Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng mà từ "them" đề cập đến. Để trả lời chính xác, cần có ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc đoạn văn chứa từ "them". Vì không có ngữ cảnh, ta xét các khả năng:
* **A. slang phrases:** Cụm từ lóng. "Them" có thể thay thế cho cụm từ lóng nếu trước đó đã đề cập đến chúng.
* **B. memories:** Kỷ niệm. "Them" có thể thay thế cho kỷ niệm nếu trước đó đã đề cập đến chúng.
* **C. the majority:** Đa số. "Them" có thể thay thế cho "the majority" trong một số trường hợp nhất định.
* **D. words:** Từ ngữ. "Them" có thể thay thế cho từ ngữ nếu trước đó đã đề cập đến chúng.
Vì không có ngữ cảnh, không thể xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, đáp án D có vẻ tổng quát và phù hợp hơn trong nhiều trường hợp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu suy luận về động cơ tình nguyện của Melissa Maloney dựa trên đoạn 6 và 7.
* Phương án A: Không có thông tin nào cho thấy việc tình nguyện là yêu cầu bắt buộc đối với Melissa. Do đó, phương án này sai.
* Phương án B: Không có dấu hiệu nào cho thấy Melissa cảm thấy bực bội với công việc tình nguyện của mình. Đoạn văn có thể hiện sự tận tâm và thích thú của cô ấy. Do đó, phương án này sai.
* Phương án C: Đoạn văn thể hiện Melissa cảm thấy hạnh phúc và có ý nghĩa khi giúp đỡ người khác. Đây là động lực chính của cô khi tham gia tình nguyện. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án D: Câu này đề cập đến việc cô ấy không thích viết về công việc tình nguyện, chứ không phải là cô ấy không thích công việc tình nguyện. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Phương án A: Không có thông tin nào cho thấy việc tình nguyện là yêu cầu bắt buộc đối với Melissa. Do đó, phương án này sai.
* Phương án B: Không có dấu hiệu nào cho thấy Melissa cảm thấy bực bội với công việc tình nguyện của mình. Đoạn văn có thể hiện sự tận tâm và thích thú của cô ấy. Do đó, phương án này sai.
* Phương án C: Đoạn văn thể hiện Melissa cảm thấy hạnh phúc và có ý nghĩa khi giúp đỡ người khác. Đây là động lực chính của cô khi tham gia tình nguyện. Do đó, phương án này đúng.
* Phương án D: Câu này đề cập đến việc cô ấy không thích viết về công việc tình nguyện, chứ không phải là cô ấy không thích công việc tình nguyện. Do đó, phương án này sai.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "threat" (mối đe dọa) trong ngữ cảnh của đoạn văn thứ hai.
* A. risk (rủi ro): Đây là đáp án phù hợp nhất. "Risk" và "threat" đều chỉ khả năng xảy ra điều gì đó tiêu cực hoặc gây hại.
* B. debate (tranh luận): Không phù hợp. "Debate" liên quan đến việc thảo luận và tranh cãi về một vấn đề, không mang ý nghĩa đe dọa.
* C. announce (thông báo): Không phù hợp. "Announce" có nghĩa là công bố hoặc thông báo một điều gì đó, không liên quan đến đe dọa.
* D. bother (làm phiền): Không phù hợp. "Bother" có nghĩa là gây phiền toái hoặc làm khó chịu, không đủ mạnh để thay thế cho "threat".
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. risk (rủi ro): Đây là đáp án phù hợp nhất. "Risk" và "threat" đều chỉ khả năng xảy ra điều gì đó tiêu cực hoặc gây hại.
* B. debate (tranh luận): Không phù hợp. "Debate" liên quan đến việc thảo luận và tranh cãi về một vấn đề, không mang ý nghĩa đe dọa.
* C. announce (thông báo): Không phù hợp. "Announce" có nghĩa là công bố hoặc thông báo một điều gì đó, không liên quan đến đe dọa.
* D. bother (làm phiền): Không phù hợp. "Bother" có nghĩa là gây phiền toái hoặc làm khó chịu, không đủ mạnh để thay thế cho "threat".
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm thời điểm mà TV khuyến khích mọi người đọc sách.
Phương án A: Khi trẻ em xem phim hoạt hình trên TV. Đoạn văn đề cập đến một nghiên cứu về chương trình truyền hình được thiết kế để khuyến khích tình yêu đọc sách, nhưng nó không chỉ ra rằng việc xem phim hoạt hình nói chung khuyến khích đọc sách. Chương trình này đặc biệt được thiết kế để khuyến khích việc đọc.
Phương án B: Khi một cuốn sách được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình. Đoạn văn có câu "In many cases, television actually encourages people to read; for example, when a book is turned into a TV series, its sales often go up" (Trong nhiều trường hợp, truyền hình thực sự khuyến khích mọi người đọc; ví dụ: khi một cuốn sách được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình, doanh số bán hàng của nó thường tăng lên). Vì vậy, đáp án B là chính xác.
Phương án C: Khi không có chương trình thú vị trên TV. Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy điều này.
Phương án D: Khi một cuốn sách xuất hiện trên màn hình. Đoạn văn có đề cập đến việc các cụm từ khóa từ cuốn sách xuất hiện trên màn hình, nhưng đây là một phần của chương trình được thiết kế đặc biệt, không phải là một hiện tượng chung.
Vậy đáp án đúng là B.
Phương án A: Khi trẻ em xem phim hoạt hình trên TV. Đoạn văn đề cập đến một nghiên cứu về chương trình truyền hình được thiết kế để khuyến khích tình yêu đọc sách, nhưng nó không chỉ ra rằng việc xem phim hoạt hình nói chung khuyến khích đọc sách. Chương trình này đặc biệt được thiết kế để khuyến khích việc đọc.
Phương án B: Khi một cuốn sách được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình. Đoạn văn có câu "In many cases, television actually encourages people to read; for example, when a book is turned into a TV series, its sales often go up" (Trong nhiều trường hợp, truyền hình thực sự khuyến khích mọi người đọc; ví dụ: khi một cuốn sách được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình, doanh số bán hàng của nó thường tăng lên). Vì vậy, đáp án B là chính xác.
Phương án C: Khi không có chương trình thú vị trên TV. Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy điều này.
Phương án D: Khi một cuốn sách xuất hiện trên màn hình. Đoạn văn có đề cập đến việc các cụm từ khóa từ cuốn sách xuất hiện trên màn hình, nhưng đây là một phần của chương trình được thiết kế đặc biệt, không phải là một hiện tượng chung.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu hoàn thành câu "The price of a computer is now..." (Giá của một chiếc máy tính bây giờ...). Chúng ta cần tìm một cụm từ phù hợp về nghĩa và ngữ pháp để điền vào chỗ trống.
* A. within the range of most schools’ budget (nằm trong khả năng chi trả của hầu hết các trường học): Phương án này hợp lý về nghĩa. Nếu giá máy tính nằm trong khả năng chi trả, thì các trường học có thể mua được.
* B. too high for most schools (quá cao đối với hầu hết các trường học): Phương án này cũng hợp lý về nghĩa. Nếu giá máy tính quá cao, các trường học sẽ khó mua.
* C. higher than ever before (cao hơn bao giờ hết): Phương án này có thể đúng, nhưng không hoàn chỉnh. Nó chỉ nói về sự thay đổi giá, chứ không nói về khả năng mua của các trường học.
* D. preventing school from buying computers (ngăn cản trường học mua máy tính): Phương án này quá mạnh và có phần cực đoan. Giá cao có thể gây khó khăn, nhưng không nhất thiết là "ngăn cản" hoàn toàn.
Trong hai phương án A và B, phương án A có vẻ tích cực hơn và thể hiện sự cải thiện về khả năng tiếp cận máy tính của các trường học. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, giá cả của máy tính có thể vẫn là một vấn đề đối với nhiều trường học. Vì vậy, phương án B cũng có thể đúng.
Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ như đang tìm kiếm một đáp án duy nhất. Để chọn đáp án tốt nhất, cần thêm thông tin hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong trường hợp này, do không có thêm thông tin, ta có thể chọn A vì nó mang ý nghĩa tích cực và khả thi hơn trong nhiều trường hợp.
* A. within the range of most schools’ budget (nằm trong khả năng chi trả của hầu hết các trường học): Phương án này hợp lý về nghĩa. Nếu giá máy tính nằm trong khả năng chi trả, thì các trường học có thể mua được.
* B. too high for most schools (quá cao đối với hầu hết các trường học): Phương án này cũng hợp lý về nghĩa. Nếu giá máy tính quá cao, các trường học sẽ khó mua.
* C. higher than ever before (cao hơn bao giờ hết): Phương án này có thể đúng, nhưng không hoàn chỉnh. Nó chỉ nói về sự thay đổi giá, chứ không nói về khả năng mua của các trường học.
* D. preventing school from buying computers (ngăn cản trường học mua máy tính): Phương án này quá mạnh và có phần cực đoan. Giá cao có thể gây khó khăn, nhưng không nhất thiết là "ngăn cản" hoàn toàn.
Trong hai phương án A và B, phương án A có vẻ tích cực hơn và thể hiện sự cải thiện về khả năng tiếp cận máy tính của các trường học. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, giá cả của máy tính có thể vẫn là một vấn đề đối với nhiều trường học. Vì vậy, phương án B cũng có thể đúng.
Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ như đang tìm kiếm một đáp án duy nhất. Để chọn đáp án tốt nhất, cần thêm thông tin hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong trường hợp này, do không có thêm thông tin, ta có thể chọn A vì nó mang ý nghĩa tích cực và khả thi hơn trong nhiều trường hợp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "fused" trong dòng 2 gần nghĩa nhất với .........
Phân tích:
* A. combined (kết hợp): Đây là đáp án đúng. "Fused" có nghĩa là được hợp nhất hoặc kết hợp lại với nhau.
* B. hidden (ẩn): Không phù hợp về nghĩa.
* C. fertilized (được thụ tinh): Liên quan đến sinh học, không phù hợp trong ngữ cảnh chung.
* D. produced (sản xuất): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Phân tích:
* A. combined (kết hợp): Đây là đáp án đúng. "Fused" có nghĩa là được hợp nhất hoặc kết hợp lại với nhau.
* B. hidden (ẩn): Không phù hợp về nghĩa.
* C. fertilized (được thụ tinh): Liên quan đến sinh học, không phù hợp trong ngữ cảnh chung.
* D. produced (sản xuất): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng