JavaScript is required

他的一____话让我非常感动。

A.

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần chọn một lượng từ phù hợp để diễn tả lời nói. Các lựa chọn có thể được phân tích như sau:

  • "次" (cì): Thường dùng để chỉ số lần của hành động. Ví dụ: "一次机会" (yī cì jīhuì) - một cơ hội.
  • "番" (fān): Thường dùng cho lời nói, hành động có tính chất thuyết phục, công phu hoặc tốn nhiều tâm sức. Ví dụ: "一番话" (yī fān huà) - một tràng lời.
  • "个" (gè): Là lượng từ phổ biến, dùng cho nhiều danh từ, nhưng không đặc biệt phù hợp với lời nói trong ngữ cảnh này.
  • "回" (huí): Thường dùng để chỉ số lần của sự việc, hành động lặp lại. Ví dụ: "回去" (huíqù) - trở về.

Trong ngữ cảnh câu "他的一____话让我非常感动", "番" là lựa chọn phù hợp nhất, diễn tả ý nghĩa một tràng lời của anh ấy đã khiến tôi rất cảm động.

Câu hỏi liên quan