòng trung thành thương hiệu.
* A. Tập trung vào thị trường ngách: Chiến lược này liên quan đến việc nhắm mục tiêu vào một phân khúc thị trường cụ thể và phục vụ nhu cầu của phân khúc đó tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh.
* B. Tăng cường sự thân mật với khách hàng: Chiến lược này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành của họ.
* C. Tăng cường sự thân mật với nhà cung cấp: Chiến lược này liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí.
* D. Lãnh đạo chi phí thấp: Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh.
* E. Khác biệt hóa sản phẩm: Chiến lược này liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh về các tính năng, chất lượng, thương hiệu, v.v.
Trong trường hợp này, đáp án chính xác là E. Khác biệt hóa sản phẩm, vì nó trực tiếp đề cập đến việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ độc đáo và khó sao chép, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh và lòng trung thành thương hiệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống cũ (legacy systems) vẫn được sử dụng vì một số lý do, trong đó lý do quan trọng nhất thường là chúng chứa dữ liệu có giá trị mà việc thiết kế lại có thể dẫn đến mất mát dữ liệu này. Các lựa chọn khác có thể đúng trong một số trường hợp cụ thể, nhưng không phải là lý do chính yếu và phổ biến nhất:
* A. Không phải tất cả hệ thống cũ đều chỉ có thể chạy trên máy tính lớn (mainframe) cũ.
* B. Chi phí thiết kế lại là một yếu tố, nhưng không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.
* C. Hệ thống cũ thường khó tích hợp với các công nghệ dịch vụ Web mới, chứ không phải tích hợp tốt.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
* A. Không phải tất cả hệ thống cũ đều chỉ có thể chạy trên máy tính lớn (mainframe) cũ.
* B. Chi phí thiết kế lại là một yếu tố, nhưng không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định.
* C. Hệ thống cũ thường khó tích hợp với các công nghệ dịch vụ Web mới, chứ không phải tích hợp tốt.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng