JavaScript is required

現代の日本社会では、表語文字としての_____①____、音節文字としての_____②____、音素文字としての_____③____が併用されている。

A.

①漢字/②平仮名・片仮名/③ローマ字

B.

①ローマ字/②平仮名・片仮名/③漢字

C.

①平仮名・片仮名/②漢字/③ローマ字

D.

①漢字/②ローマ字/③平仮名・片仮名

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu điền vào chỗ trống các loại chữ được sử dụng trong xã hội Nhật Bản hiện đại. * **① 表語文字 (biểu ý văn tự):** Là chữ tượng hình hoặc chữ biểu ý, mỗi ký tự đại diện cho một từ hoặc một khái niệm. Trong tiếng Nhật, đó là **漢字 (Hán tự)**, tức chữ Kanji. * **② 音節文字 (âm tiết văn tự):** Là chữ mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết. Trong tiếng Nhật, đó là **平仮名 (Hiragana)** và **片仮名 (Katakana)**. * **③ 音素文字 (âm tố văn tự):** Là chữ mà mỗi ký tự đại diện cho một âm vị (phoneme). Trong tiếng Nhật, **ローマ字 (Romaji)** được sử dụng để phiên âm, chuyển tự sang chữ Latinh. Vậy đáp án đúng là A: ①漢字/②平仮名・片仮名/③ローマ字

Câu hỏi liên quan