JavaScript is required

你还在做练习?_____告诉你今天不用做了。

A.

明明

B.

不但不

C.

宁可

D.

就是

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu này, chúng ta cần một từ hoặc cụm từ có thể chỉ ra ai đó đã nói rằng không cần phải làm bài tập nữa.

\n

- "明明 (Míngmíng)" có nghĩa là "rõ ràng", thường dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một điều gì đó đáng lẽ phải biết. Trong ngữ cảnh này, "明明" có thể được sử dụng để chỉ một người nào đó đã nói rõ rằng hôm nay không cần làm bài tập.

\n

- "不但不 (Bùdàn bù)" có nghĩa là "không những không", thường dùng để diễn tả một sự việc không xảy ra như mong đợi.

\n

- "宁可 (Nìngkě)" có nghĩa là "thà rằng", thường dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai điều.

\n

- "就是 (Jiùshì)" có nghĩa là "chính là", thường dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.

\n

Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là "明明".

Câu hỏi liên quan