Đáp án đúng: A
Câu này có nghĩa là: Anh ấy lần này thắng không chỉ nhờ may mắn mà còn nhờ vào nỗ lực lâu dài của họ. Các từ "仅仅" và "只是" đều có nghĩa là "chỉ", "chẳng qua là", phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu văn có nghĩa và phù hợp về ngữ cảnh. Ở đây, ta cần một từ hoặc cụm từ diễn tả sự việc xảy ra không liên tục, có tính lặp lại, ngắt quãng.
- "不时 (bù shí)" - "thỉnh thoảng, không ngớt": Diễn tả sự việc xảy ra không thường xuyên nhưng có tính lặp lại, ngắt quãng. Ví dụ: 不时传来一阵阵汽车声 (thỉnh thoảng lại nghe thấy tiếng xe ô tô).
- "时而 (shí ér)" - "lúc thì, đôi khi": Diễn tả sự việc xảy ra không liên tục, có tính thay đổi. Ví dụ: 时而传来一阵阵汽车声 (lúc thì nghe thấy tiếng xe ô tô).
- "时候 (shí hòu)" - "thời gian, lúc": Không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
- "时间 (shí jiān)" - "thời gian": Không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
Cả "不时" và "时而" đều có thể dùng được trong câu này, tuy nhiên, "不时" mang ý nghĩa gần với việc âm thanh vọng đến ngắt quãng nhưng liên tục hơn. "时而" nhấn mạnh vào sự không đều đặn, lúc có lúc không. Vì đây là câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn, nên ta chọn cả hai đáp án.
Câu này kiểm tra cách sử dụng liên từ chỉ quan hệ nhân quả, kết quả.
Phân tích các lựa chọn:
- "以致 (yǐzhì)":"Kết quả là, dẫn đến". Thường dùng để chỉ kết quả không mong muốn. Phù hợp với ngữ cảnh "犯了一个严重错误 (phạm một lỗi nghiêm trọng)".
- "以至 (yǐzhì)": Tương tự "以致", nhưng sắc thái nhẹ hơn. Trong trường hợp này, "以致" phù hợp hơn vì mức độ nghiêm trọng của lỗi.
- "因为 (yīnwèi)": "Bởi vì", chỉ nguyên nhân. Không phù hợp vì câu cần liên từ chỉ kết quả.
- "偏偏 (piānpiān)": "Cố tình, lại còn". Không liên quan đến quan hệ nhân quả.
Do đó, đáp án đúng nhất là "以致".
Câu này có nghĩa là: Bạn tốt của tôi gọi điện thoại nói rằng anh ấy đã đến ga rồi, tôi ______ lái xe đến ga đón anh ấy.
Phân tích các lựa chọn:
- "连忙" (liánmáng): vội vàng, hấp tấp. Thường diễn tả hành động xảy ra ngay sau một sự việc nào đó, thể hiện sự nhanh chóng và có phần vội vã.
- "急忙" (jímáng): vội vàng, hối hả. Tương tự như "连忙", nhưng mức độ có thể cao hơn một chút, thường do có sự lo lắng hoặc áp lực thời gian.
- "匆忙" (cōngmáng): vội vã, hấp tấp. Thường diễn tả trạng thái làm việc gì đó một cách nhanh chóng và có thể không được chuẩn bị kỹ lưỡng.
- "帮忙" (bāngmáng): giúp đỡ. Không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Trong trường hợp này, "连忙" và "急忙" đều có thể sử dụng được, nhưng "连忙" thể hiện sự phản ứng nhanh chóng và tự nhiên hơn khi biết bạn đến, nên phù hợp hơn.
Vậy đáp án đúng là 连忙.
Câu này kiểm tra cách sử dụng các liên từ để thể hiện sự so sánh và lựa chọn. Trong câu này, chúng ta cần một cấu trúc so sánh giữa việc chọn A và chọn B, nhấn mạnh rằng chọn B có lợi hơn.
Phân tích các lựa chọn:
- "不如" (bùrú): Có nghĩa là "không bằng", thường dùng để so sánh hai sự vật hoặc hành động, nhưng không phù hợp trong cấu trúc "...不如...更有利于...", vì sẽ tạo ra nghĩa lặp.
- "既然" (jìrán): Có nghĩa là "vì", "bởi vì", dùng để diễn tả lý do, nguyên nhân. Không phù hợp trong ngữ cảnh so sánh lợi ích giữa hai lựa chọn.
- "不但不" (bùdàn bù): Có nghĩa là "không những không", thường dùng để diễn tả sự việc không những không đạt được kết quả mong muốn mà còn gây ra tác dụng ngược lại. Không phù hợp trong ngữ cảnh so sánh lợi ích giữa hai lựa chọn.
- "与其" (yǔqí): Có nghĩa là "thay vì", thường đi với "不如" (bùrú) để tạo thành cấu trúc "与其...不如...", có nghĩa là "thay vì... thì tốt hơn là...". Cấu trúc này thể hiện sự lựa chọn và so sánh giữa hai khả năng, và trong trường hợp này, nó thể hiện rằng việc chọn B tốt hơn việc chọn A.
Vì vậy, đáp án đúng là "与其".
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Hán. Trong câu này, ý nghĩa là "May mắn là tôi đã mang ô, nếu không thì chắc chắn sẽ thành 'gà rớt xuống nước' (ướt sũng).". Do đó, chúng ta cần một liên từ thể hiện điều kiện trái ngược hoặc giả định.
\nPhân tích các lựa chọn:
\n- \n
- 不如 (bùrú): không bằng, không tốt bằng. Không phù hợp về nghĩa. \n
- 反而 (fǎn'ér): ngược lại, trái lại. Không phù hợp về nghĩa. \n
- 一直 (yīzhí): luôn luôn, thẳng. Không phù hợp về nghĩa. \n
- 不然 (bùrán): nếu không thì, bằng không thì. Phù hợp về nghĩa, diễn tả một giả định về kết quả nếu không có hành động trước đó (mang ô). \n
Vậy, đáp án đúng là 不然.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.