JavaScript is required

那个东西_____是他弄坏的,你也不用这么骂他吧。(多选题)

A.

固然

B.

虽然

C.

可是

D.

自然

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này yêu cầu chọn các từ thích hợp để điền vào chỗ trống, thể hiện sự nhượng bộ hoặc thừa nhận một sự thật nhưng vẫn đưa ra một ý kiến khác. Trong trường hợp này, người nói thừa nhận rằng đối tượng được nhắc đến đã làm hỏng một thứ gì đó, nhưng cho rằng việc mắng mỏ người đó là không cần thiết.

  • 固然 (gùrán): Đúng là, quả thật là. Thường dùng để thừa nhận một sự thật, sau đó đưa ra một ý kiến khác hoặc một sự thật khác. Phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • 虽然 (suīrán): Mặc dù. Dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ, thường đi kèm với "但是 (dànshì)" hoặc "可是 (kěshì)".
  • 可是 (kěshì): Nhưng, tuy nhiên. Dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau. Thích hợp khi đi sau "虽然".
  • 自然 (zìrán): Đương nhiên, tự nhiên. Không phù hợp với ngữ cảnh nhượng bộ trong câu.

Vì vậy, các đáp án phù hợp là 固然, 虽然 và 可是.

Câu hỏi liên quan