JavaScript is required

「表語文字」の別の言い方は次のどれですか。

A.

表音文字

B.

表意文字

C.

音節文字

D.

音素文字

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm một cách gọi khác của "biểu ngữ văn tự" (表語文字). Trong các lựa chọn: * **A. Biểu âm văn tự (表音文字):** Loại văn tự mà ký tự đại diện cho âm thanh (ví dụ: chữ cái Latinh). * **B. Biểu ý văn tự (表意文字):** Loại văn tự mà ký tự đại diện cho ý nghĩa (ví dụ: chữ Hán). * **C. Âm tiết văn tự (音節文字):** Loại văn tự mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. * **D. Âm tố văn tự (音素文字):** Loại văn tự mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tố. "Biểu ngữ văn tự" là một cách gọi khác của "biểu ý văn tự", vì cả hai đều chỉ hệ thống chữ viết mà các ký tự (chữ viết) đại diện cho các khái niệm hoặc ý nghĩa, thay vì âm thanh. Vì vậy, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan