Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra việc sử dụng trạng ngữ chỉ mức độ phù hợp để diễn tả trạng thái tâm lý. Trong câu, người nói muốn diễn tả việc nhân vật sắp phải lên sân khấu nên có chút căng thẳng.
不免 (bùmiǎn): Không tránh khỏi, khó tránh khỏi. Thường dùng để diễn tả một tình huống, cảm xúc hoặc kết quả nào đó là khó tránh khỏi do một nguyên nhân nào đó. Trong ngữ cảnh này, "không tránh khỏi" việc có chút căng thẳng là hợp lý vì sắp phải lên sân khấu. Do đó, đáp án này phù hợp.
未免 (wèimiǎn): Hơi quá, có phần. Thường dùng để diễn tả một điều gì đó có vẻ hơi quá so với mức bình thường hoặc mong đợi. Ví dụ: "Nói như vậy thì hơi quá."
连同 (liántóng): Cùng với, bao gồm cả. Thường dùng để liệt kê các đối tượng hoặc sự vật đi kèm với nhau. Ví dụ: "Tôi gửi kèm tài liệu này cùng với thư."
明明 (míngmíng): Rõ ràng là, hiển nhiên là. Thường dùng để nhấn mạnh một sự thật hoặc tình huống đã quá rõ ràng. Ví dụ: "Rõ ràng là anh ta đã nói dối."