Đáp án đúng là D. うらしまたろう (Urashima Tarou). Đây là cách đọc chính xác tên của nhân vật cổ tích nổi tiếng của Nhật Bản. Các phương án còn lại đều là các cách đọc sai.
"Meisho-e" (名所絵) là tranh vẽ về "utamakura" (歌枕). "Utamakura" (歌枕) là những địa danh nổi tiếng thường được nhắc đến trong thơ ca cổ điển Nhật Bản. Do đó, đáp án đúng là "C. 有名な土地" (Địa danh nổi tiếng).
Câu hỏi này liên quan đến kiến thức về hội họa Nhật Bản. Bức tranh vẽ người phụ nữ, thần nước đứng dưới gốc cây được gọi là "樹下美人図" (Juka Bijin-zu).
* A. 花鳥画 (Kachōga): Thể loại tranh vẽ hoa và chim. * B. 大和絵 (Yamato-e): Phong cách hội họa Nhật Bản truyền thống. * C. 山水画 (Sansuiga): Tranh phong cảnh sơn thủy. * D. 樹下美人図 (Juka Bijin-zu): Tranh vẽ người đẹp dưới gốc cây. Đây là đáp án đúng vì nó mô tả chính xác nội dung của bức tranh được đề cập trong câu hỏi.
Câu hỏi yêu cầu tìm một tên gọi khác của "和歌" (Waka). Trong các lựa chọn:
* A. 漢詩 (Kanshi): Thơ chữ Hán. * B. 大和歌 (Yamato-uta): Đây là một tên gọi khác của Waka, có nghĩa là "bài hát của Yamato" (Yamato là tên cổ của Nhật Bản). * C. 唐歌 (Touka): Bài hát của nhà Đường (Trung Quốc). * D. 東京歌 (Toukyou-uta): Bài hát của Tokyo.
Bài hát Chân Phật (Busokusekika) được sáng tác theo thể thơ waka, một thể thơ truyền thống của Nhật Bản. Cấu trúc âm tiết của bài hát này là 5-7-5-7-7-7. Vì vậy, đáp án chính xác là A.
Đáp án đúng là D. Vạn Diệp Tập (万葉集 - Manyoshu) là tập thơ cổ nhất của Nhật Bản, được biên soạn vào khoảng thế kỷ thứ 8, bao gồm thơ của nhiều tầng lớp xã hội.
A. Tư Gia Tập (私家集 - Shika shu) là tập thơ cá nhân, không phải là tuyển tập thơ cổ nhất. B. Cổ Kim Hòa Ca Tập (古今和歌集 - Kokin Wakashu) là một tuyển tập thơ được biên soạn vào thời Heian, muộn hơn Vạn Diệp Tập. C. Cổ Sự Ký (古事記 - Kojiki) là một biên niên sử cổ, không phải là một tập thơ.